Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
29584
|
ĐỖ HỮU TRỌNG
|
2/9/1950
|
1973
|
Thôn Xuân Hồ, xã Xuân Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
Trường cấp I Mai Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
29585
|
TRƯƠNG QUANG TRỒI
|
18/4/1940
|
19/3/1974
|
Xã Võ Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Lâm trường Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An
|
29586
|
PHẠM HỮU TRỢ
|
19/11/1942
|
30/10/1974
|
Xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp I xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
29587
|
TỪ THỊ TRƠNG
|
17/5/1952
|
22/12/1973
|
Xã Tân Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Trung học Y tế tỉnh Nam Hà
|
29588
|
NGUYỄN DƯ TRỤ
|
10/10/1942
|
|
Xóm Đình, xã Thanh Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
|
29589
|
VÕ TRỤ
|
2/6/1926
|
|
Xã Lương Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
|
29590
|
BÙI QUANG TRUNG
|
6/3/1950
|
24/2/1972
|
Xã Quảng Tùng, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường K27, Bưu điện CP16, thành phố Hà Nội
|
29591
|
NGUYỄN VĂN TRUNG
|
12/12/1950
|
16/7/1974
|
Xã Quảng Phong, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Nhà máy B240 tỉnh Thanh Hóa thuộc Bộ Giao thông - Vận tải
|
29592
|
NGUYỄN TRUNG TRỰC
|
5/10/1945
|
1973
|
Thôn Hàm Hóa, xã Hàm Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Trường cấp I, xã Lương Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
29593
|
TRẦN CÔNG TRƯỜNG
|
|
13/10/1971
|
Thôn Thọ Linh, xã Quảng Sơn, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Trung học Bưu điện I
|
29594
|
TRẦN ĐÌNH ÚT
|
9/4/1948
|
20/2/1973
|
Xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Công ty Xăng dầu khu vực Nghệ An
|
29595
|
NGUYỄN NGỌC VĂN
|
21/6/1950
|
16/2/1973
|
Xóm Chình Phong, xã Quảng Phong, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
29596
|
TRẦN THANH VÂN
|
11/11/1947
|
|
Thôn Xuân Dục, xã Xuân Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
|
29597
|
NGUYỄN LIÊN VẬN
|
17/7/1945
|
02/1972
|
|
|
29598
|
TRẦN THỊ THANH VẤN
|
13/11/1953
|
31/3/1975
|
Thôn Hoà Trạch, xã Nam Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Phòng Y tế huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
29599
|
TRƯƠNG QUANG VĨ
|
7/11/1950
|
20/9/1974
|
HTX Trường Thọ, xã Quảng Sơn, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Xí nghiệp Đánh cá Hà Tĩnh
|
29600
|
TRẦN XUÂN VIỆN
|
3/10/1946
|
17/1/1975
|
Xã Phù Hoá, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
Trạm Cơ giới Nông nghiệp Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
29601
|
ĐẶNG TRUNG VIỆT
|
2/1/1946
|
20/10/1970
|
Xã Đức Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Đại học Dược khoa
|
29602
|
ĐINH QUỐC VIỆT
|
15/5/1950
|
8/8/1973
|
Thôn Ba Nương, xã Xuân Hoá, huyện Minh Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp I Hóa Sơn, Minh Hoá, Quảng Bình
|
29603
|
PHẠM QUANG VINH
|
2/4/1949
|
30/10/1974
|
Thôn Tân Lợi, xã Quảng Tân, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp I xã Thanh Hoá, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
29604
|
PHAN QUANG VINH
|
3/1/1954
|
6/3/1975
|
Đội I, HTX Sơn Thạch, xã Quảng Thạch, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Đội Cơ giới Khai hoang Nông nghiệp tỉnh Quảng Bình
|
29605
|
ĐINH VĂN VĨNH
|
5/9/1926
|
16/2/1970
|
Xã Đông Hải, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
Tòa án Nhân dân tỉnh Nam Hà
|
29606
|
NGUYỄN TẤN VĨNH
|
15/7/1929
|
|
Xã Sơn Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
|
29607
|
TRƯƠNG QUANG VĨNH
|
1/4/1950
|
23/1/1975
|
Thôn Thọ Ha, xã Quảng Sơn, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trạm Cơ giới Nông nghiệp huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
29608
|
NGUYỄN VĂN VỰNG
|
11/1/1943
|
1973
|
Xã Sơn Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp I xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
29609
|
TRẦN ĐÌNH VY
|
11/11/1938
|
1973
|
Thôn Xuân Dục, xã Xuân Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Phổ thông 7 năm Long Đại xã Hiền Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
29610
|
ĐINH THỊ XINH
|
05/5/1952
|
12/1972
|
Xã Quy Hoà, huyện Minh Hoà, tỉnh Quảng Bình
|
|
29611
|
NGUYỄN VĂN XÊ
|
|
|
|
|
29611
|
HOÀNG CÔNG XÂY
|
1/8/1930
|
20/9/1974
|
Xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Quốc doanh Thủy sản Sông Gianh tỉnh Quảng Bình
|
29612
|
PHẠM XỌN
|
20/10/1949
|
|
Thôn Trung Nghĩa, xã Nghĩa Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Ty y tế Quảng Bình
|
29613
|
PHAN VĂN XỠ
|
10/10/1941
|
|
Thôn Thạch Bàn, xã An Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
|
29614
|
DƯƠNG THỊ THANH XUÂN
|
15/11/1952
|
1/4/1975
|
Xã Tây Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Bệnh viện Minh Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
29615
|
LÊ THANH XUÂN
|
20/5/1941
|
17/8/1973
|
Thôn Trung, xã Võ Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp I xã Võ Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
29616
|
NGUYỄN VĂN XUÂN
|
28/8/1950
|
6/8/1974
|
Thôn Quảng Xá, xã Tân Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Nhà máy Cơ khí Nông nghiệp tỉnh Hà Tây
|
29617
|
PHẠM THANH XUÂN
|
1/1/1945
|
15/2/1971
|
Xã Quảng Tiên, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Học sinh Trường Đại học Tổng hợp - Hà Nội
|
29618
|
BÙI VĂN XUYẾN
|
6/11/1952
|
15/5/1974
|
Xã An Thuỷ, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
Nhà máy Xay xát Lệ Thuỷ - Xí nghiệp Chế biến - Ty Lương thực tỉnh Quảng Bình
|
29619
|
NGUYỄN THỊ HỒNG XUYẾN
|
14/4/1952
|
5/12/1973
|
Xã Tây Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Vụ I - Bộ Y tế
|
29620
|
NGUYỄN VĂN XƯNG
|
12.02.1947
|
02/1972
|
|
|
29621
|
VÕ VĂN XY
|
26/12/1947
|
23/3/1973
|
Thôn Thanh Lương, xã Quảng Xuân, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Viện Sốt rét Ký sinh trùng và Côn trùng - Bộ Y tế
|
29622
|
NGUYỄN VĂN Y
|
10/12/1942
|
16/6/1973
|
Xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Công ty công trình Sông Hiếu, tỉnh Nghệ An
|
29623
|
ĐÕ THÀNH Ý
|
1932
|
0/5/1973
|
tỉnh Quảng Bình
|
Đoàn Kịch nói Nam Bộ
|
29624
|
HỒ NHƯ Ý
|
1/4/1930
|
27/4/1967
|
Xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Ty Thông tin Quảng Bình
|
29625
|
NGUYỄN KHẮC YÊN
|
16/11/1951
|
0/8/1971
|
Thôn Cù Lạc, xã Sơn Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Đoàn văn công giải phóng Trị Thiên - Huế
|
29626
|
NGUYỄN THỊ YÊN
|
1/3/1951
|
|
Xã Quảng Hoà, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
|
29627
|
LÊ PHƯỚC ÁI
|
|
|
Xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, Quảng Đà
|
|
29628
|
HUỲNH PHƯỚC A
|
8/5/1945
|
|
Thôn Tân Lưu, xã Hòa Hải, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
|
29629
|
HUỲNH A
|
15/5/1934
|
28/4/1975
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Ty Bưu điện, tỉnh Hoà Bình
|
29630
|
DƯƠNG VĂN ÁI
|
1928
|
|
Xã Đại Hoà, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
|
29631
|
ĐINH THỊ ÁI
|
6/2/1939
|
15/1/1975
|
Thôn 4, xã Xuyên Thọ, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
Trường K20
|
29632
|
DƯƠNG AN
|
1929
|
|
Thôn Trung Sản, xã Hòa Vinh, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
|