Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
29937
|
THÁI DUNG
|
10/10/1936
|
6/5/1975
|
Xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Đài Điện thoại thành phố - Trung tâm Bưu điện Hà Nội
|
29938
|
TRẦN THỊ PHƯƠNG DUNG
|
1958
|
|
Xã Xuyên Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
|
29939
|
ĐẶNG CÔNG DŨNG
|
12/2/1952
|
0/4/1974
|
Thôn I, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
|
29940
|
ĐINH THỊ DŨNG
|
20/10/1930
|
|
Xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
|
29941
|
ĐINH VĂN DŨNG
|
10/1/1948
|
16/4/1974
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình
|
29942
|
DƯƠNG ĐÌNH DŨNG
|
12/6/1950
|
7/2/1972
|
Thôn II, xã Xuyên Quang, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
29943
|
HUỲNH NGỌC DŨNG
|
1/1/1929
|
26/2/1972
|
Xã Xuyên Hoà, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
K15
|
29944
|
LÊ NGỌC DŨNG
|
10/5/1952
|
20/1/1972
|
Xã Xuyên Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
Đoàn 580 - Quân khu Hữu Ngạn
|
29945
|
LÊ VĂN DŨNG
|
15/1/1930
|
|
Xã Hoà Thương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
|
29946
|
MAI ĐĂNG DŨNG
|
3/2/1945
|
4/5/1973
|
Xã Hòa Hải, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Nguyễn Ái Quốc - phân hiệu 4 - Hà Nội
|
29947
|
NGUYỄN ANH DŨNG
|
0/9/1930
|
|
Xã Thạch Gián, huyện Hoà Vang, TP Đà Nẵng, tỉnh Quảng Đà
|
K15
|
29948
|
NGUYỄN ĐỨC DŨNG
|
1931
|
2/4/1972
|
Xã Xuyên Phú, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
K15
|
29949
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG
|
10/5/1947
|
27/5/1972
|
Thôn Bảo An, xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Nguyễn Ái Quốc - phân hiệu 4
|
29950
|
NGUYỄN VĂN DŨNG
|
2/5/1949
|
0/4/1974
|
Vùng 6, xã Cẩm Phả, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Thanh Hoá
|
29951
|
PHẠM VĂN DŨNG
|
3/3/1933
|
9/2/1973
|
Thôn 9, xã Điện Phong, huyện Điện Bàn , tỉnh Quảng Đà
|
Công ty Hành khách Hải Phòng - Sở Giao thông Vận tải thành phố Hải Phòng
|
29952
|
NGUYỄN VĂN DŨNG
|
10/9/1934
|
|
Xã Xuyên Lộc, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
K110 huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
29953
|
PHAN VĂN DŨNG
|
1922
|
0/7/1975
|
Xã Xuyên Phú, huyện Duy Xuyên , tỉnh Quảng Đà
|
Vụ Chính sách - UBTNCP
|
29954
|
TẠ QUANG DŨNG
|
|
|
Xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
|
29955
|
TRẦN CAO DŨNG
|
1/1/1944
|
|
Xã Hòa Đa, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
|
29956
|
TRẦN VĂN DŨNG
|
|
|
Xã Cẩm Thanh, Hội An, tỉnh Quảng Đà
|
|
29957
|
TRƯƠNG TẤN DŨNG
|
5/3/1927
|
9/3/1972
|
Thôn Phong Nhất, xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
K100 tỉnh Phú Thọ
|
29958
|
TRẦN DUY
|
10/10/1936
|
30/5/1975
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
K20
|
29959
|
NGUYỄN THỊ DUYÊN
|
1951
|
|
Xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
|
29960
|
LÊ TRỌNG DƯ
|
18/2/1938
|
23/12/1974
|
Xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Trưởng ban Công vân
|
29961
|
HUỲNH VĂN DỰNG
|
7/8/1952
|
27/3/1974
|
Xã Xuyên Phú, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hải Hưng
|
29962
|
NGUYỄN VĂN DƯƠNG
|
19/4/1943
|
1974
|
Xã Duyên Thọ, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà
|
29963
|
NGÔ VĂN DƯƠNG
|
20/10/1950
|
1975
|
Xã Hoà Phụng, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
K20
|
29964
|
LÊ VĂN DƯỠNG
|
10/10/1951
|
7/2/1972
|
Thôn Tây Gia, xã Lộc Hoà, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
29965
|
PHÙNG VĂN ĐA
|
10/8/1942
|
1/8/1972
|
Xã Điện Thắng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà
|
29966
|
HỒ VIẾT ĐÁ
|
15/10/1949
|
1/8/1972
|
Xã Lộc Tân, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Huấn luyện TW
|
29967
|
NGUYỄN VIẾT ĐẠI
|
1945
|
1/2/1972
|
Xã Cẩm Thanh, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Đà
|
K15
|
29968
|
TRẦN QUANG ĐẠI
|
1923
|
1/9/1973
|
Xã Đại Quang, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
|
29969
|
NGUYỄN HỮU ĐÃI
|
1944
|
30/9/1972
|
Xã Điện Sơn, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
29970
|
TRẦN ĐÀN
|
20/4/1941
|
|
Thôn Đại Thanh, xã Đại Đồng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
|
29971
|
LÊ VĂN ĐẢNG
|
15/9/1936
|
|
Xã Cẩm Thanh, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Đà
|
K25
|
29972
|
LÊ VĂN ĐÁNG
|
10/3/1938
|
|
Thôn Thái Sơn, xã Điện Sơn, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
|
29973
|
NGUYỄN ĐẢNG
|
10/10/1938
|
|
Thôn 2, xã Cẩm Thanh, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Đà
|
K20
|
29974
|
PHẠM NGỌC ĐẢNH
|
24/4/1949
|
28/9/1971
|
Xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình
|
29975
|
HUỲNH THỊ ĐÀO
|
12/5/1933
|
|
Xã Hòa Đa, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
|
29976
|
NGUYỄN VĂN ĐÀO
|
23/10/1946
|
0/11/1971
|
Thôn La Thọ, xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thươg binh tỉnh Hà Bắc
|
29977
|
NGÔ ĐÁO
|
1920
|
20/5/1955
|
Xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Nguyễn Ái Quốc
|
29978
|
LÊ TRỌNG ĐẠT
|
5/10/1936
|
|
Thôn Đa Phước, xã Hoà Liên, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
|
29979
|
NGUYỄN ĐĂNG
|
20/5/1929
|
|
Thôn Hà Nha, xã Đại Đồng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
|
29980
|
NGUYỄN QUANG ĐẤU
|
28/12/1944
|
21/10/1971
|
Thôn I, xã Xuyên Hiệp, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Tổ chức Kiểm tra TW
|
29981
|
NGUYỄN VĂN ĐẤU
|
1930
|
27/1/1975
|
Xã Duy An, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
|
29982
|
HUỲNH ĐÂY
|
12/12/1950
|
15/1/1971
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
|
29983
|
NGUYỄN HỮU ĐÂY
|
1944
|
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Ban Tổ chức TW
|
29984
|
TRẦN THỊ ĐỀ
|
19/5/1943
|
2/11/1971
|
Thôn Chánh Quán, xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Kiểm tra Tổ chức TW
|
29985
|
ĐINH VĂN ĐÊNH
|
1948
|
|
Xã Ca Dâng, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Đà
|
|
29986
|
VÕ VĂN ĐỀU
|
10/1/1948
|
|
Thôn 3, xã Điện Xuân, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
|