Ngày:9/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
29334 ĐINH LƯƠNG 22/9/1950 6/5/1975 Xóm Lạc Thiện, xã Minh Hoá, huyện Minh Hoá, tỉnh Quảng Bình Xí nghiệp Xay xát Lương thực - Ty Lương thực tỉnh Quảng Bình
29335 MAI THỊ LƯƠNG XÃ Quảng Sơn,huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
29336 NGUYỄN VĂN LƯƠNG 15/11/1925 1972 Xã Lương Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình Vụ phó Vụ Bổ túc Văn hóa thuộc Bộ Giáo dục
29337 PHAN LƯƠNG 3/6/1927 3/3/1972 Xã Trung Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình K45
29338 TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG 6/9/1950 24/8/1971 Chòm Hà Voi, xã Quảng Văn, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Đoàn Văn công Trị thiên - Huế - Bộ Văn hóa
29339 DƯƠNG CÔNG LƯỜNG 25/10/1947 0/8/1973 Thôn Tân Lộc, xã Tân Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình Trường Cấp I Tân Thuỷ xã Tân Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
29340 NGUYỄN VĂN LƯỢNG 5/5/1949 13/3/1972 Xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình Ban Thống nhất Trung ương
29341 HOÀNG LƯU 30/11/1936 25/2/1975 Xã Quảng Văn, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Đoàn 5, Viện Điều tra Quy hoạch rừng
29342 PHẠM ĐÌNH LY 8/6/1930 28/8/1967 Thôn Thượng, xã Võ Minh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình Cục Bưu chính và phát hành báo chí - Tổng cục Bưu điện truyền thanh
29343 NGUYỄN THỊ HOA LÝ 21/6/1953 31/10/1974 Xã Quảng Tân, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Trường Trung học Ngân hàng I Trung ương tỉnh Hà Bắc
29344 PHẠM HỒNG LÝ 1/7/1930 10/12/1973 Huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình Nhà máy Cơ khí cầu đường
29345 PHẠM THỊ LÝ 10/8/1953 24/7/1973 Thôn Hiển Lộc, xã Duy Minh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình Xí nghiệp 2/7
29346 LÊ THỊ LỴ 05/5/1944
29347 PHẠM THỊ LÝ 9/12/1953 20/3/1973 Xã Xuân Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình Trường Vệ sinh dịch tễ - Vụ I Bộ Y tế
29348 HOÀNG THANH MẢI 7/10/1947 Xã Hoài Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình Nông trường Việt Trung, tỉnh Quảng Bình
29349 ĐINH XUÂN MẠN 12/7/1938 Thôn Thanh Long, xã Quy Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình
29350 NGUYỄN VĂN MẠNH 27/12/1952 10/3/1975 Xóm 7, xã Quảng Hưng, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Trường Lái xe Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình - Ty Giao thông Quảng Bình
29351 NGUYỄN TIẾN MÀY 4/7/1947 Xóm 2, xã Bắc Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình Trường cấp I Cự Nẫm, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
29352 NGUYỄN VĂN MẪN 25/2/1939 Thôn Xuân Hoà, xã Hoa Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình Chi điếm Ngân hàng huyện Đà Bắc tỉnh Hoà Bình
29353 ĐINH DUY MẬT 7/2/1948 Thôn Sen Đông, xa Sen Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
29354 HOÀNG THỊ KIM MẦU 12/10/1949 Thôn Trung Quán, xã Duy Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình Ty y tế Quảng Bình
29355 LÊ VĂN MẼO 6/9/1952 8/7/1974 Thôn Thanh Sơn, xã Thái Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình Nhà máy Chế tạo Khí cụ Điện I khu Hoàn Kiếm, TP Hà Nội
29356 HỒ THỊ MẸO 5/9/1952 1972 Thôn Chòm Định, xã Nhân Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
29357 ĐẶNG THỊ MIÊN 12/10/1952 22/11/1972 Xã Quảng Tân, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình K5
29358 DƯƠNG MINH 3/4/1930 1/4/1974 Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Bình Lâm trường Thanh niên xung phong 97 tỉnh Vĩnh Phú
29359 HOÀNG KHẮC MINH 20/5/1926 23/6/1965 Xã Bảo Ninh, Thị xã Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
29360 NGÔ BÌNH MINH 22/5/1949 20/7/1972 Xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Phòng Thông tin thuộc Nha Khí tượng
29361 NGUYỄN ĐẠI MINH 20/1/1939 1973 Thôn Nguyệt Ánh, xã Tân Minh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình Trường cấp I Hiền Sinh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
29362 NGUYỄN QUANG MINH 10/2/1935 1973 Thôn Thiết Sơn, xã Thạch Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình Phòng Giáo dục huyện Tuyên hóa, tỉnh Quảng Bình
29363 NGUYỄN VĂN MINH 10/10/1937 0/4/1974 Xóm Lạc Hóa, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình Đội Thủy văn 2 - Viện Thiết kế - Bộ Giao thông Vận tải - Hà Nội
29364 TRẦN QUANG MINH 1950 Xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, huyện Quảng Bình
29364 TRẦN ĐĂNG MINH 2/10/1945 1973 Xã Quảng Tân, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Trường cấp I xã Quảng Trạch, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
29365 VÕ VĂN MÚ 8/2/1949 28/4/1975 Thôn Phú Thượng, xã Phú Hải, thị xã Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình Bưu điện tỉnh Quảng Bình
29366 ĐINH QUANG MỤC 19/5/1975 HTX Xuân Hòa, huỵên Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình Trường Trung học Cơ khí II tỉnh Vĩnh Phúc
29367 TRẦN TIẾN MÙI 10/10/1943 10/8/1973 Thôn La Hà, xã Quảng Văn, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Trường cấp I, Quảng Văn, Quảng Trạch ,Quảng Bình
29368 LÊ VĂN MƯỜNG 22/10/1970 8/7/1974 Thôn Vĩnh Tuy, xã Vĩnh Ninh, huỵên Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình Xưởng Vật liệu chịu lửa - Công ty Gang thép Thái Nguyên
29369 HOÀNG VĂN MỸ 24/4/1950 1/11/1974 Xã Quảng Hoà, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Trường Cấp III Nam Quảng Trạch, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
29370 ĐẶNG THANH MỴ 10/12/1948 27/2/1968 Xã Quảng Xuân, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Trường Huấn luyện kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
29371 HOÀNG VĂN NAM 6/7/1952 2/3/1975 Thôn Xuân Lai, xã Xuân Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình Việt Nam Thông tấn xã
29372 NGUYỄN ĐỨC NAM 4/3/1934 13/3/1964 Thôn Trần Xá, xã Hàm Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình Trường Y sĩ Hà Đông
29373 PHAN VĂN NAM 14/7/1949 1973 Thôn Phú Hòa, xã Phú Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình Trường cấp I, Phú Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình
29374 NGUYỄN DUY NÀO 1/10/1950 12/2/1972 Thôn Thế Lộc, xã Tân Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình Việt Nam thông tấn xã
29375 ĐOÀN XUÂN NINH 10/10/1943 14/8/1973 Chòm Tiên Thọ, xã Quảng Tiên, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Trường cấp I Quảng Tiên, Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
29376 DƯƠNG THỊ NÔ 23/11/1953 22/10/1974 Thôn Quảng Xá, xã Tân Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình Giáo viên Cấp I Võ Ninh huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
29377 HOÀNG NÔNG 10/10/1938 Thôn Lộc Long, xã Xuân Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
29378 NGUYỄN CÔNG NÔNG 18/2/1947 6/5/1975 Xã Hàm Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình Xí nghiệp Chế biến - Ty Lương thực tỉnh Quảng Bình
29379 LÊ THUẬN NGẠCH 13/5/1940 28/8/1963 Xã Tân Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
29380 TRẦN THỊ TRUNG NGÃI 4/4/1947 24/2/1972 Thị xã Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình Trường Đại học Y khoa Hà Nội
29381 HỒ THỊ THUÝ NGÂN 10/9/1952 7/12/1972 Thôn Chòm Dinh, xã Nhân Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình Trường cán bộ Y tế Nam Hà
29382 VÕ DOÃN NGÂU 6/5/1941 Thôn Hoành Phổ, xã An Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
Đầu ... [562] [563] [564][565] [566] [567] [568]... Cuối
Trang 565 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội