Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
29887
|
A LĂNG CHỐT
|
5/8/1940
|
|
Thôn Apat, xã Abương, huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Đà
|
|
29888
|
LÊ ĐỨC CHỜ
|
0/6/1942
|
10/7/1972
|
Thôn Phan Nam, xã Hoà Châu, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Phổ thông Lao động TW (B trở vào)
|
29889
|
ĐẶNG CÔNG CHỜ
|
1937
|
|
Xã Cẩm Thanh, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Đà
|
|
29890
|
NGÔ THỊ MINH CHƠI
|
10/10/1953
|
|
Thôn Mỹ Hổ, xã Lộc Tân, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Văn hóa - Thương binh I tỉnh Vĩnh Phú
|
29891
|
NGUYỄN LƯƠNG CHƠN
|
1/11/1951
|
12/3/1975
|
Xã Điện Thắng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
29892
|
MAI VĂN CHÚC
|
1916
|
|
Thôn Chánh Quán, xã Cẩm Hà, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Đà
|
|
29893
|
NGUYỄN VĂN CHUYỀN
|
5/5/1927
|
1975
|
Thôn 9, xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
K110 - Ủy ban Thống nhất Chính phủ
|
29894
|
LÊ ĐỨC CHỬ
|
6/8/1942
|
|
Thôn Phong Nam, xã Hòa Châu, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
|
29895
|
PHAN HỮU CHỮ
|
10/6/1942
|
2/10/1971
|
Thôn Phong Bắc, xã Hoà Thọ, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Trạm Đón tiếp Thương binh I Nam Hà
|
29896
|
NGUYỄN THỊ CHỮ
|
1941
|
|
Xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
|
29897
|
TRƯƠNG VĂN CHỨC
|
5/11/1927
|
1975
|
Khu Tây (Cẩm Hà), thị xã Hội An, tỉnh Quảng Đà
|
K20 thuộc Cục Đón tiếp Cán bộ "B"
|
29898
|
LÊ CHỨC
|
3/2/1949
|
1972
|
Xã Xuyên Tân, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
|
29899
|
HỨA VĂN CHƯƠNG
|
6/6/1953
|
|
Thôn 3, xã Xuyên Thái, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
29900
|
NGUYỄN THỊ CHƯƠNG
|
22/12/1934
|
28/3/1973
|
Thôn Cẩm Văn, xã Điện Văn, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Nhà máy In tỉnh Quảng Đà
|
29901
|
TRẦN VIẾT CHƯƠNG
|
1942
|
|
Xã Hòa Lương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
K20
|
29902
|
PHAN VĂN CHƯỞNG
|
15/5/1943
|
1/10/1971
|
Thôn Lễ Gián, xã Hòa Đa, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
|
29903
|
A LĂNG DANH
|
1941
|
24/2/1972
|
Thôn Ba Lố, xã CaGhia, huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Đà
|
K90 (B trở vào)
|
29904
|
TRẦN ĐÌNH DANH
|
5/6/1948
|
1971
|
Xã Cẩm Kim, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh - tỉnh Thái Bình
|
29905
|
NGÔ TƯ DẦM
|
1/1/1952
|
29/9/1971
|
Thôn ADinh, xã ATíng, huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Cán bộ Dân tộc Miền Nam
|
29906
|
NGUYỄN TIẾN DÂN
|
1949
|
29/7/1972
|
Thôn Yến Nê, xã Hoà Thái, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh II - Hải Phòng
|
29907
|
NGUYỄN THỊ BÍCH DẦN
|
0/12/1950
|
2/8/1972
|
Xã Lộc Phong, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Văn hoá Thương binh - tỉnh Vĩnh Phú
|
29908
|
HUỲNH DẬU
|
1933
|
13/4/1974
|
Thôn 2, xã Điện Vinh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hoá Hà Bắc
|
29909
|
A RANH DÂY
|
1944
|
19/9/1971
|
Thôn A Xò, xã ANông, huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
29910
|
VÕ DỄ
|
0/12/1938
|
15/12/1971
|
Thôn Bàn Thanh, xã Xuyên An, huyện Duy Xuyên , tỉnh Quảng Đà
|
Ban Binh vận, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam - Đà Nẵng
|
29911
|
NGUYỄN VĂN DIA
|
1942
|
|
Xã Nam Kinh, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Đà
|
|
29912
