Ngày:9/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
29383 HOÀNG CÔNG NGHÊ 28/6/1947 24/8/1971 Thôn Lộc Đại, xã Lộc Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình Đoàn Văn công giải phóng Trị Huế
29384 VÕ VĂN NGHÊ Thôn Hoành Phổ, xã An Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
29385 HÀ CHÍ NGHĨA 0/10/1941 16/2/1973 Xã Mỹ Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình Cty Xăng dầu Nghệ An
29386 NGUYỄN VĂN NGHĨA 9/10/1944 Chòm Nam Lộc, xã Lý Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình Ty y tế Quảng Bình
29387 TRẦN THỊ NGHĨA 27/9/1954 1975 Xã Quảng Minh, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Trường Trung cấp Ngân hàng I TW
29388 TRƯƠNG THỊ NGHIÊM 23/5/1951 22/11/1972 Xã Can Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình Viện Sốt rét Ký sinh trùng và Côn trùng Hà Nội
29389 TRẦN DÌNH NGHINH 6/4/1950 1/9/1973 Xã Quảng Tùng, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Lâm trường Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa
29390 NGUYỄN THỊ KHÁNH NGỌC 12/7/1951 28/9/1972 Xã Quảng Đông, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Trường ĐH Dược khoa Hà Nội
29391 NGUYỄN VĂN NHỎ 17/5/1943 12/1973 Xã Phù Hoà, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
29392 TRẦN CÔNG NGUỲ 3/10/1945 3/5/1975 Thôn Phước Vinh, xã Hoa Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình K15, tiểu đội trưởng an ninh tỉnh Quảng Trị ra Bắc chữa bệnh
29393 NGUYỄN THÁI NGUYÊN 9/10/1939 1973 Thôn Trần Xá, xã Hàm Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình Trường Cấp I xã Vĩnh Ninh, tỉnh Quảng Bình
29394 PHAN THỊ HỒNG NGUYỆT 11/1/1951 31/10/1974 Thôn Lộc An, xã An Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
29395 ĐINH MINH NHÂN 2/8/1950 17/1/1973 Hợp tác xã Hồng Minh, xã Quy Hóa, huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình Trạm Cơ giới Nông nghiệp Bố Trạch, Quảng Bình
29396 NGUYỄN THỊ NHÂN 27/1/1953 31/3/1975 Xã Quảng Phong, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Bệnh viện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình
29397 HOÀNG ĐÌNH NHIỆN 1/1/1941 Xã Hoàn Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình Công an nhân dân vũ trang Vĩnh Linh
29398 HỒ VĂN NHỎ 15/1/1942 28/12/1973 Xã Phù Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình Độ ô tô Nông trường Việt Trung, tỉnh Quảng Bình
29399 PHAN THANH NHỎ 26/3/1949 17/1/1975 Xã Đồng Phú, thị xã Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Quảng Bình
29400 MAI XUÂN NHƠN 10/9/1945 1/11/1974 Xã Quảng Sơn, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Trường Cấp I Ba Da, Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
29401 NGUYỄN VĂN NHUNG 6/6/1945 20/9/1973 Xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Trường Cấp II Tư Mại, huyện Yên Dũng, Hà Bắc
29402 LÊ VĂN ÔN 20/7/1946 18/8/1973 Thôn Đức Phổ, xã Đức Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình Trường cấp I Đại Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
29403 PHAN THANH Ơ 20/4/1950 12/7/1974 Xã Hải Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình Xưởng Cơ khí Hải Phòng
29404 TRƯƠNG VĂN PHÁT 20/12/1952 5/7/1974 Thôn Phù Lưu, xã Hưng Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình Nhà máy Chế tạo Khí cụ Điện I
29405 PHẠM VĂN PHÊ 7/7/1947 10/11/1972 Xã Châu Hoá, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình Công ty Xây dựng đường 13-Phổ Yên, Bắc Thái
29406 ĐẶNG VĂN PHỈ 5/5/1948 30/10/1974 Thôn Đức Sơn, xã Đức Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình Trường cấp I Lý Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
29407 NGUYỄN VĂN PHIẾN 10/10/1944 Xóm Kim Tiến, xã Quảng Lộc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Trường cấp I Quảng Hoà
29408 TỪ ĐÌNH PHIẾN 29/9/1931 Xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
29409 DƯƠNG VĂN PHIN 11/12/1942 18/8/1973 HTX Thanh Bình, xã Quảng Xuân, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Trường cấp I Quảng Xuân, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
29410 LÊ HUY PHONG 4/3/1950 10/2/1973 Xã Nghĩa Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình Đoàn xe Mỏ Apatít Lào Cai
29411 NGUYỄN MINH PHONG 10/12/1944 Thôn Tân Lực, xã Tân Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình Trường cấp I, xã Hưng Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
29412 VÕ QUANG PHONG 5/10/1954 Xã Hoa Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
29413 NGUYỄN MINH PHÓNG 20/12/1948 Hợp tác xã Phúc Lý, xã Đại Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình Phòng y tế, huyện Bố Trạch, Quảng Bình
29414 HOÀNG CÔNG PHỚ 8/10/1946 14/9/1973 Thôn Lộc Đại, xã Lộc Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình Trường Sư phạm cấp II A Nam Hà - Ty Giáo dục Nam Hà
29415 PHẠM VĂN PHÚ 10/10/1948 15/3/1975 Đội Bàu, HTX Hưng Lộc, xã Quảng Hưng, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Đội Máy kéo - Trạm Cơ giới Nông nghiệp Quảng Trạch
29416 LÊ HUY PHÚC 22/12/1935 13/8/1973 Xã Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa , tỉnh Quảng Bình Phòng Giáo dục huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình
29417 TRẦN PHÚC 22/9/1953 17/12/1974 Xã Trung Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình Trường Trung cấp Y tế tỉnh Thanh Hóa
29418 TRẦN NAM QUAN 20/8/1945 25/1/1969 Xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Trường phổ thông Công nghiệp Cấp 3 Hoàn Kiếm, Hà Nội
29419 PHẠM NGỌC QUÁN 1/1/1929 Xã Quảng Trường, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Bộ Y tế, Hà Nội
29420 NGUYỄN XUÂN QUẢNG 4/6/1952 31/10/1974 Xã Quảng Hòa, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Trường Ngân hàng I tỉnh Hà Bắc
29421 PHẠM KHẮC QUẢNG 5/1/1941 1973 Xã Quảng Văn, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Đoàn Địa chất 5 huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai
29422 NGUYỄN THỊ QUẾ 14/10/1951 3/1974
29423 ĐỖ ĐỨC QUẾ 13/3/1950 6/3/1975 Thôn Vĩnh Tuy, xã Vĩnh Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình Trạm Cơ giới Nông nghiệp huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình
29424 ĐINH NGỌC QUÍ 12/9/1952 Xã Qui Hóa, huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình
29425 HÀ THANH QUỐC 12/12/1945 1975 Xã Vĩnh Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình Trường Bổ túc văn hoá - Bộ Giao thông Vận tải
29426 ĐINH XUÂN QUY 3/10/1948 22/6/1974 Xã Hoá Thanh, huyện Minh Hoá, tỉnh Quảng Bình Xí nghiệp Đá Đồng Giao tỉnh Ninh Bình thuộc Cục Quản lý Đường bộ
29427 BIỀN XUÂN QUÝ 26/12/1944 10/4/1974 Chòm 10, xã Quảng Lưu, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Công ty 202 - Cục Vận tải Đường sông
29428 ĐINH NGỌC QUÝ 2/9/1952 17/1/1975 Hợp tác xã Hồng Minh, xã Quy Hoá, huyện Minh Hoá, tỉnh Quảng Bình Đội 1 Trạm máy kéo huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
29429 LÊ CHIẾN QUÝ 25/5/1945 3/1974
29430 NGÔ ĐỨC QUYỀN 22/7/1952 Thôn Đại Phong, xã Phong Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình Trường cấp 1 Hồng Thuỷ, Quảng Bình
29431 NGUYỄN HỮU QUYỀN 7/8/1952 5/3/1975 Xã Phú Hoá, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình Trạm máy kéo Nông nghiệp Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
29432 NGUYỄN VĂN QUYỀN 1/1/1943 26/3/1975 Thôn Thu Thừ, xã An Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình Lái xe Ban B ở Quảng Bình
Đầu ... [563] [564] [565][566] [567] [568] [569]... Cuối
Trang 566 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội