Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
29433
|
PHAN QUỐC QUÝNH
|
19/12/1949
|
|
Thôn Long Đại, xã Hiền Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Ty y tế Quảng Bình
|
29434
|
NGUYỄN ĐẠI RIỆU
|
10/8/1939
|
1/9/1973
|
Thôn Nguyệt Áng, xã Tân Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Trường cấp 1 xã An Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
29435
|
LÊ VĂN RỚT
|
10/2/1929
|
|
Xã Quảng Đông, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
|
29436
|
NGUYỄN ĐÌNH SÀI
|
20/9/1948
|
3/4/1975
|
Xã Quảng Ninh, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Vụ I, Bộ Y tế
|
29437
|
NGUYỄN THANH SÀM
|
19/12/1944
|
24/2/1975
|
Xã Quảng Phú, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Phòng Công nghiệp Muối, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
29438
|
THÁI NGỌC SAN
|
15/8/1943
|
|
Xã Phú Thọ, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
|
29439
|
PHAN SANH
|
01/01/1931
|
1974
|
|
|
29440
|
CAO QUANG SÁNH
|
13/4/1953
|
17/1/1973
|
HTX Tiền Phong, xã Trung Hoá, huyện Minh Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
Trạm Cơ giới Nông nghiệp, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
29441
|
LÊ VĂN SÁU
|
13/10/1952
|
23/9/1973
|
Xã An Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Công ty Xây dựng 5 - Bộ Thuỷ lợi
|
29442
|
NGUYỄN THANH SÁU
|
2/2/1941
|
|
Chòm Thượng Hòa, xã Hải Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
|
29443
|
TRẦN SÁU
|
6/5/1929
|
21/4/1975
|
Làng Thuận Bài, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Viện Thiết kế Bộ Lương thực và Thực phẩm, Hà Nội
|
29444
|
NGUYỄN DOÃN SẴN
|
15/8/1944
|
17/8/1974
|
Thôn Nguyệt Áng, xã Tân Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Trường cấp 1 xã Hàm Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình
|
29445
|
PHAN XUÂN SINH
|
24/4/1948
|
1/5/1975
|
Xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Đoàn điện lực D73, thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị
|
29446
|
DƯƠNG QUANG SỞ
|
12/12/1948
|
5/3/1975
|
Xóm 1, xã Đồng Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trạm máy kéo huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
29447
|
HÀ NGỌC SƠN
|
19/12/1945
|
21/9/1973
|
Thôn Vĩnh Tuy, xã Vĩnh Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Đội Địa hình III - Đoàn khảo sát - Bộ Thuỷ lợi
|
29448
|
HỒ CAO SƠN
|
18/5/1952
|
|
Xã Lệ Sơn, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
Xí nghiệp Vận tải Ô tô I, tỉnh Thanh Hoá
|
29449
|
MAI THANH SƠN
|
12/12/1952
|
5/3/1975
|
Đội 5 HTX Hà Văn, xã Quảng Văn, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trạm cơ giới Nông nghiệp, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
29450
|
TRẦN ĐÌNH SƠN
|
19/5/1950
|
5/7/1974
|
Xã Đông Hải, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Nhà máy B 230 Nghệ An
|
29451
|
TRẦN VIỆT SƠN
|
31/3/1935
|
|
Thôn La Hà, xã Quảng Văn, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
|
29452
|
PHẠM TRƯỜNG SUNG
|
25/11/1950
|
27/4/1974
|
Xã Hải Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
B240 tỉnh Thanh Hoá
|
29453
|
PHẠM THỊ SỮA
|
12/10/1949
|
|
Thôn Thuận Thủy, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
Trung tâm điện tín Hà Nội
|
29454
|
NGUYỄN THANH SÂM
|
|
|
|
|
29455
|
LÊ VĂN SỬU
|
11/1/1949
|
1/5/1975
|
Thôn Phú Thọ, xã An Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Đoàn Điện lực D - 73 - tỉnh Quảng Trị
|
29456
|
VÕ VĂN SY
|
26/12/1947
|
1972
|
Thôn Thanh Lương, xã Quảng Xuân, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Viện Sốt rét Ký sinh trùng và Côn trùng - Bộ Y tế
|
29457
|
CHÂU TIẾN SỸ
|
10/10/1952
|
17/1/1975
|
Xã Trung Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trạm cơ giới Nông nghiệp Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
29458
|
TRƯƠNG VĂN TÁ
|
9/11/1940
|
|
Thôn Trường Dục, xã Hiên Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
|
29459
|
LÊ HỒNG TẠC
|
10/5/1930
|
23/1/1975
|
Thôn Mai Xá Hạ, xã Xuân Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Xưởng Cơ khí Nông trường Quốc doanh Đồng Giao - Ninh Bình
|
29460
|
NGUYỄN ĐÌNH TAM
|
15/5/1940
|
18/8/1973
|
Thôn Chính Trực, xã Quảng Long, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp I thị trấn Ba Đồn, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
29461
|
TRƯƠNG VĂN TÀO
|
14/9/1955
|
6/5/1975
|
Thôn Lâm Lang, xã Châu Hoá, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
Bưu điện tỉnh Quảng Bình
|
29462
|
BÙI THỊ TẢO
|
9/5/1951
|
30/11/1974
|
Thôn Phương Xuân, xã Nghĩa Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp I Quang Trung - Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
29463
|
NGUYỄN VĂN TẮC
|
11/11/1942
|
17/1/1975
|
Thôn Xuân Hoà, xã Hoa Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Uỷ ban Nông nghiệp, tỉnh Quảng Bình
|
29464
|
ĐINH MINH TĂNG
|
15/4/1953
|
15/11/1973
|
Xã Thanh Hoá, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
Đoàn Địa chất 29 - Thanh Sơn
|
29465
|
PHẠM VĂN TẮT
|
25/5/1952
|
30/10/1974
|
Xóm 4, thôn Xuân Dục, xã Xuân Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp I, xã Gia Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
29466
|
HOÀNG THỊ THANH TÂM
|
11/2/1948
|
10/3/1975
|
Xã Đức Hoá, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
Nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo, TP. Hà Nội
|
29467
|
LÊ THỊ THANH TÂM
|
14/2/1953
|
23/1/1975
|
Xã Quảng Lộc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường TH Ngân hàng TW Hà Bắc
|
29468
|
NGUYỄN BÁ TÂM
|
10/11/1953
|
6/3/1975
|
Xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Đội Cơ giới Khai hoang Nông nghiệp Quảng Bình
|
29469
|
PHAN VĂN TÂM
|
12/2/1945
|
15/5/1975
|
Xã Đức Phổ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Nhà máy Gỗ Vinh
|
29470
|
TRẦN VĂN TÂM
|
7/3/1943
|
1973
|
Xóm Liên Hiệp, xã Sen Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp I Sen Thuỷ
|
29471
|
ĐẶNG NGỌC TÂN
|
1/5/1923
|
0/6/1975
|
Xã Đức Ninh, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Xí nghiệp Sành Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
|
29472
|
ĐẶNG VĂN TẤN
|
14/8/1949
|
18/9/1974
|
Thôn Sen Nam, xã Sen Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Cty Hải sản - Ty Thuỷ sản Quảng Bình
|
29473
|
HOÀNG VĂN TẤN
|
1/5/1919
|
|
Đông Phú, thị xã Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
|
29474
|
TIÊU THỊ XUÂN TÂN
|
14/10/1951
|
1/4/1975
|
Thôn Tráng Thiệp, xã Duy Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Bệnh viện tỉnh Quảng Bình
|
29475
|
LÊ XUÂN TẾ
|
10/7/1952
|
1973
|
Thôn Nam Lãnh, xã Quảng Phú, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp I Sơn Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
29476
|
CAO VIẾT TIỆM
|
12/7/1945
|
0/8/1973
|
Thôn Bình Hải, xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường cấp I Hòa Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
29477
|
ĐINH MINH TIẾN
|
10/5/1931
|
30/4/1973
|
Xã Yên Đức, huyện Minh Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
Vật tư tỉnh Quảng Trị
|
29478
|
ĐOÀN THỊ TIÊN
|
5/7/1953
|
17/10/1974
|
Thôn Tiên Quang, xã Quảng Tiên, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp 1 Quảng Hoá, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
29479
|
HOÀNG VIỆT TIẾN
|
24/7/1933
|
18/8/1970
|
Huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình
|
Ty Công nghiệp Vĩnh Phúc
|
29480
|
LÊ VĂN TIẾN
|
3/3/1951
|
20/12/1974
|
Xã Võ Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Xí nghiệp Vận tải I - Công ty Vật tư - Bộ Luyện kim
|
29481
|
NGUYỄN QUỐC TIẾN
|
15/4/1940
|
10/3/1973
|
Thôn Quảng Xá, xã Tân Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp I Võ Ninh, tỉnh Quảng Ninh
|
29482
|
VÕ HỒNG TIÊN
|
10/7/1947
|
13/3/1972
|
Xóm Phú Yên, xã Thanh Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình
|
D15-B12 Công an Nhân dân Vũ Trang - Bộ Tư lệnh
|