Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
29334
|
ĐINH LƯƠNG
|
22/9/1950
|
6/5/1975
|
Xóm Lạc Thiện, xã Minh Hoá, huyện Minh Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
Xí nghiệp Xay xát Lương thực - Ty Lương thực tỉnh Quảng Bình
|
29335
|
MAI THỊ LƯƠNG
|
|
|
XÃ Quảng Sơn,huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
|
29336
|
NGUYỄN VĂN LƯƠNG
|
15/11/1925
|
1972
|
Xã Lương Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Vụ phó Vụ Bổ túc Văn hóa thuộc Bộ Giáo dục
|
29337
|
PHAN LƯƠNG
|
3/6/1927
|
3/3/1972
|
Xã Trung Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
K45
|
29338
|
TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG
|
6/9/1950
|
24/8/1971
|
Chòm Hà Voi, xã Quảng Văn, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Đoàn Văn công Trị thiên - Huế - Bộ Văn hóa
|
29339
|
DƯƠNG CÔNG LƯỜNG
|
25/10/1947
|
0/8/1973
|
Thôn Tân Lộc, xã Tân Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp I Tân Thuỷ xã Tân Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
29340
|
NGUYỄN VĂN LƯỢNG
|
5/5/1949
|
13/3/1972
|
Xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình
|
Ban Thống nhất Trung ương
|
29341
|
HOÀNG LƯU
|
30/11/1936
|
25/2/1975
|
Xã Quảng Văn, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Đoàn 5, Viện Điều tra Quy hoạch rừng
|
29342
|
PHẠM ĐÌNH LY
|
8/6/1930
|
28/8/1967
|
Thôn Thượng, xã Võ Minh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Cục Bưu chính và phát hành báo chí - Tổng cục Bưu điện truyền thanh
|
29343
|
NGUYỄN THỊ HOA LÝ
|
21/6/1953
|
31/10/1974
|
Xã Quảng Tân, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Trung học Ngân hàng I Trung ương tỉnh Hà Bắc
|
29344
|
PHẠM HỒNG LÝ
|
1/7/1930
|
10/12/1973
|
Huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Nhà máy Cơ khí cầu đường
|
29345
|
PHẠM THỊ LÝ
|
10/8/1953
|
24/7/1973
|
Thôn Hiển Lộc, xã Duy Minh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Xí nghiệp 2/7
|
29346
|
LÊ THỊ LỴ
|
05/5/1944
|
|
|
|
29347
|
PHẠM THỊ LÝ
|
9/12/1953
|
20/3/1973
|
Xã Xuân Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Vệ sinh dịch tễ - Vụ I Bộ Y tế
|
29348
|
HOÀNG THANH MẢI
|
7/10/1947
|
|
Xã Hoài Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Nông trường Việt Trung, tỉnh Quảng Bình
|
29349
|
ĐINH XUÂN MẠN
|
12/7/1938
|
|
Thôn Thanh Long, xã Quy Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình
|
|
29350
|
NGUYỄN VĂN MẠNH
|
27/12/1952
|
10/3/1975
|
Xóm 7, xã Quảng Hưng, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Lái xe Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình - Ty Giao thông Quảng Bình
|
29351
|
NGUYỄN TIẾN MÀY
|
4/7/1947
|
|
Xóm 2, xã Bắc Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường cấp I Cự Nẫm, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
29352
|
NGUYỄN VĂN MẪN
|
25/2/1939
|
|
Thôn Xuân Hoà, xã Hoa Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Chi điếm Ngân hàng huyện Đà Bắc tỉnh Hoà Bình
|
29353
|
ĐINH DUY MẬT
|
7/2/1948
|
|
Thôn Sen Đông, xa Sen Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
|
29354
|
HOÀNG THỊ KIM MẦU
|
12/10/1949
|
|
Thôn Trung Quán, xã Duy Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Ty y tế Quảng Bình
|
29355
|
LÊ VĂN MẼO
|
6/9/1952
|
8/7/1974
|
Thôn Thanh Sơn, xã Thái Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Nhà máy Chế tạo Khí cụ Điện I khu Hoàn Kiếm, TP Hà Nội
|
29356
|
HỒ THỊ MẸO
|
5/9/1952
|
1972
|
Thôn Chòm Định, xã Nhân Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
|
29357
|
ĐẶNG THỊ MIÊN
|
12/10/1952
|
22/11/1972
|
Xã Quảng Tân, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
K5
|
29358
|
DƯƠNG MINH
|
3/4/1930
|
1/4/1974
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Bình
|
Lâm trường Thanh niên xung phong 97 tỉnh Vĩnh Phú
|
29359
|
HOÀNG KHẮC MINH
|
20/5/1926
|
23/6/1965
|
Xã Bảo Ninh, Thị xã Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
|
29360
|
NGÔ BÌNH MINH
|
22/5/1949
|
20/7/1972
|
Xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Phòng Thông tin thuộc Nha Khí tượng
|
29361
|
NGUYỄN ĐẠI MINH
|
20/1/1939
|
1973
|
Thôn Nguyệt Ánh, xã Tân Minh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Trường cấp I Hiền Sinh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
29362
|
NGUYỄN QUANG MINH
|
10/2/1935
|
1973
|
Thôn Thiết Sơn, xã Thạch Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình
|
Phòng Giáo dục huyện Tuyên hóa, tỉnh Quảng Bình
|
29363
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
10/10/1937
|
0/4/1974
|
Xóm Lạc Hóa, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình
|
Đội Thủy văn 2 - Viện Thiết kế - Bộ Giao thông Vận tải - Hà Nội
|
29364
|
TRẦN QUANG MINH
|
1950
|
|
Xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, huyện Quảng Bình
|
|
29364
|
TRẦN ĐĂNG MINH
|
2/10/1945
|
1973
|
Xã Quảng Tân, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường cấp I xã Quảng Trạch, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
29365
|
VÕ VĂN MÚ
|
8/2/1949
|
28/4/1975
|
Thôn Phú Thượng, xã Phú Hải, thị xã Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Bưu điện tỉnh Quảng Bình
|
29366
|
ĐINH QUANG MỤC
|
|
19/5/1975
|
HTX Xuân Hòa, huỵên Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Trung học Cơ khí II tỉnh Vĩnh Phúc
|
29367
|
TRẦN TIẾN MÙI
|
10/10/1943
|
10/8/1973
|
Thôn La Hà, xã Quảng Văn, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường cấp I, Quảng Văn, Quảng Trạch ,Quảng Bình
|
29368
|
LÊ VĂN MƯỜNG
|
22/10/1970
|
8/7/1974
|
Thôn Vĩnh Tuy, xã Vĩnh Ninh, huỵên Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Xưởng Vật liệu chịu lửa - Công ty Gang thép Thái Nguyên
|
29369
|
HOÀNG VĂN MỸ
|
24/4/1950
|
1/11/1974
|
Xã Quảng Hoà, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp III Nam Quảng Trạch, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
29370
|
ĐẶNG THANH MỴ
|
10/12/1948
|
27/2/1968
|
Xã Quảng Xuân, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
29371
|
HOÀNG VĂN NAM
|
6/7/1952
|
2/3/1975
|
Thôn Xuân Lai, xã Xuân Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
29372
|
NGUYỄN ĐỨC NAM
|
4/3/1934
|
13/3/1964
|
Thôn Trần Xá, xã Hàm Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Y sĩ Hà Đông
|
29373
|
PHAN VĂN NAM
|
14/7/1949
|
1973
|
Thôn Phú Hòa, xã Phú Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
Trường cấp I, Phú Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình
|
29374
|
NGUYỄN DUY NÀO
|
1/10/1950
|
12/2/1972
|
Thôn Thế Lộc, xã Tân Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Việt Nam thông tấn xã
|
29375
|
ĐOÀN XUÂN NINH
|
10/10/1943
|
14/8/1973
|
Chòm Tiên Thọ, xã Quảng Tiên, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường cấp I Quảng Tiên, Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
29376
|
DƯƠNG THỊ NÔ
|
23/11/1953
|
22/10/1974
|
Thôn Quảng Xá, xã Tân Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Giáo viên Cấp I Võ Ninh huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
29377
|
HOÀNG NÔNG
|
10/10/1938
|
|
Thôn Lộc Long, xã Xuân Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
|
29378
|
NGUYỄN CÔNG NÔNG
|
18/2/1947
|
6/5/1975
|
Xã Hàm Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Xí nghiệp Chế biến - Ty Lương thực tỉnh Quảng Bình
|
29379
|
LÊ THUẬN NGẠCH
|
13/5/1940
|
28/8/1963
|
Xã Tân Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
|
29380
|
TRẦN THỊ TRUNG NGÃI
|
4/4/1947
|
24/2/1972
|
Thị xã Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
29381
|
HỒ THỊ THUÝ NGÂN
|
10/9/1952
|
7/12/1972
|
Thôn Chòm Dinh, xã Nhân Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường cán bộ Y tế Nam Hà
|
29382
|
VÕ DOÃN NGÂU
|
6/5/1941
|
|
Thôn Hoành Phổ, xã An Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
|