|
NGUYỄN THỊ DỊ
|
1920
|
22/2/1974
|
Thôn Ái Mỹ, xã Lộc Phong, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
T72 Sầm Sơn, Thanh Hoá
|
29913
|
BHNƯỚC DICH
|
1942
|
|
Thôn Ca Thoáng, xã Nam Kinh, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Đà
|
|
29914
|
NGÔ DIÊN
|
2/1/1945
|
|
Thôn 2, xã Duy Sơn, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
|
29915
|
NGUYỄN PHÚ DIỄN
|
20/8/1941
|
1975
|
Xã Hoà Thái, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Cán bộ cơ quan trên phương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
29916
|
PHAN VĂN DIỆN
|
10/6/1949
|
7/2/1972
|
Thôn Cẩm Toại, xã Hoà Hưng, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
29917
|
HOÀNG VĂN DIỆP
|
16/7/1949
|
|
Thôn La Châu, xã Hoà Lương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Quảng Ninh
|
29918
|
NGÔ VĂN DIỆP
|
10/7/1937
|
|
Thôn Châu Phong, xã Xuyên Hoà, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Đảng TW
|
29919
|
NGUYỄN ĐỨC DIỆT
|
10/8/1937
|
19/2/1972
|
Xã Hoà Châu, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Uỷ ban nhân dân xã Hoà Châu, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
29920
|
PHẠM NGỌC DIỆU
|
3/2/1930
|
28/3/1962
|
Khu Nam thị xã Hội An , tỉnh Quảng Đà
|
Đoàn tàu đánh cá Hải Phòng
|
29921
|
NGUYỄN QUANG DIÊU
|
0/6/1950
|
0/1/1971
|
Xã Lộc Thành, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà
|
29922
|
NGUYỄN XUÂN DINH
|
1948
|
21/2/1972
|
Xã Hoà Thái, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
|
29923
|
NGUYỄN BÁ DỊNH
|
10/2/1950
|
|
Xã Hoà Liên, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Cơ quan lương thực huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
29924
|
NGUYỄN HỮU DO
|
15/6/1947
|
5/7/1971
|
Thôn 1, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Cán bộ Tư pháp TW
|
29925
|
A LĂNG DƠ
|
26/9/1945
|
11/4/1975
|
Thôn Da Tính, xá Ra Công, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Đà
|
K20
|
29926
|
NGUYỄN DU
|
1920
|
|
Thôn I, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
|
29927
|
NGUYỄN DUẨN
|
0/2/1913
|
|
Thôn Lam Viên, xã Hòa Thượng, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
|
29928
|
MAI THỊ DỤC
|
11/12/1932
|
8/8/1972
|
Thôn La Huân, xã Điện Thọ, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
29929
|
NGUYỄN DỤC
|
5/5/1932
|
|
Xã Cẩm Châu, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Đà
|
|
29930
|
NGUYỄN QUANG DỤC
|
1920
|
28/3/1973
|
Xã Duy Trịnh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
K5B - Hà Nội
|
29931
|
NGUYỄN VĂN DỤC
|
5/5/1932
|
|
Xã Cẩm Châu, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Đà
|
|
29932
|
PHẠM NGỌC DỤC
|
5/5/1933
|
6/5/1975
|
Thôn Phi Bình, xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Ty Bưu điện, tỉnh Hà Tĩnh
|
29933
|
HỒ VĂN DUNG
|
8/10/1930
|
20/4/1975
|
Khu 2, xã Hội An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
K100 tỉnh Phú Thọ
|
29934
|
LÊ NGỌC DUNG
|
10/10/1923
|
10/4/1975
|
Thôn Đa Hoà, xã Điện Văn, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Ban Quản lý HTX Mua bán Hà Tây
|
29935
|
NGUYỄN ĐĂNG DUNG
|
1939
|
23/2/1972
|
Thôn Nại Nam, xã Hoà Cường, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Đoàn 588
|
29936
|
NGUYỄN THỊ KIM DUNG
|
8/3/1952
|
7/4/1975
|
Thôn Thanh Quýt, xã Điện Thắng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
K110 Bình Xuyên, Vĩnh Phú
|