Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
29233
|
NGUYỄN THỊ HOÀNG
|
29/12/1953
|
22/12/1973
|
Thôn Lộc An, xã An Thuỵ, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
Bệnh viện Vĩnh Yên tỉnh Vĩnh Phú
|
29234
|
VÕ VĂN HOÀNH
|
12/7/1953
|
12/12/1972
|
Xã Dương Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Trường THCN Dược - Bộ Y tế (đi thực tế tại Ty y tế Thanh Hoá)
|
29235
|
LÊ ĐÌNH HỌC
|
3/2/1952
|
8/7/1974
|
Thôn Xuân Trung, xã Xuân Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
Nhà máy Chế tạo Khí cụ Điện I - TP Hà Nội
|
29236
|
VÕ VĂN HỌC
|
3/2/1952
|
6/7/1974
|
Thôn Diên Trường, xã Quảng Sơn, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Công ty Gang thép Thái Nguyên tỉnh Bắc Thái
|
29237
|
PHAN VĂN HỒI
|
24/12/1939
|
|
Thôn Thế Lộc, xã Tân Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Ty y tế Quảng Bình
|
29238
|
ĐINH QUỐC HỘI
|
3/2/1949
|
17/2/1974
|
Xã Yên Hoá, huyện Ninh Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Đại học Dược khoa - TP Hà Nội
|
29239
|
TRẦN QUỐC HỘI
|
21/10/1945
|
8/8/1973
|
Xã Mai Hoá, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
Ty Giáo dục tỉnh Quảng Bình
|
29240
|
NGUYỄN VĂN HỒNG
|
11/1/1952
|
2/11/1974
|
Thôn Phú Thọ, xã An Thuỷ, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp I Lê Ninh tỉnh Quảng Bình
|
29241
|
NGUYỄN VĂN HỒNG
|
1923
|
|
Xã Lương Minh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Trường nghiệp vụ - Bộ Cn nhẹ
|
29242
|
CAO VĂN HỢP
|
27/7/1939
|
25/4/1964
|
Thôn Kim Tân, xã Minh Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình
|
|
29243
|
NGUYỄN XUÂN HỢP
|
28/2/1950
|
|
Thôn Quy Trình, xã Phúc Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
|
29244
|
TRẦN THỊ HỢP
|
20/10/1953
|
15/3/1975
|
Xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
Trạm Cơ giới Nông nghiệp huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
29245
|
MAI ĐỨC HUÂN
|
24/4/1938
|
|
Xã Châu Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình
|
|
29246
|
NGUYỄN VĂN HUẤN
|
10/10/1940
|
|
Thôn Lâm Xuân, xã Quảng Thủy, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Phòng Giáo dục huyện Quảng Trạch
|
29247
|
LƯƠNG THỊ KIM HUÊ
|
12/2/1958
|
29/3/1973
|
Xã Văn Hoá, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cán bộ Y tế Nam Hà
|
29248
|
PHẠM XUÂN HUẾ
|
17/10/1943
|
20/12/1973
|
Xã Quảng Phong, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Công ty Xây dựng Cầu I - Ty Giao thông - Vận tải tỉnh Nghệ An
|
29249
|
TRẦN VĂN HUỀ
|
15/10/1950
|
|
Xã Duy Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Nông trường Quốc doanh Đại Giang, tỉnh Quảng Bình
|
29250
|
LÊ THỊ HUỆ
|
12/2/1963
|
|
THôn Thương Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
|
29251
|
TRƯƠNG KẾ HUỆ
|
16/2/1948
|
6/5/1975
|
Xã Minh Hóa, huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình
|
Xí nghiệp Chế biến - Ty Lương thực Quảng Bình
|
29252
|
HOÀNG TỬ HÙNG
|
19/12/1949
|
|
Thị xã Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Đại học Y dược
|
29253
|
ĐINH QUANG HUY
|
26/6/1951
|
|
Thôn Tân Sum, xa Hóa Hợp, huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình
|
Công ty cơ giới Nông nghiệp
|
29254
|
TRẦN QUỐC HUY
|
10/8/1952
|
|
Xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Công nhân kỹ thuật III
|
29255
|
VÕ QUỐC HUY
|
27/3/1949
|
|
Thôn Mỹ Lộc Thượng, xã An Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
Trường cấp I, II Lê Ninh, Quảng Bình
|
29256
|
VƯƠNG CÔNG HUYNH
|
6/8/1952
|
|
Thôn Ngõ Bắc, xã Sơn Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
|
29257
|
PHAN NGỌC HUỲNH
|
15/7/1938
|
|
Chòm Trung Thuận, xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
|
29258
|
TRẦN DUY HƯNG
|
25/12/1948
|
21/9/1971
|
Thôn Thuận Thuỷ, xã Lộc Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Đại học Xây dựng
|
29259
|
PHÙNG THỊ HƯƠNG
|
11/4/1950
|
24/2/1972
|
Xã Vĩnh Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Trung học Dược
|
29260
|
TRẦN THANH HƯƠNG
|
12/2/1952
|
1/5/1975
|
Xã Tân Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Sở Quản lý và Phân phối điện khu vực 4
|
29261
|
HOÀNG HẢI HƯỚNG
|
20/4/1951
|
23/1/1975
|
Thôn Quy Hậu, xã Liên Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Uỷ ban Nông nghiệp Quảng Bình
|
29262
|
PHẠM VĂN KIÊM
|
8/9/1948
|
1973
|
HTX Nam Lý, xã Lý Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp I Lý Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
29263
|
TRẦN MINH KÍNH
|
24/12/1944
|
|
Thôn Phú Kỳ, xã Phú Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
Trường cấp xã Thiệu Ninh, huyện Thiệu Hòa, tỉnh Thanh Hóa
|
29264
|
VŨ XUÂN KÍNH
|
5/5/1946
|
1/5/1975
|
Xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Đoàn điện lực D73
|
29265
|
TRẦN THỊ KY
|
7/5/1952
|
24/2/1972
|
Xã Đức Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược
|
29266
|
NGUYỄN THÁI KỲ
|
25/5/1944
|
5/2/1975
|
Xã Quảng Đông, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Xưởng sửa chữa ô tô lâm nghiệp Hoà Bình
|
29267
|
HỒ THỊ HỒNG KHẢ
|
6/10/1950
|
24/2/1972
|
Thôn Hữu Cung, xã Lộc Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Dược Hải Hưng
|
29268
|
NGUYỄN THỊ KHÁNG
|
16/6/1952
|
|
Xã Cự Nâm, huyện Bố Trachj, tỉnh Quảng Bình
|
|
29269
|
VŨ VĂN KHẢNG
|
18/10/1952
|
21/4/1975
|
Xóm Trung, xã Dương Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Ty Bưu điện Quảng Bình
|
29270
|
LÊ VĂN KHANH
|
2/10/1950
|
14/1/1975
|
Thôn Nam Lý, xã Lý Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Trạm máy kéo Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
29271
|
HOÀNG NGỌC KHÁNH
|
10/12/1940
|
17/8/1973
|
Thôn Cồn Vượn, xã Quảng Minh, xã Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp I Minh Thành xã Quảng Minh, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
29272
|
HOÀNG MINH KHÂM
|
13/12/1938
|
1/7/1974
|
Xã Quảng Minh, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Đoạn đường sắt Hà Ninh, Nam Định
|
29273
|
NGUYỄN HỮU KHÂM
|
10/10/1950
|
12/12/1974
|
Xã Quảng Trung, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Đội thi công cơ giới 11 thuộc Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Bộ Thủy lợi
|
29274
|
PHAN THỊ KHIẾT
|
12/10/1953
|
|
Thôn Hiên Lọc, xã Duy Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Viện vệ sinh Dịch tễ học Hà Nội
|
29275
|
TRẦN NHƯ KHOÁI
|
2/2/1946
|
|
Chòm Tây Hà, xã Hưng Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Phòng y tế, huyện Bố Trạch, Quảng Bình
|
29276
|
TRẦN XUÂN KHOÁNG
|
20/7/1974
|
11/12/1974
|
Xã Phù Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình
|
Trường đo đạc ruộng đất của UBNN Trung ương
|
29277
|
CAO THANH KHỞI
|
9/10/1946
|
8/8/1973
|
Xã Hóa Hợp, huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình
|
Trường cấp I Hóa Hợp, huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình
|
29278
|
NGUYỄN ĐÌNH KHUÊ
|
26/2/1945
|
24/2/1972
|
Xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường ĐH Y khoa Hà Nội
|
29279
|
ĐẶNG VĂN KHUYẾN
|
10/9/1952
|
8/7/1974
|
Thôn Đức Giang, xã Đức Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Công ty gang thép Thái Nguyên
|
29280
|
ĐINH THỊ BÍCH KHUYẾN
|
6/6/1952
|
25/8/1971
|
Thôn Sen Tản, xã Sen Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Đoàn Văn công giải phóng Trị Thiên - Huế
|
29281
|
TRẦN VĂN KHUYÊN
|
19/5/1938
|
29/11/1974
|
Xóm Thái Khê, xã Thái Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Đo đạc và Bản đồ
|
29282
|
TRẦN MAI KHƯƠNG
|
15/10/1948
|
1974
|
Xã Bình Hải, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Văn hóa Thương binh Ninh Bình
|