Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
29483
|
ĐẶNG THỊ TIẾP
|
21/7/1954
|
6/3/1975
|
Xã Đức Minh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Trạm Cơ giới Nông nghiệp huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
29484
|
LÊ MINH TIÊU
|
26/6/1946
|
22/9/1973
|
Thôn Thượng, xã Võ Minh, huyện Quảng Minh, tỉnh Quảng Bình
|
Tổ 3 Đoàn địa chất II
|
29485
|
PHAN XUÂN TIỆU
|
10/10/1936
|
17/8/1973
|
Đội 2, thôn Tân Lợi, xã Quảng Tân, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Phổ thông Cấp I Quang Trung - QuảngTrạch - Quảng Bình
|
29486
|
HỒ VĂN TỊNH
|
21/10/1951
|
17/1/1973
|
Thôn Lộc Long, xã Xuân Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Trạm máy kéo huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
29487
|
LƯƠNG DUY TỊNH
|
12/12/1938
|
18/10/1974
|
Xã Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình
|
Giáo viên cấp I xã Đức Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình
|
29488
|
NGUYỄN XUÂN TÌNH
|
3/3/1948
|
24/11/1967
|
Thôn Long Thị, thị trấn Ba Đồn, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Xưởng phim thời sự tại liệu I - Bộ Văn hoá
|
29489
|
PHAN THỊ TIU
|
15/10/1952
|
18/10/1974
|
Thôn Hữu Phan, xã Hàm Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Trường bảy năm Tân Xuân, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
29490
|
HOÀNG THỊ TOÀ
|
20/9/1951
|
4/4/1975
|
Xã Hồng Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Phòng Y tế huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
29491
|
NGUYỄN THÁI TOÀ
|
12/9/1940
|
|
Xã Quảng Tân, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường cấp I xã Quảng Trung, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
29492
|
VÕ DOÃN TOÀ
|
5/10/1950
|
17/1/1975
|
Thôn Hoành Phổ, xã An Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Đội I Trạm Máy kéo huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
29493
|
HOÀNG XUÂN TOẠI
|
5/10/1940
|
30/3/1973
|
Thị trấn Ba Đồn, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Đội ô tô Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An
|
29494
|
NGUYỄN XUÂN TOAN
|
12/6/1944
|
1/11/1974
|
Xã Quảng Tùng, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp I Quảng Kim huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
29495
|
NGUYỄN ĐÌNH TOẢN
|
3/1/1941
|
10/3/1975
|
Thôn Hiển Lộc, xã Duy Ninh, huyện Quảng Ninh, Quảng Ninh
|
Đội Cơ giới khai hoang nông nghiệp tỉnh Quảng Bình
|
29496
|
LÊ CÔNG TOÁN
|
21/9/1950
|
5/3/1975
|
Xã Đức Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Trạm Cơ giới Nông nghiệp Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
29497
|
PHAN VĂN TOÁN
|
1923
|
|
Xã Phú Liêu, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
|
29498
|
PHẠM MINH TÔN
|
3/3/1938
|
|
Thôn Đông Duyệt, xã Phú Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Ty Giao thông vận tải Quảng Bình
|
29499
|
BÙI NGỌC TÚ
|
20/8/1950
|
|
Xã Hoa Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
Lâm trường Như Xuân, Thanh Hóa
|
29500
|
NGÔ VĂN TÚ
|
25/5/1937
|
14/8/1973
|
Thôn Thanh Sơn, xã Quảng Thanh, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường cấp 1 xã Quảng Thanh, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
29501
|
CAO VŨ TUẤN
|
12/12/1941
|
|
Hợp tác xã Mỹ Lộc, xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
|
29502
|
TRẦN VĂN TUẤN
|
9/10/1947
|
1973
|
Thôn Uẩn Áo, xã Liên Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Trường cấp 1 xã Lệ Ninh, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
29503
|
LÊ VĂN TÚC
|
27/2/1937
|
|
Xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
Ty Giao thông vận tải, Quảng Bình
|
29504
|
LÊ THANH TÙNG
|
15/5/1945
|
3/1/1975
|
Xã Tiến Hoá, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
Ty Tài chính tỉnh Quảng Bình
|
29505
|
NGUYỄN TRỌNG TUY
|
2/10/1953
|
25/8/1971
|
Thôn Tân Bình, xã Phong Thuỷ, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
Đoàn văn công Giải phóng Trị Thiên Huế
|
29506
|
TRƯƠNG THỊ TUY
|
30/10/1953
|
20/3/1973
|
Xã Chân Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình
|
Vụ I, Bộ Y tế
|
29507
|
LÊ XUÂN TỦY
|
9/12/1954
|
31/10/1974
|
Xã Quảng Tùng, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Trung ương
|
29508
|
TRẦN ĐỨC TÚY
|
4/4/1944
|
10/1/1973
|
Xã Quảng Liên, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường cấp I, xã Quảng Trường, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
29509
|
HOÀNG TRUNG TUYẾN
|
10/7/1954
|
17/1/1973
|
Xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Đội Cơ giới Khai hoang - Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Quảng Bình
|
29510
|
HOÀNG VĂN TUYỂN
|
10/12/1947
|
17/3/1975
|
Xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Bộ Vật tư
|
29511
|
DƯƠNG THỊ TƯ
|
25/5/1954
|
20/10/1974
|
Xóm 4, xã Đồng Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trung cấp 1 Sơn Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
29512
|
NGÔ TẤT TỨ
|
20/6/1949
|
20/4/1972
|
Thôn Mĩ Lộc, xã An Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
Công an Nhân dan vũ trang, tỉnh Quảng Bình
|
29513
|
VÕ ĐĂNG TỰ
|
15/1/1940
|
|
Xã An Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
|
29514
|
NGÔ XUÂN TƯƠNG
|
25/12/1945
|
20/2/1974
|
Huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Công ty Đại tu đường bộ 105
|
29515
|
NGUYỄN HỮU TƯỜNG
|
10/11/1950
|
17/1/1975
|
Xã Hà Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Ủy ban Nông nghiệp, tỉnh Quảng Bình
|
29516
|
PHẠM THỊ TY
|
10/10/1951
|
24/8/1971
|
Thôn Minh Cầm, xã Phong Hoá, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
Đoàn Văn công Giải phóng - Trị Thiên Huế
|
29517
|
NGUYỄN TỶ
|
7/1/1950
|
17/4/1975
|
Thôn Phú Hội, xã Lộc Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Nhà máy hóa chất Đức Giang, Gia Lâm, Hà Nội
|
29518
|
NGUYỄN CƠ THẠCH
|
4/6/1947
|
|
Thôn Phú Thọ, xã An Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
|
29519
|
TRẦN VĂN THÁI
|
10/10/1945
|
|
Chòm Nam Thủy, xã Quảng Thủy, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Xí nghiệp khai thác vận chuyển Lâm Sản, Quảng Trị
|
29520
|
VÕ XUÂN THÁI
|
20/10/1950
|
17/8/1973
|
Thôn Thanh Lương, xã Quảng Xuân, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp I Thanh Sen, xã Phúc Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
29521
|
PHẠM QUANG THẠN
|
20/5/1951
|
31/10/1974
|
Xã Quảng Trung, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Ngân hàng I Trung ương Hà Bắc
|
29522
|
HOÀNG NGỌC THANH
|
5/10/1951
|
6/3/1975
|
Xã Đức Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Trạm Cơ giới Nông nghiệp, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
29523
|
PHẠM THỊ THANH
|
18/12/1949
|
6/4/1975
|
Thôn An Hoà, xã Quảng Hoà, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Bệnh viện huyện Quang Trạch - Ty Y tế tỉnh Quảng Binhf
|
29524
|
PHẠM THỊ LỆ THANH
|
10/10/1950
|
26/4/1975
|
Xã Quảng Tân, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Ty Y tế tỉnh Quảng Bình
|
29525
|
CAO CHÍ THÀNH
|
20/7/1953
|
|
HTX Bình Minh, xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Công nhân kỹ thuật III
|
29526
|
ĐOÀN TRỌNG THÀNH
|
20/12/1948
|
|
Chòm Cựu Hòa, xã Quảng Hòa, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Ban B Quảng Bình
|
29527
|
LÊ THỊ KIM THÀNH
|
1/5/1949
|
22/1/1975
|
Xã Võ Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Bệnh viện Đống Đa, Hà Nội
|
29528
|
LÊ VĂN THÀNH
|
4/3/1953
|
22/5/1975
|
Xã Quảng lưu, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Nhà máy Gỗ Thống Nhất, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
29529
|
NGUYỄN ĐỨC THÁNH
|
30/12/1955
|
17/1/1975
|
Thôn Quy Hậu, xã Liên Thủy, huyện Lệ Thủy , tỉnh Quảng Bình
|
Đội Cơ giới Khai hoang nông nghiệp - Ủy ban Nông nghiệp tỉnh Quảng Bình
|
29530
|
NGUYỄN VĂN THAO
|
11/10/1936
|
1973
|
Đội 8, xã Tự Nậm, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường cấp I Nhân Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
29531
|
NGUYỄN VĂN THẢO
|
10/3/1947
|
15/3/1975
|
Xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Đội Cơ giới Khai hoang nông nghiệp tỉnh Quảng Bình
|
29532
|
VIÊN ĐOÀN THẢO
|
5/6/1948
|
17/8/1973
|
Đội 1, Hợp tác xã Vĩnh Phước, xã Quảng Lộc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp I Pháp Kê tỉnh Quảng Bình
|