Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
29383
|
HOÀNG CÔNG NGHÊ
|
28/6/1947
|
24/8/1971
|
Thôn Lộc Đại, xã Lộc Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Đoàn Văn công giải phóng Trị Huế
|
29384
|
VÕ VĂN NGHÊ
|
|
|
Thôn Hoành Phổ, xã An Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
|
29385
|
HÀ CHÍ NGHĨA
|
0/10/1941
|
16/2/1973
|
Xã Mỹ Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Cty Xăng dầu Nghệ An
|
29386
|
NGUYỄN VĂN NGHĨA
|
9/10/1944
|
|
Chòm Nam Lộc, xã Lý Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Ty y tế Quảng Bình
|
29387
|
TRẦN THỊ NGHĨA
|
27/9/1954
|
1975
|
Xã Quảng Minh, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Trung cấp Ngân hàng I TW
|
29388
|
TRƯƠNG THỊ NGHIÊM
|
23/5/1951
|
22/11/1972
|
Xã Can Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Viện Sốt rét Ký sinh trùng và Côn trùng Hà Nội
|
29389
|
TRẦN DÌNH NGHINH
|
6/4/1950
|
1/9/1973
|
Xã Quảng Tùng, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Lâm trường Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
29390
|
NGUYỄN THỊ KHÁNH NGỌC
|
12/7/1951
|
28/9/1972
|
Xã Quảng Đông, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường ĐH Dược khoa Hà Nội
|
29391
|
NGUYỄN VĂN NHỎ
|
17/5/1943
|
12/1973
|
Xã Phù Hoà, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
|
29392
|
TRẦN CÔNG NGUỲ
|
3/10/1945
|
3/5/1975
|
Thôn Phước Vinh, xã Hoa Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
K15, tiểu đội trưởng an ninh tỉnh Quảng Trị ra Bắc chữa bệnh
|
29393
|
NGUYỄN THÁI NGUYÊN
|
9/10/1939
|
1973
|
Thôn Trần Xá, xã Hàm Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp I xã Vĩnh Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
29394
|
PHAN THỊ HỒNG NGUYỆT
|
11/1/1951
|
31/10/1974
|
Thôn Lộc An, xã An Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
29395
|
ĐINH MINH NHÂN
|
2/8/1950
|
17/1/1973
|
Hợp tác xã Hồng Minh, xã Quy Hóa, huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình
|
Trạm Cơ giới Nông nghiệp Bố Trạch, Quảng Bình
|
29396
|
NGUYỄN THỊ NHÂN
|
27/1/1953
|
31/3/1975
|
Xã Quảng Phong, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Bệnh viện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình
|
29397
|
HOÀNG ĐÌNH NHIỆN
|
1/1/1941
|
|
Xã Hoàn Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Công an nhân dân vũ trang Vĩnh Linh
|
29398
|
HỒ VĂN NHỎ
|
15/1/1942
|
28/12/1973
|
Xã Phù Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình
|
Độ ô tô Nông trường Việt Trung, tỉnh Quảng Bình
|
29399
|
PHAN THANH NHỎ
|
26/3/1949
|
17/1/1975
|
Xã Đồng Phú, thị xã Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Quảng Bình
|
29400
|
MAI XUÂN NHƠN
|
10/9/1945
|
1/11/1974
|
Xã Quảng Sơn, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp I Ba Da, Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
29401
|
NGUYỄN VĂN NHUNG
|
6/6/1945
|
20/9/1973
|
Xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp II Tư Mại, huyện Yên Dũng, Hà Bắc
|
29402
|
LÊ VĂN ÔN
|
20/7/1946
|
18/8/1973
|
Thôn Đức Phổ, xã Đức Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Trường cấp I Đại Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
29403
|
PHAN THANH Ơ
|
20/4/1950
|
12/7/1974
|
Xã Hải Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Xưởng Cơ khí Hải Phòng
|
29404
|
TRƯƠNG VĂN PHÁT
|
20/12/1952
|
5/7/1974
|
Thôn Phù Lưu, xã Hưng Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Nhà máy Chế tạo Khí cụ Điện I
|
29405
|
PHẠM VĂN PHÊ
|
7/7/1947
|
10/11/1972
|
Xã Châu Hoá, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
Công ty Xây dựng đường 13-Phổ Yên, Bắc Thái
|
29406
|
ĐẶNG VĂN PHỈ
|
5/5/1948
|
30/10/1974
|
Thôn Đức Sơn, xã Đức Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Trường cấp I Lý Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
29407
|
NGUYỄN VĂN PHIẾN
|
10/10/1944
|
|
Xóm Kim Tiến, xã Quảng Lộc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường cấp I Quảng Hoà
|
29408
|
TỪ ĐÌNH PHIẾN
|
29/9/1931
|
|
Xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
|
29409
|
DƯƠNG VĂN PHIN
|
11/12/1942
|
18/8/1973
|
HTX Thanh Bình, xã Quảng Xuân, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường cấp I Quảng Xuân, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
29410
|
LÊ HUY PHONG
|
4/3/1950
|
10/2/1973
|
Xã Nghĩa Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Đoàn xe Mỏ Apatít Lào Cai
|
29411
|
NGUYỄN MINH PHONG
|
10/12/1944
|
|
Thôn Tân Lực, xã Tân Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Trường cấp I, xã Hưng Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
29412
|
VÕ QUANG PHONG
|
5/10/1954
|
|
Xã Hoa Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
|
29413
|
NGUYỄN MINH PHÓNG
|
20/12/1948
|
|
Hợp tác xã Phúc Lý, xã Đại Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Phòng y tế, huyện Bố Trạch, Quảng Bình
|
29414
|
HOÀNG CÔNG PHỚ
|
8/10/1946
|
14/9/1973
|
Thôn Lộc Đại, xã Lộc Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Sư phạm cấp II A Nam Hà - Ty Giáo dục Nam Hà
|
29415
|
PHẠM VĂN PHÚ
|
10/10/1948
|
15/3/1975
|
Đội Bàu, HTX Hưng Lộc, xã Quảng Hưng, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Đội Máy kéo - Trạm Cơ giới Nông nghiệp Quảng Trạch
|
29416
|
LÊ HUY PHÚC
|
22/12/1935
|
13/8/1973
|
Xã Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa , tỉnh Quảng Bình
|
Phòng Giáo dục huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình
|
29417
|
TRẦN PHÚC
|
22/9/1953
|
17/12/1974
|
Xã Trung Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Trung cấp Y tế tỉnh Thanh Hóa
|
29418
|
TRẦN NAM QUAN
|
20/8/1945
|
25/1/1969
|
Xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường phổ thông Công nghiệp Cấp 3 Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
29419
|
PHẠM NGỌC QUÁN
|
1/1/1929
|
|
Xã Quảng Trường, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Bộ Y tế, Hà Nội
|
29420
|
NGUYỄN XUÂN QUẢNG
|
4/6/1952
|
31/10/1974
|
Xã Quảng Hòa, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Ngân hàng I tỉnh Hà Bắc
|
29421
|
PHẠM KHẮC QUẢNG
|
5/1/1941
|
1973
|
Xã Quảng Văn, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Đoàn Địa chất 5 huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai
|
29422
|
NGUYỄN THỊ QUẾ
|
14/10/1951
|
3/1974
|
|
|
29423
|
ĐỖ ĐỨC QUẾ
|
13/3/1950
|
6/3/1975
|
Thôn Vĩnh Tuy, xã Vĩnh Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Trạm Cơ giới Nông nghiệp huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình
|
29424
|
ĐINH NGỌC QUÍ
|
12/9/1952
|
|
Xã Qui Hóa, huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình
|
|
29425
|
HÀ THANH QUỐC
|
12/12/1945
|
1975
|
Xã Vĩnh Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Bổ túc văn hoá - Bộ Giao thông Vận tải
|
29426
|
ĐINH XUÂN QUY
|
3/10/1948
|
22/6/1974
|
Xã Hoá Thanh, huyện Minh Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
Xí nghiệp Đá Đồng Giao tỉnh Ninh Bình thuộc Cục Quản lý Đường bộ
|
29427
|
BIỀN XUÂN QUÝ
|
26/12/1944
|
10/4/1974
|
Chòm 10, xã Quảng Lưu, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Công ty 202 - Cục Vận tải Đường sông
|
29428
|
ĐINH NGỌC QUÝ
|
2/9/1952
|
17/1/1975
|
Hợp tác xã Hồng Minh, xã Quy Hoá, huyện Minh Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
Đội 1 Trạm máy kéo huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
29429
|
LÊ CHIẾN QUÝ
|
25/5/1945
|
3/1974
|
|
|
29430
|
NGÔ ĐỨC QUYỀN
|
22/7/1952
|
|
Thôn Đại Phong, xã Phong Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Trường cấp 1 Hồng Thuỷ, Quảng Bình
|
29431
|
NGUYỄN HỮU QUYỀN
|
7/8/1952
|
5/3/1975
|
Xã Phú Hoá, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
Trạm máy kéo Nông nghiệp Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
29432
|
NGUYỄN VĂN QUYỀN
|
1/1/1943
|
26/3/1975
|
Thôn Thu Thừ, xã An Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Lái xe Ban B ở Quảng Bình
|