Ngày:8/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
29483 ĐẶNG THỊ TIẾP 21/7/1954 6/3/1975 Xã Đức Minh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình Trạm Cơ giới Nông nghiệp huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
29484 LÊ MINH TIÊU 26/6/1946 22/9/1973 Thôn Thượng, xã Võ Minh, huyện Quảng Minh, tỉnh Quảng Bình Tổ 3 Đoàn địa chất II
29485 PHAN XUÂN TIỆU 10/10/1936 17/8/1973 Đội 2, thôn Tân Lợi, xã Quảng Tân, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Trường Phổ thông Cấp I Quang Trung - QuảngTrạch - Quảng Bình
29486 HỒ VĂN TỊNH 21/10/1951 17/1/1973 Thôn Lộc Long, xã Xuân Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình Trạm máy kéo huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
29487 LƯƠNG DUY TỊNH 12/12/1938 18/10/1974 Xã Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình Giáo viên cấp I xã Đức Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình
29488 NGUYỄN XUÂN TÌNH 3/3/1948 24/11/1967 Thôn Long Thị, thị trấn Ba Đồn, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Xưởng phim thời sự tại liệu I - Bộ Văn hoá
29489 PHAN THỊ TIU 15/10/1952 18/10/1974 Thôn Hữu Phan, xã Hàm Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình Trường bảy năm Tân Xuân, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
29490 HOÀNG THỊ TOÀ 20/9/1951 4/4/1975 Xã Hồng Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình Phòng Y tế huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
29491 NGUYỄN THÁI TOÀ 12/9/1940 Xã Quảng Tân, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Trường cấp I xã Quảng Trung, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
29492 VÕ DOÃN TOÀ 5/10/1950 17/1/1975 Thôn Hoành Phổ, xã An Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình Đội I Trạm Máy kéo huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
29493 HOÀNG XUÂN TOẠI 5/10/1940 30/3/1973 Thị trấn Ba Đồn, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Đội ô tô Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An
29494 NGUYỄN XUÂN TOAN 12/6/1944 1/11/1974 Xã Quảng Tùng, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Trường Cấp I Quảng Kim huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
29495 NGUYỄN ĐÌNH TOẢN 3/1/1941 10/3/1975 Thôn Hiển Lộc, xã Duy Ninh, huyện Quảng Ninh, Quảng Ninh Đội Cơ giới khai hoang nông nghiệp tỉnh Quảng Bình
29496 LÊ CÔNG TOÁN 21/9/1950 5/3/1975 Xã Đức Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình Trạm Cơ giới Nông nghiệp Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
29497 PHAN VĂN TOÁN 1923 Xã Phú Liêu, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
29498 PHẠM MINH TÔN 3/3/1938 Thôn Đông Duyệt, xã Phú Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình Ty Giao thông vận tải Quảng Bình
29499 BÙI NGỌC TÚ 20/8/1950 Xã Hoa Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình Lâm trường Như Xuân, Thanh Hóa
29500 NGÔ VĂN TÚ 25/5/1937 14/8/1973 Thôn Thanh Sơn, xã Quảng Thanh, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Trường cấp 1 xã Quảng Thanh, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
29501 CAO VŨ TUẤN 12/12/1941 Hợp tác xã Mỹ Lộc, xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
29502 TRẦN VĂN TUẤN 9/10/1947 1973 Thôn Uẩn Áo, xã Liên Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình Trường cấp 1 xã Lệ Ninh, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
29503 LÊ VĂN TÚC 27/2/1937 Xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình Ty Giao thông vận tải, Quảng Bình
29504 LÊ THANH TÙNG 15/5/1945 3/1/1975 Xã Tiến Hoá, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình Ty Tài chính tỉnh Quảng Bình
29505 NGUYỄN TRỌNG TUY 2/10/1953 25/8/1971 Thôn Tân Bình, xã Phong Thuỷ, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình Đoàn văn công Giải phóng Trị Thiên Huế
29506 TRƯƠNG THỊ TUY 30/10/1953 20/3/1973 Xã Chân Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình Vụ I, Bộ Y tế
29507 LÊ XUÂN TỦY 9/12/1954 31/10/1974 Xã Quảng Tùng, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Trung ương
