Ngày:9/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
29433 PHAN QUỐC QUÝNH 19/12/1949 Thôn Long Đại, xã Hiền Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình Ty y tế Quảng Bình
29434 NGUYỄN ĐẠI RIỆU 10/8/1939 1/9/1973 Thôn Nguyệt Áng, xã Tân Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình Trường cấp 1 xã An Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
29435 LÊ VĂN RỚT 10/2/1929 Xã Quảng Đông, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
29436 NGUYỄN ĐÌNH SÀI 20/9/1948 3/4/1975 Xã Quảng Ninh, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Vụ I, Bộ Y tế
29437 NGUYỄN THANH SÀM 19/12/1944 24/2/1975 Xã Quảng Phú, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Phòng Công nghiệp Muối, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
29438 THÁI NGỌC SAN 15/8/1943 Xã Phú Thọ, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
29439 PHAN SANH 01/01/1931 1974
29440 CAO QUANG SÁNH 13/4/1953 17/1/1973 HTX Tiền Phong, xã Trung Hoá, huyện Minh Hoá, tỉnh Quảng Bình Trạm Cơ giới Nông nghiệp, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
29441 LÊ VĂN SÁU 13/10/1952 23/9/1973 Xã An Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình Công ty Xây dựng 5 - Bộ Thuỷ lợi
29442 NGUYỄN THANH SÁU 2/2/1941 Chòm Thượng Hòa, xã Hải Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
29443 TRẦN SÁU 6/5/1929 21/4/1975 Làng Thuận Bài, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Viện Thiết kế Bộ Lương thực và Thực phẩm, Hà Nội
29444 NGUYỄN DOÃN SẴN 15/8/1944 17/8/1974 Thôn Nguyệt Áng, xã Tân Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình Trường cấp 1 xã Hàm Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình
29445 PHAN XUÂN SINH 24/4/1948 1/5/1975 Xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình Đoàn điện lực D73, thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị
29446 DƯƠNG QUANG SỞ 12/12/1948 5/3/1975 Xóm 1, xã Đồng Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình Trạm máy kéo huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
29447 HÀ NGỌC SƠN 19/12/1945 21/9/1973 Thôn Vĩnh Tuy, xã Vĩnh Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình Đội Địa hình III - Đoàn khảo sát - Bộ Thuỷ lợi
29448 HỒ CAO SƠN 18/5/1952 Xã Lệ Sơn, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình Xí nghiệp Vận tải Ô tô I, tỉnh Thanh Hoá
29449 MAI THANH SƠN 12/12/1952 5/3/1975 Đội 5 HTX Hà Văn, xã Quảng Văn, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Trạm cơ giới Nông nghiệp, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
29450 TRẦN ĐÌNH SƠN 19/5/1950 5/7/1974 Xã Đông Hải, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình Nhà máy B 230 Nghệ An
29451 TRẦN VIỆT SƠN 31/3/1935 Thôn La Hà, xã Quảng Văn, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
29452 PHẠM TRƯỜNG SUNG 25/11/1950 27/4/1974 Xã Hải Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình B240 tỉnh Thanh Hoá
29453 PHẠM THỊ SỮA 12/10/1949 Thôn Thuận Thủy, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình Trung tâm điện tín Hà Nội
29454 NGUYỄN THANH SÂM
29455 LÊ VĂN SỬU 11/1/1949 1/5/1975 Thôn Phú Thọ, xã An Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình Đoàn Điện lực D - 73 - tỉnh Quảng Trị
29456 VÕ VĂN SY 26/12/1947 1972 Thôn Thanh Lương, xã Quảng Xuân, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Viện Sốt rét Ký sinh trùng và Côn trùng - Bộ Y tế
29457 CHÂU TIẾN SỸ 10/10/1952 17/1/1975 Xã Trung Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình Trạm cơ giới Nông nghiệp Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
29458 TRƯƠNG VĂN TÁ 9/11/1940 Thôn Trường Dục, xã Hiên Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
29459 LÊ HỒNG TẠC 10/5/1930 23/1/1975 Thôn Mai Xá Hạ, xã Xuân Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình Xưởng Cơ khí Nông trường Quốc doanh Đồng Giao - Ninh Bình
