Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
29031
|
PHẠM ĐÌNH XUYÊN
|
25/8/1928
|
31/1/1975
|
Thôn Phước Nhuận, xã Xuân Quang, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Ty Tài chính Sơn La
|
29032
|
TRỊNH NGỌC Y
|
1/10/1934
|
17/7/1964
|
Xã Xuân Sơn, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Công nông TW
|
29033
|
ĐẶNG THỊ THU YẾN
|
3/10/1934
|
4/1/1965
|
Thôn Liên Trò, xã Hoà Kiến, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Bệnh viện Bạch Mai - TP Hà Nội
|
29034
|
LÊ TRỌNG YÊN
|
1942
|
15/1/1972
|
Xã Hòa Thịnh, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Huyện Tuy Hòa I, tỉnh Phú Yên
|
29035
|
NGUYỄN THỊ YẾN
|
10/4/1950
|
|
Xã Hoà Đồng, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
|
29036
|
NGUYỄN XUÂN YÊN
|
8/12/1957
|
|
Xã Xuân Phương, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Công ty cung ứng tàu biển Hải Phòng
|
29037
|
NGUYỄN VĂN BÉ
|
5/10/1964
|
|
Xã Mười, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Phước Long
|
Côn của Ông Nguyễn Văn Thọ
|
29038
|
PHẠM NGỌC DUNG
|
1948
|
23/3/1974
|
Xã Bùi Xia, huyện Phước Bình, tỉnh Phước Long
|
Trường Văn hoá Thương binh Thái Bình
|
29039
|
ĐIỀU NHIÊN
|
1938
|
|
Xã Phước Thiện, huyện Đồng Xoài, tỉnh Phước Long
|
|
29040
|
LÊ THỊ KIM PHƯỢNG
|
2/10/1956
|
|
Xã Ninh Phước, huyện Lộc Ninh, tỉnh Phước Long
|
|
29041
|
ĐIỄU THỚT
|
1948
|
|
Xã 5, huyện Gia Mập, tỉnh Phước Long
|
|
29042
|
TRẦN ĐỨC THỦY
|
10/10/1946
|
25/1/1974
|
Xã Phú Riềng, huyện Đôn Luân, tỉnh Phước Long
|
K110
|
29043
|
PHẠM XUÂN BẢY
|
12/2/1931
|
31/12/1966
|
Làng An Xuân, huyện An Khê, tỉnh Plây Ku
|
Bệnh viện Xanh Pôn Hà Nội - học tại trường Y sĩ Thanh Hóa
|
29044
|
KA PAY ĐEL
|
3/2/1939
|
16/6/1965
|
Xã Sor, huyện Chứ Ty, tỉnh Plây Ku
|
Cục Điều tra quy hoạch - Tổng Cục Lâm nhgiệp
|
29045
|
MÍ ĐIK
|
1946
|
|
Buôn Marok, huyện Cheo reo, tỉnh Plây Ku
|
|
29046
|
KSOR GIƠM
|
0/5/1937
|
13/9/1964
|
Thôn Plei Bong Kluh, xã Plơi Đơnao, huyện Chử Ty, tỉnh Plây Ku
|
Ty Văn hoá Thông tin tỉnh Bắc Kạn
|
29047
|
RƠ MINH HỘI
|
2/3/1935
|
7/2/1966
|
Thôn Plâygông Đrăng, xã Sók, huyện Chứ Ty, tỉnh Plây Ku
|
Phòng Nong nghiệp huyện Sơn Động, tỉnh Hà Bắc
|
29048
|
RƠ MAH LÝ
|
15/9/1942
|
17/2/1974
|
Xã Plei gông trét, huyện Chứ Ty, tỉnh Plây Ku
|
Bệnh viện Hoà An, tỉnh Cao Bằng, khoa Nhi
|
29049
|
KPĂ NANAO
|
1933
|
|
Buôn Chơ Ma, huyện Cheo Reo, tỉnh Plây Ku
|
|
29050
|
NÂY NÔ
|
10/10/1948
|
15/2/1971
|
Xã Rơbơll, huyện Cheo Reo, tỉnh Plây Ku
|
Lớp viết văn Hội Nhà văn Việt Nam
|
29051
|
NAY NUN
|
13/7/1946
|
10/4/1975
|
Xã Rơbol, huyện Chereo, Plâyku
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
29052
|
RƠ CHÂM NGHÍT
|
19/8/1943
|
4/3/1974
|
Xã Plơi Ia Bua, huyện Chí Ty, tỉnh Plây Ku
|
Lâm trường Tân Phong huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang
|
29053
|
PHẠM VĂN NHẠN
|
17/8/1937
|
|
Xã Bầu Cạn, huyện Thanh An, tỉnh Plây Ku
|
|
29054
|
KPẢ PÚI
|
7/10/1930
|
29/11/1963
|
Buôn Cơ Ma, huyện Cơreo, tỉnh Plây Ku
|
Đoàn Văn công Tây Nguyên, Vụ Âm nhạc và Múa, Bộ Văn hóa
|
29055
|
PHẠM HỒNG LONG
|
1937
|
7/3/1975
|
Xã An Định, huyện Tân An, tỉnh Plây Ku
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh T27, Hà Tây
|
29056
|
ĐINH CH RỚP
|
15/8/1944
|
24/10/1973
|
Làng Yri, xã Hơ Boong, huyện Đắk Bớt, tỉnh Plây Ku
|
Nông trường Cửu Long, tỉnh Hoà Bình
|
29057
|
RƠ MAH SUÔNG
|
1931
|
1959
|
Thôn Plơi lung Ja Hơ rang, xã Chơ ti, huyện Chơ ti, tỉnh Plây Ku
|
Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
|
29058
|
DƯƠNG CÔNG AN
|
22/10/1947
|
17/1/1975
|
Thôn Tân Hạ, xã Tân Thủy, huyện Lệ Thủy , tỉnh Quảng Bình
|
Ủy ban Nông nghiệp tỉnh Quảng Bình
|
29059
|
VÕ THỊ A
|
19/8/1952
|
30/1/1975
|
Xã Lương Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Cửa hàng Công nghệ phẩm Phú Quý, tỉnh Quảng Bình
|
29060
|
ĐINH NGỌC ÁNH
|
29/4/1946
|
17/8/1973
|
Thôn Vĩnh Lộc, xã Quảng Lộc, huyện Quảng Trạch , tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp I Quảng Hòa, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
29061
|
PHẠM TRỌNG ẢNH
|
2/12/1938
|
20/5/1975
|
Xã Quảng Văn, huyện Quảng Trạch , tỉnh Quảng Bình
|
Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước
|
29062
|
PHẠM VĂN ÁP
|
23/10/1951
|
10/12/1971
|
Thôn Đình Sơn, xã Quảng Sơn, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường K27-Cục Bưu điện TW
|
29063
|
HOÀNG ĐÌNH ẤN
|
13/4/1935
|
20/9/1973
|
Xã Liên Trạch, huyện Bố Trạch , tỉnh Quảng Bình
|
Trường Trung học Sư phạm I huyện Nam Trung, tỉnh Nam Hà
|
29064
|
NGUYỄN THỊ MINH ÂN
|
9/12/1954
|
23/1/1975
|
Xã Tiến Hòa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Trung học Ngân hàng I Trung ương tỉnh Hà Bắc
|
29065
|
VÕ VĂN ẤP
|
1924
|
|
Xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
|
29066
|
PHẠM LIÊN BANG
|
6/7/1941
|
14/8/1973
|
Thôn Long Châu, xã Phù Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Phổ thông cấp I, xã Tây Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình
|
29067
|
CHÂU BẢO
|
5/5/1942
|
|
Thôn Phúc Nhĩ, xã An Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
|
29068
|
PHAN ĐÌNH BẢO
|
1/6/1949
|
1/5/1975
|
Xóm Phường, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Đoàn Điện lực D-73 tỉnh Quảng Trị
|
29069
|
NGUYỄN THANH BÂN
|
15/12/1948
|
1973
|
Thôn Phú Ninh, xã Duy Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Ty Giáo dục tỉnh Quảng Bình
|
29070
|
TRẦN THỊ BÉ
|
20/4/1953
|
|
Thôn Xuân Hoà, xã Hoa Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
|
29071
|
NGUYỄN THỊ THU BIỀU
|
12/8/1948
|
|
Thôn Bình Hải, xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
K15 Ban tổ chức TW
|
29072
|
PHAN NGỌC BÍCH
|
13/5/1915
|
|
Xã Quảng Tân, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
|
29073
|
CHU THANH BÌNH
|
24/9/1931
|
|
Thôn Cổ Liễn, xã Liên Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
|
29074
|
LÊ XUÂN BÌNH
|
25/3/1938
|
|
Thôn Trung Làng, xã Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình
|
|
29075
|
LƯU TRỌNG BÌNH
|
7/10/1949
|
15/7/1975
|
Xã Cao Lao Hạ, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Biên tập viên cơ quan CP90
|
29076
|
NGUYỄN LƯƠNG BÌNH
|
20/5/1947
|
6/1/1973
|
Thị xã Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Ủy ban Nông nghiệp huyện Thanh Oai - Hà Tây - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
29077
|
NGUYỄN THỊ THANH BÌNH
|
20/2/1954
|
28/11/1972
|
Thôn Quảng Châu, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Trung học chuyện nghiệp Dược tỉnh Quảng Bình
|
29078
|
PHẠM XUÂN BÌNH
|
10/10/1949
|
11/3/1972
|
Thôn Tân Trường, xã Quảng Tân, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Công an nhân dân vũ trang - Cục Chính trị
|
29079
|
TRẦN THỊ BÌNH
|
7/7/1953
|
1/11/1974
|
Đội 7, chòm Liên Trường, xã Quảng Liên, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Phổ thông cấp I, xã Quảng Liên, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
29080
|
NGUYỄN THỊ NGỌC BỐI
|
27/8/1951
|
30/10/1974
|
Xã Quảng Tùng, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường cấp I xã Quảng Đông, Quảng Trạch, Quảng Bình
|