Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
29081
|
HOÀNG XUÂN BỔN
|
3/8/1938
|
|
Thôn Đông Trạch, xã Vạn Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
|
29082
|
NGUYỄN THỊ BỘN
|
5/9/1944
|
|
Thôn Xuân Lục, xã Xuân Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
|
29083
|
HỒ VĂN BỔNG
|
5/8/1947
|
27/11/1973
|
Thôn Thượng Bình, xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Xưởng In vẽ bản đồ - Ban Phân vùng Quy hoạch - Uỷ ban Nông nghiệp TW Hà Nội
|
29084
|
DƯƠNG ĐỨC BƯỜNG
|
6/6/1942
|
|
Thôn Chòm 4, xã Đồng Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Ty Giao thông Quảng Bình
|
29085
|
BÙI XUÂN CÁC
|
0/2/1918
|
|
Thôn An Xá, xã Lộc Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
|
29086
|
HOÀNG THỊ CAM
|
19/5/1924
|
18/9/1966
|
Xã Trung Bính, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
29087
|
NGUYỄN DUY CẢNH
|
10/3/1935
|
|
Xã Hải Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
|
29088
|
NGUYỄN VĂN CẢNH
|
20/12/1950
|
1/5/1975
|
Xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Đoạn Điện lực D73 tỉnh Quảng Trị - Cục Điện lực
|
29089
|
TRẦN TRỌNG CẢNH
|
15/9/1947
|
12/8/1973
|
Thôn Đồng Cao, xã Đồng Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Giáo viên cấp I Đức Trạch tỉnh Quảng Bình
|
29090
|
VÕ THỊ CẢNH
|
1/1/1953
|
1/11/1974
|
Đội 4, HTX Thượng Hoà, xã Liên Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp I II Dương Thuỷ, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
29091
|
NGUYỄN SĨ CÁT
|
12/12/1945
|
|
Thôn Hòa Bình, xã Quảng Hưng, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
|
29092
|
LƯƠNG XUÂN CĂN
|
16/2/1938
|
13/8/1973
|
Xã Văn Hoá, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
Phòng Giáo dục Tuyên Hoá tỉnh Quảng Bình
|
29093
|
NGUYỄN HỮU CẦN
|
12/12/1944
|
23/1/1975
|
Xã Cử Mẫm, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trạm Cơ giới Nông nghiệp Bố Trạch - Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Quảng Bình
|
29094
|
HOÀNG VĂN CỔN
|
20/10/1949
|
23/5/1975
|
Xã Quảng Tân, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trạm vệ sinh phòng dịch - Ty Y tế tỉnh Quảng Bình
|
29095
|
NGUYỄN ĐỨC CÔN
|
12/8/1948
|
10/3/1975
|
Xã Bắc Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Đội cơ giới khai hoang nông nghiệp tỉnh Quảng Bình
|
29096
|
NGUYỄN THANH CÔN
|
19/8/1942
|
17/1/1975
|
Thôn Phú Xá, xã Lộc Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Công ty cơ giới Nông nghiệp Quảng Bình - Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Quảng Bình
|
29097
|
NGUYỄN THANH CỔN
|
7/9/1945
|
|
Thôn Đông Ninh, xã Lý Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
|
29098
|
TRẦN MINH CÔNG
|
8/8/1952
|
17/1/1975
|
Xã Quảng Liên, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trạm cơ giới nông nghiệp Quảng Trạch, Quảng Bình - Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Quảng Bình
|
29099
|
TRẦN VƯƠNG CÔNG
|
12/4/1945
|
18/8/1973
|
Xã Văn Hoá, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp I xã Hoàn Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
29100
|
TRẦN HỮU CUNG
|
11/4/1953
|
17/1/1975
|
Thôn Mốc Thượng, xã Hồng Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Trạm cơ giới Nông nghiệp Lệ Thủy, Quảng Bình - Uỷ ban Nông nghiệp Quảng Bình
|
29101
|
HOÀNG ĐẠI CỬ
|
22/7/1945
|
27/10/1970
|
Thôn Cổ Liễu, xã Liên Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
29102
|
LÊ THỊ KIM CỬ
|
18/8/1953
|
30/10/1974
|
Bàn 3, xã Tiến Hoá, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp 1 xã Hoá Hợp, huyện Minh Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
29103
|
TRƯƠNG VĂN CỨ
|
5/5/1947
|
8/8/1973
|
Thôn Tân Lý, xã Minh Hoá, huyện Minh Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp I xã Minh Hoá, huyện Minh Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
29104
|
ĐOÀN KỶ CƯƠNG
|
14/9/1938
|
13/8/1973
|
Thôn Mú Thượng, xã Phong Hoá, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp I Thuận Hoá, Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
29105
|
HỒ VĂN CƯƠNG
|
1/10/1949
|
28/2/1975
|
Xã Thuận Hoá, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
Viện điều tra Quy hoạch rừng - Tổng cục Lâm nghiệp Văn Điển, Hà Nội
|
29106
|
NGUYỄN NGỌC CƯƠNG
|
23/9/1952
|
11/1/1975
|
Thôn Sa Động, xã Bảo Ninh, thị xã Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Đại học Tài chính ngân hàng - Bộ Tài chính
|
29107
|
PHẠM VĂN CHÂN
|
18/5/1943
|
5/4/1974
|
Xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Ty Giao thông tỉnh Quảng Trị
|
29108
|
HOÀNG THỊ CHÂU
|
17/9/1949
|
5/6/1971
|
Xóm Giữa, xã Nghĩa Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Phổ thông cấp II, Đức Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình
|
29109
|
LÊ NGỌC CHÂU
|
1943
|
|
Xã Nghĩa Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
|
29110
|
LÊ THẾ CHÂU
|
2/9/1938
|
27/6/1965
|
Thôn Lương Yến, xã Lương Minh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
29111
|
PHẠM ĐỨC CHÂU
|
11/2/1947
|
30/10/1971
|
Chóm Hòa Trường, xã Quảng Trường, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Xưởng Cơ khí Cửu Long, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
29112
|
TRẦN NGỌC CHÂU
|
7/10/1951
|
4/5/1973
|
Xã Thạnh Hoá, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
29113
|
TRẦN THỊ CHÂU
|
1/4/1934
|
1975
|
Xã Trung Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Công nhân Nông trường Thạch Ngọc, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
29114
|
TỪ XUÂN CHIỂM
|
25/12/1947
|
0/8/1973
|
Thôn Nguyệt Áng, xã Tân Minh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Trường cấp 1 Đức Minh
|
29115
|
NGUYỄN ĐÌNH CHIẾN
|
19/12/1948
|
23/1/1975
|
Xã Hoàn Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Đội cơ giới Nông nghiệp Quảng Bình
|
29116
|
NGUYỄN XUÂN CHIẾN
|
13/10/1947
|
1/5/1975
|
Xã Quảng Minh, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Bệnh viện B, Quảng Bình
|
29117
|
ĐINH QUANG CHO
|
1/2/1940
|
15/8/1972
|
Xã Yên Hoá, huyện Minh Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
Quốc doanh Chiếu bóng tỉnh Quảng Bình
|
29118
|
ĐINH KHẮC CHUÂN
|
10/12/1944
|
1973
|
Thôn Vĩnh Lộc, xã Quảng Lộc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Phổ thông cấp I Quảng Lộc, Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
29119
|
NGUYỄN HỮU CHUẨN
|
5/12/1944
|
1973
|
Xã Cự Nẩm, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường cấp I Đồng Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
29120
|
NGUYỄN QUỐC CHUNG
|
30/12/1951
|
|
Thôn Hồng Phú,, xã Bảo Ninh, Thi xã Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
|
29121
|
VÕ VĂN CHƯ
|
10/9/1948
|
18/2/1970
|
Xóm Chòm Bắc, xã Quảng Hưng, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Trung học Tài chính Kế toán I
|
29122
|
TRẦN ĐÌNH CHƯƠNG
|
10/6/1943
|
|
Châu Tây Hà, xã Hưng Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
|
29123
|
NGUYỄN NGỌC DANH
|
12/12/1950
|
17/1/1975
|
Thôn Hạ Trường, xã Quảng Trường, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Nhà máy huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
29124
|
PHAN NGỌC DANH
|
0/10/1928
|
10/2/1970
|
Đội 18, HTX Đại Phong, xã Phong Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Phòng Văn hoá Thông tin, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
29125
|
LÊ MINH DẢNH
|
14/4/1941
|
|
Xã Nhân Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
|
29126
|
NGUYỄN VĂN DAO
|
23/8/1948
|
|
Chòm 7, xã Quảng Hưng, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
|
29127
|
LÊ THỊ DẬM
|
20/11/1952
|
|
Thôn Tư Phan, xã Duy Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Công nhân kỹ thuật II - Bộ cơ khí và Luyện kim
|
29128
|
VÕ THỊ DẦN
|
20/12/1950
|
1970
|
Hợp tác xã Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Trung học Tài chính Kế toán I Hải Hưng
|
29129
|
HOÀNG QUANG DI
|
20/11/1952
|
1/5/1975
|
Thôn Cổ Liễu, xã Liên Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Đoàn Điện lực D73 Quảng Trị
|
29130
|
TRƯƠNG XUÂN DIỆC
|
10/9/1950
|
17/1/1975
|
Thôn Thọ Hạ, xã Quảng Sơn, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trạm Máy kéo Quảng Trạch, tỉnh Thanh Hoá
|