29508 TRẦN ĐỨC TÚY 4/4/1944 10/1/1973 Xã Quảng Liên, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Trường cấp I, xã Quảng Trường, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
29509 HOÀNG TRUNG TUYẾN 10/7/1954 17/1/1973 Xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình Đội Cơ giới Khai hoang - Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Quảng Bình
29510 HOÀNG VĂN TUYỂN 10/12/1947 17/3/1975 Xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình Bộ Vật tư
29511 DƯƠNG THỊ TƯ 25/5/1954 20/10/1974 Xóm 4, xã Đồng Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình Trung cấp 1 Sơn Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
29512 NGÔ TẤT TỨ 20/6/1949 20/4/1972 Thôn Mĩ Lộc, xã An Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình Công an Nhân dan vũ trang, tỉnh Quảng Bình
29513 VÕ ĐĂNG TỰ 15/1/1940 Xã An Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
29514 NGÔ XUÂN TƯƠNG 25/12/1945 20/2/1974 Huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Công ty Đại tu đường bộ 105
29515 NGUYỄN HỮU TƯỜNG 10/11/1950 17/1/1975 Xã Hà Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình Ủy ban Nông nghiệp, tỉnh Quảng Bình
29516 PHẠM THỊ TY 10/10/1951 24/8/1971 Thôn Minh Cầm, xã Phong Hoá, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình Đoàn Văn công Giải phóng - Trị Thiên Huế
29517 NGUYỄN TỶ 7/1/1950 17/4/1975 Thôn Phú Hội, xã Lộc Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình Nhà máy hóa chất Đức Giang, Gia Lâm, Hà Nội
29518 NGUYỄN CƠ THẠCH 4/6/1947 Thôn Phú Thọ, xã An Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
29519 TRẦN VĂN THÁI 10/10/1945 Chòm Nam Thủy, xã Quảng Thủy, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Xí nghiệp khai thác vận chuyển Lâm Sản, Quảng Trị
29520 VÕ XUÂN THÁI 20/10/1950 17/8/1973 Thôn Thanh Lương, xã Quảng Xuân, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Trường Cấp I Thanh Sen, xã Phúc Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
29521 PHẠM QUANG THẠN 20/5/1951 31/10/1974 Xã Quảng Trung, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Trường Ngân hàng I Trung ương Hà Bắc
29522 HOÀNG NGỌC THANH 5/10/1951 6/3/1975 Xã Đức Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình Trạm Cơ giới Nông nghiệp, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
29523 PHẠM THỊ THANH 18/12/1949 6/4/1975 Thôn An Hoà, xã Quảng Hoà, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Bệnh viện huyện Quang Trạch - Ty Y tế tỉnh Quảng Binhf
29524 PHẠM THỊ LỆ THANH 10/10/1950 26/4/1975 Xã Quảng Tân, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Ty Y tế tỉnh Quảng Bình
29525 CAO CHÍ THÀNH 20/7/1953 HTX Bình Minh, xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình Trường Công nhân kỹ thuật III
29526 ĐOÀN TRỌNG THÀNH 20/12/1948 Chòm Cựu Hòa, xã Quảng Hòa, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Ban B Quảng Bình
29527 LÊ THỊ KIM THÀNH 1/5/1949 22/1/1975 Xã Võ Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình Bệnh viện Đống Đa, Hà Nội
29528 LÊ VĂN THÀNH 4/3/1953 22/5/1975 Xã Quảng lưu, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Nhà máy Gỗ Thống Nhất, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
29529 NGUYỄN ĐỨC THÁNH 30/12/1955 17/1/1975 Thôn Quy Hậu, xã Liên Thủy, huyện Lệ Thủy , tỉnh Quảng Bình Đội Cơ giới Khai hoang nông nghiệp - Ủy ban Nông nghiệp tỉnh Quảng Bình
29530 NGUYỄN VĂN THAO 11/10/1936 1973 Đội 8, xã Tự Nậm, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình Trường cấp I Nhân Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
29531 NGUYỄN VĂN THẢO 10/3/1947 15/3/1975 Xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình Đội Cơ giới Khai hoang nông nghiệp tỉnh Quảng Bình
29532 VIÊN ĐOÀN THẢO 5/6/1948 17/8/1973 Đội 1, Hợp tác xã Vĩnh Phước, xã Quảng Lộc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Trường Cấp I Pháp Kê tỉnh Quảng Bình
Đầu ... [565] [566] [567][568] [569] [570] [571]... Cuối
Trang 568 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội