Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
29131
|
HOÀNG THỊ NGỌC DIỆP
|
16/3/1939
|
24/6/1975
|
Xã Cổ Liễn, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Ngân hàng Trung tâm TP. Hải Phòng
|
29132
|
HOÀNG THỊ DIỆU
|
13/10/1953
|
8/4/1975
|
Xã Liên Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Phòng Y tế huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
29133
|
HỒ THỊ DINH
|
1/7/1952
|
26/10/1974
|
Xã Quảng Lưu, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Phòng Giáo dục thị xã Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
29134
|
PHẠM THU DĨNH
|
7/10/1947
|
15/5/1974
|
Thôn Lộc Hạ, xã An Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Xí nghiệp Chế biến thuộc Ty Lương thực tỉnh Quảng Bình
|
29135
|
PHẠM THỊ DÌU
|
10/1/1952
|
3/9/1973
|
Thôn Biển Lệ, xã Quảng Trung, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Trung học Nấu ăn Hải Hưng
|
29136
|
NGUYỄN THỊ DOÁI
|
12/2/1952
|
30/10/1974
|
Thôn Xuân Thượng, xã Xuân Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp I Thái Thuỵ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
29137
|
HOÀNG VĂN DONG
|
11/12/1951
|
14/8/1973
|
Thôn Chòm Tiên Trường, xã Quảng Tiên, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Phổ thông cấp I Quảng Văn, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
29138
|
HỒ MINH DỠN
|
13/10/1953
|
23/1/1975
|
HTX Phúc Lý, xã Đại Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trạm Cơ giới Nông nghiệp huyện Bố Trạch - Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Quảng Bình
|
29139
|
NGUYỄN THỊ KIM DU
|
20/8/1952
|
4/3/1970
|
Thôn Lê Kỳ, xã Vĩnh Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Đoàn Văn công Giải phóng Trị Thiên Huế
|
29140
|
CAO MỸ DỤC
|
2/12/1945
|
31/10/1974
|
Xã Văn Hoá, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Trung học Ngân hàng I TW, tỉnh Hà Bắc
|
29141
|
NGUYỄN XUÂN DỤC
|
7/7/1947
|
15/10/1971
|
Thôn Lộc Long, xã Xuân Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Cty Đường sắt 4 - Tổng cục Đường sắt
|
29142
|
TRẦN THỊ DUỆ
|
6/10/1952
|
15/9/1974
|
Xã Quảng Sơn, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Đại học Sư phạm Ngoại ngữ, Hà Nội
|
29143
|
TRẦN VĂN DỤN
|
26/8/1953
|
7/3/1975
|
Xóm Đức Giang, xã Đức Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Đội Cơ giới khai hoang nông nghiệp Quảng Bình
|
29144
|
LÊ TIẾN DŨNG
|
25/4/1952
|
8/7/1974
|
Thôn Quảng Cư, xã Xuân Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Nhà máy Chế tạo khí Cụ điện I, Hà Nội
|
29145
|
PHAN TIẾN DŨNG
|
18/2/1952
|
8/9/1974
|
Xóm 8, xã Bắc Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Nhà máy Chế tạo khí Cụ điện I Hà Nội - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
29146
|
TRẦN CÔNG DŨNG
|
20/12/1951
|
5/5/1975
|
Thôn Kim Nại, xã An Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Ty Y tế tỉnh Quảng Bình
|
29147
|
NGUYỄN THỊ DỤNG
|
10/12/1952
|
1/4/1975
|
Thôn Lộc Long, xã Xuân Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Phòng Y tế huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
29148
|
PHẠM THỊ KIM DUYÊN
|
20/9/1945
|
5/7/1973
|
Thôn Thượng Phong, xã Phong Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Trung học Kỹ thuật nấu ăn huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
29149
|
TỪ CÔNG DUYẾT
|
21/9/1948
|
13/8/1973
|
Thôn Nguyệt Áng, xã Tân Ninh, huyện Quảng ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Trường cấp I Phú Mỹ, thị trấn Đồng Sơn, Đồng Hới, Quảng Bình
|
29150
|
GIẢ XUÂN DỰ
|
19/10/1945
|
|
Xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Đội cầu đường 78 - Ty Lâm nghiệp Quảng Bình
|
29151
|
TRẦN QUANG DƯƠNG
|
3/3/1935
|
22/12/1964
|
Thôn Trung Bính, xã Bảo Ninh, thị xã Đông Hải, tỉnh Quảng Bình
|
Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức - Hà Nội
|
29153
|
TRẦN VĂN DƯƠNG
|
22/12/1953
|
4/8/1971
|
HTX Lộc Thượng, xã An Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Đoàn Văn công Giải phóng Trị Thiên Huế
|
29154
|
PHẠM THỊ DƯỠNG
|
10/9/1952
|
18/10/1974
|
Thôn Hà, xã Võ Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp I Lý Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
29155
|
VÕ XUÂN DỴ
|
2/2/1941
|
|
Thôn Lộc Hạ, xã An Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
|
29156
|
TRẦN ĐÀ
|
10/10/1932
|
0/12/1973
|
Xã Quảng Thuận, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Tổng Công ty Vải sợi May mặc - Bộ Nội thương
|
29157
|
NGUYỄN ĐỨC ĐẠM
|
19/12/1952
|
0/8/1973
|
HTX Hưng Loan, xã Quảng Hưng, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp I xã Nhân Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
29158
|
LÊ ĐĂNG ĐÀN
|
10/7/1940
|
24/6/1975
|
Xã Quảng Trung, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Chi nhánh trung tâm Ngân hàng Nghệ An
|
29159
|
TRẦN HỮU ĐÀN
|
1/5/1950
|
4/12/1972
|
Hợp tác xã Liên Thanh, xã Ngư Hoá, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
Vụ I - Bộ Y tế
|
29160
|
HỒ SĨ ĐÀO
|
5/7/1938
|
1973
|
Thôn Thọ Sơn, xã Quảng Đông, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp I, xã Quảng Đông, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
29161
|
TRƯƠNG CÔNG ĐÀO
|
10/11/1946
|
23/1/1975
|
Thôn Yên Thọ, xã Tân Hoá, huyện Minh Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
Công ty Cơ giới Nông nghiệp, tỉnh Quảng Bình
|
29162
|
HOÀNG HẢI ĐÁO
|
24/10/1947
|
11/3/1972
|
Thôn Thanh Long, xã Thanh Hoá, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
Tiểu đoàn 15, Bộ Tư lệnh Công an Nhân dân vũ trang
|
29163
|
TRƯƠNG CÔNG ĐẢO
|
11/3/1950
|
20/10/1974
|
Xóm Mỹ Sơn, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp I xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
29164
|
NGUYỄN VĂN ĐẠT
|
10/10/1924
|
6/6/1961
|
Xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Bình
|
Tổng cục Đường sắt
|
29165
|
TRẦN ĐẮC
|
1921
|
20/9/1963
|
Xã Quảng Văn, huyện QuảngTrạch, tỉnh Quảng Bình
|
Nhà máy Cơ khí Hồng Gai
|
29166
|
PHAN KHẮC ĐỀ
|
7/2/1950
|
17/12/1974
|
Xã Quảng Tân, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Vụ I - Bộ Y tế
|
29167
|
LÊ BÁ ĐỆ
|
20/6/1936
|
17/8/1973
|
Thôn Trung Nghĩa, xã Nghĩa Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp I Đức Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
29168
|
NGUYỄN VĂN ĐỆ
|
15/5/1940
|
20/2/1974
|
Thị trấn Ba Đồn, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Công ty Đường 105, huyện Đông Anh, TP. Hà Nội
|
29169
|
LÊ MINH ĐIỂM
|
1/4/1947
|
18/9/1971
|
Thôn Lộc An, xã An Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Trường ĐH Dược khoa Hà Nội
|
29170
|
TRẦN ĐĂNG ĐIỀN
|
3/9/1946
|
1971
|
Thôn Lộc Đại, xã Lộc Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Đoàn Văn công Giải phóng Trị Thiên Huế
|
29171
|
HOÀNG CÔNG ĐIỆP
|
20/4/1944
|
|
Hợp tác xã Hà Hiệp, xã Võ Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
|
29172
|
PHẠM TRỌNG ĐIỆP
|
10/10/1953
|
11/3/1972
|
Xã Lý Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
|
29173
|
PHẠM VĂN ĐIỀU
|
10/10/1940
|
10/8/1973
|
Xã Quảng Hưng, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp I xã Quảng Xuân, huyện Quảng Hưng, tỉnh Quảng Bình
|
29174
|
CAO ĐÌNH ĐÍNH
|
16/7/1952
|
8/3/1975
|
HTX Tổ Liên, xã Tân Hoá, huyện Minh Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
Vụ Quản lý Kinh tế và Kỹ thuật Vật tư - Bộ Vật tư
|
29175
|
TỪ CÔNG ĐỈNH
|
2/2/1945
|
24/11/1967
|
Thôn Nguyệt Áng, xã Tân Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Xưởng phim Thời sự Tài liệu I - Bộ Văn hóa
|
29176
|
ĐOÀN CÔNG ĐỊNH
|
6/6/1943
|
1973
|
Thôn Tuy Lộc, xã Lộc Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp I Lộc Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
29177
|
PHAN QUANG ĐỊNH
|
5/9/1951
|
5/3/1975
|
Thôn Tân Ninh, xã Tân Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Trạm Cơ giới Nông nghiệp, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
29178
|
TRẦN XUÂN ĐỊNH
|
10/3/1955
|
|
Xã Quảng Long, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
|
29179
|
NGUYỄN ĐÌNH
|
10/3/1931
|
|
Xã Hàm Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
|
29180
|
TRẦN LIÊN ĐOÀN
|
16/12/1941
|
13/8/1973
|
Xã Văn Hoá, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
Phòng Giáo dục huyện Tuyên Hoá
|
29181
|
NGUYỄN THANH ĐÔ
|
16/6/1945
|
|
Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Phòng y tế, huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
|