Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
29533
|
BÙI NGỌC THẮNG
|
1940
|
|
Thôn Trúc Lý, xã Võ Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
|
29534
|
NGUYỄN THỊ THẮNG
|
16/9/1953
|
20/2/1973
|
Thôn Bến, xã Vạn Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cán bộ Y tế Nam Hà
|
29535
|
PHẠM CHIẾN THẮNG
|
23/1/1951
|
17/5/1975
|
Thôn Huyện Nưu, xã Đức Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình
|
Nhà máy Cơ khí Hà Nội
|
29536
|
PHẠM XUÂN THẮNG
|
15/2/1954
|
|
Xóm Bình Minh, xã Dương Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Công nhân kỹ thuật III
|
29537
|
PHAN CHIẾN THẮNG
|
23/11/1948
|
10/3/1975
|
Xóm Hải Cần, xã Hải Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Đội Cơ giới Khai hoang tỉnh Quảng Bình
|
29538
|
PHAN DŨNG THĂNG
|
10/10/1938
|
18/8/1973
|
Xã Bắc Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp I Sơn Trạch, Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
29539
|
NGUYỄN VĂN THẶNG
|
2/2/1952
|
8/3/1975
|
Thôn Ninh Lộc, xã Hoa Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Chi cục Công cụ Cơ giới - Uỷ ban Nông nghiệp Quảng Bình
|
29540
|
aTRẦN QUANG THẨM
|
21/7/1940
|
20/5/1975
|
Xã Hiền Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Bệnh viện B - Quảng Bình
|
29541
|
TRƯƠNG QUANG THẺ
|
26/3/1951
|
17/1/1975
|
Hợp tác xã Nam Lý, xã Lý Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Đội 1 Trạm Cơ giới Nông nghiệp, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
29542
|
ĐINH QUANG THẾ
|
23/11/1923
|
|
Xóm Bắc Lộc, xã Quảng Lộc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trạm máy Nông nghiệp Nam Hà
|
29543
|
TRƯƠNG THỊ THÊ
|
10/9/1952
|
20/3/1973
|
Thôn Lý Nhân Bắc, xã Nhân Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Nam Hà
|
29544
|
ĐINH MINH THÍ
|
9/1/1951
|
24/1/1975
|
HTX Thanh Long, xã Quy Hoá, huyện Minh Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
Trạm Cơ giới Nông nghiệp huyện Quảng Ninh - Cty Cơ giới tỉnh Quảng Bình
|
29545
|
PHẠM HỮU THỈ
|
4/10/1936
|
|
Xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
|
29546
|
HOÀNG VĂN THIỀNG
|
20/11/1950
|
1973
|
Thôn Phú Hòa, xã Phú Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
Trường cấp 1 xã Phú Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
29547
|
NGUYỄN VĂN THIỆP
|
6/6/1950
|
0/8/1973
|
Thôn Xuân Hoà, xã Hoa Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp I Thanh Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
29548
|
NGUYỄN VĂN THIẾT
|
13/10/1949
|
|
Xóm Thượng Sơn, xã Quảng Long, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Ban Lâm nghiệp, Quảng Trị
|
29549
|
HOÀNG ĐÌNH THIỂU
|
6/8/1944
|
0/8/1973
|
Chòm Tiên Am, xã Quảng Tiên, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Phổ thông Cấp I xã Quảng Tiên, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
29550
|
ĐOÀN XUÂN THỊNH
|
28/4/1937
|
|
Xã Quảng Hòa, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường cấp 1 xã Quảng Phong, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
29551
|
LÊ GIA THỊNH
|
5/11/1945
|
1973
|
Thôn Tân Lộc, xã Tân Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
Trường cấp 1 xã Liêm Bắc, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
29552
|
NGUYỄN HỮU THỌ
|
12/9/1949
|
22/6/1970
|
Thôn Bắc Sơn, xã Thanh Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình
|
Đàon văn công Trị Thiên - Huế
|
29553
|
LÊ VĂN THÔ
|
30/10/1952
|
28/3/1973
|
Xã Duy Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Viện Sốt rét ký sinh trùng - Côn trùng, thành phố Hà Nội
|
29554
|
HỒ CÔNG THÔNG
|
19/5/1932
|
|
Thôn Thu Trừ, xã An Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Ty y tế Quảng Bình
|
29555
|
NGUYỄN VĂN THÔNG
|
20/9/1949
|
20/8/1973
|
Xóm Chòm Đông, xã Phúc Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Lâm trường Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
29556
|
TRẦN PHỔ THÔNG
|
28/12/1953
|
15/3/1975
|
Xã Quảng Minh, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trạm Máy kéo, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Ninh
|
29557
|
PHẠM XUÂN THỚNG
|
15/2/1954
|
23/7/1972
|
Thôn Bình Minh, xã Dương Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Công nhân kỹ thuật III, tỉnh Bắc Thái
|
29558
|
NGUYỄN THỊ THUẤN
|
28/8/1953
|
28/11/1972
|
Thôn Lộc Long, xã Xuân Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cán bộ Y tế Nam Hà
|
29559
|
NGÔ ĐÌNH THUẤN
|
22/12/1936
|
20/2/1969
|
Xóm Tây, xã Vạn Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Đại học Nông nghiệp I thành phố Hà Nội
|
29560
|
NGUYỄN VĂN THUẬN
|
28/10/1953
|
7/7/1974
|
Thôn Châu Xá, xã may Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Nhà máy Khí cụ Điện I - Bộ Cơ khí - Luyện kim
|
29561
|
ĐẶNG THỊ HỒNG THUỶ
|
2/10/1953
|
|
Thôn Lộc Hạ, xã An Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
|
29562
|
NGUYỄN NGỌC THUÝ
|
18/4/1953
|
14/9/1974
|
Xã Ngư Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Quốc doanh Thuỷ sản Sông Gianh, tỉnh Quảng Bình
|
29563
|
PHẠM XUÂN THỦY
|
8/2/1950
|
17/8/1973
|
Đội 15, HTX Đại Phong, xã Phong Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp I Mai Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
29564
|
LÊ CÔNG THUYÊN
|
3/2/1932
|
10/3/1975
|
Thôn Kim Nại, xã An Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Nhà máy Đường Việt Trì, tỉnh Vĩnh Phú
|
29565
|
PHẠM THỊ THUYẾT
|
17/3/1952
|
22/2/1973
|
Thôn Nam Lý, xã Lý Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Vụ I - Bộ Y tế
|
29566
|
NGUYỄN PHÚ THỨ
|
19/7/1948
|
1973
|
Thôn Phú Kỳ, xã Phú Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp 1 xã Mai Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
29567
|
HOÀNG TRỌNG THỰC
|
20/6/1942
|
30/8/1973
|
Xã Cảnh Hoá, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp I xã Phong Hoá, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
29568
|
NGUYỄN ĐĂNG THƯƠNG
|
20/12/1947
|
16/8/1973
|
Xã Hưng Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp 1, xã Hưng Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
29569
|
NGUYỄN THẾ THƯỜNG
|
29/3/1938
|
13/8/1973
|
Thôn Lộc An, xã An Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp 1, xã An Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
29570
|
TRỊNH XUÂN THƯỜNG
|
20/8/1947
|
8/4/1974
|
Thôn Nam Sơn, xã Quảng Tùng, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Xí nghiệp 202 Hải Phòng - Cục Vận tải Đường sông
|
29571
|
ĐÀO XUÂN THƯỞNG
|
1/7/1944
|
20/2/1969
|
Thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Đại học Tài chính thành phố Hà Nội
|
29572
|
NGUYỄN HÙNG TRẠC
|
15/9/1950
|
0/10/1969
|
Thôn Thương Minh, xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược tỉnh Hải Hưng
|
29574
|
TRẦN XUÂN TRẠCH
|
14/4/1937
|
17/8/1973
|
Thôn Thạch Trường, xã Quảng Liên, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Phòng Giáo dục huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
29575
|
HOÀNG XUÂN TRÃI
|
2/5/1947
|
17/1/1973
|
Thôn Hà, xã Võ Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Trạm Cơ giới Nông nghiệp huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
29576
|
HOẰNG VĂN TRANG
|
15/5/1930
|
19/5/1974
|
Xã Quảng Tân, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Công ty Chế biến Lương thực tỉnh Thanh Hoá
|
29577
|
DƯƠNG VĂN TRANH
|
12/12/1941
|
30/9/1973
|
Hợp tác xã Thanh Bình, xã Quảng Xuân, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp I, xã Quảng Xuân, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
29578
|
ĐẶNG NGỌC TRẨM
|
8/5/1952
|
|
Thôn Đức Điền, xã Đức Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp I Nghĩa Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnhQuảng Bình
|
29579
|
NGUYỄN VĂN TRÍ
|
24/4/1946
|
5/3/1975
|
Thôn Xuân Dục, xã Xuân Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Trạm Máy Lệ Thuỷ tỉnh Quảng Bình
|
29580
|
HÀ QUỐC TRỊ
|
10/10/1949
|
15/10/1971
|
Thôn Mỹ Khoa, xã Mỹ Thuỷ, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Trung học Bưu điện I Nam Hà
|
29581
|
HOÀNG QUỐC TRỊ
|
10/10/1948
|
1/5/1975
|
Thôn Vĩnh Lộc, xã Quảng Lộc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Đoàn Điện lực Đ73 tỉnh Quảng Trị
|
29582
|
LÊ VĂN TRIỂN
|
12/10/1940
|
|
Thôn Hiển Vinh, xã Duy Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Trường cấp I, xã Nghĩa Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Ninh
|
29583
|
CHÂU QUÍ TRỌNG
|
25/5/1944
|
1973
|
Thôn Phú Thọ, xã An Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
Trường cấp I xã An Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|