29460 NGUYỄN ĐÌNH TAM 15/5/1940 18/8/1973 Thôn Chính Trực, xã Quảng Long, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Trường Cấp I thị trấn Ba Đồn, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
29461 TRƯƠNG VĂN TÀO 14/9/1955 6/5/1975 Thôn Lâm Lang, xã Châu Hoá, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình Bưu điện tỉnh Quảng Bình
29462 BÙI THỊ TẢO 9/5/1951 30/11/1974 Thôn Phương Xuân, xã Nghĩa Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình Trường Cấp I Quang Trung - Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
29463 NGUYỄN VĂN TẮC 11/11/1942 17/1/1975 Thôn Xuân Hoà, xã Hoa Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình Uỷ ban Nông nghiệp, tỉnh Quảng Bình
29464 ĐINH MINH TĂNG 15/4/1953 15/11/1973 Xã Thanh Hoá, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình Đoàn Địa chất 29 - Thanh Sơn
29465 PHẠM VĂN TẮT 25/5/1952 30/10/1974 Xóm 4, thôn Xuân Dục, xã Xuân Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình Trường Cấp I, xã Gia Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
29466 HOÀNG THỊ THANH TÂM 11/2/1948 10/3/1975 Xã Đức Hoá, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình Nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo, TP. Hà Nội
29467 LÊ THỊ THANH TÂM 14/2/1953 23/1/1975 Xã Quảng Lộc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Trường TH Ngân hàng TW Hà Bắc
29468 NGUYỄN BÁ TÂM 10/11/1953 6/3/1975 Xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình Đội Cơ giới Khai hoang Nông nghiệp Quảng Bình
29469 PHAN VĂN TÂM 12/2/1945 15/5/1975 Xã Đức Phổ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình Nhà máy Gỗ Vinh
29470 TRẦN VĂN TÂM 7/3/1943 1973 Xóm Liên Hiệp, xã Sen Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình Trường Cấp I Sen Thuỷ
29471 ĐẶNG NGỌC TÂN 1/5/1923 0/6/1975 Xã Đức Ninh, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình Xí nghiệp Sành Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
29472 ĐẶNG VĂN TẤN 14/8/1949 18/9/1974 Thôn Sen Nam, xã Sen Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình Cty Hải sản - Ty Thuỷ sản Quảng Bình
29473 HOÀNG VĂN TẤN 1/5/1919 Đông Phú, thị xã Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
29474 TIÊU THỊ XUÂN TÂN 14/10/1951 1/4/1975 Thôn Tráng Thiệp, xã Duy Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình Bệnh viện tỉnh Quảng Bình
29475 LÊ XUÂN TẾ 10/7/1952 1973 Thôn Nam Lãnh, xã Quảng Phú, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Trường Cấp I Sơn Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
29476 CAO VIẾT TIỆM 12/7/1945 0/8/1973 Thôn Bình Hải, xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình Trường cấp I Hòa Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
29477 ĐINH MINH TIẾN 10/5/1931 30/4/1973 Xã Yên Đức, huyện Minh Hoá, tỉnh Quảng Bình Vật tư tỉnh Quảng Trị
29478 ĐOÀN THỊ TIÊN 5/7/1953 17/10/1974 Thôn Tiên Quang, xã Quảng Tiên, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Trường Cấp 1 Quảng Hoá, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
29479 HOÀNG VIỆT TIẾN 24/7/1933 18/8/1970 Huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình Ty Công nghiệp Vĩnh Phúc
29480 LÊ VĂN TIẾN 3/3/1951 20/12/1974 Xã Võ Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình Xí nghiệp Vận tải I - Công ty Vật tư - Bộ Luyện kim
29481 NGUYỄN QUỐC TIẾN 15/4/1940 10/3/1973 Thôn Quảng Xá, xã Tân Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình Trường Cấp I Võ Ninh, tỉnh Quảng Ninh
29482 VÕ HỒNG TIÊN 10/7/1947 13/3/1972 Xóm Phú Yên, xã Thanh Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình D15-B12 Công an Nhân dân Vũ Trang - Bộ Tư lệnh
Đầu ... [564] [565] [566][567] [568] [569] [570]... Cuối
Trang 567 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội