Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
28981
|
ĐỖ BÁCH TRÚ
|
0/4/1936
|
26/4/1965
|
Thôn Phước Hậu, xã Hòa Kiếm, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Tổng Công ty Xuất nhập khẩu Nông sản - Thực phẩm
|
28982
|
HUỲNH TRÚC
|
20/10/1929
|
30/4/1975
|
Xã Hòa Kiến, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Ban miền Nam của Trung ương Đảng
|
28983
|
BÁ NAM TRUNG
|
0/12/1919
|
|
Xã Suối Bạc, huyện Sơn Hoà, tỉnh Phú Yên
|
|
28984
|
LÊ QUANG TRUNG
|
1918
|
15/8/1971
|
Xã Hoà Tân, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
K15, Hà Đông, tỉnh Hà Tây
|
28985
|
NGUYỄN VĂN TRUNG
|
10/2/1930
|
28/3/1973
|
Xã Hoà Mỹ, huyện Hoàng Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4, Hà Nội
|
28986
|
PHẠM HỒNG TRUNG
|
15/3/1927
|
|
Phường Đệ Nhị, thị xã Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Bệnh viện Vinh, Ty y tế tỉnh Nghệ An
|
28987
|
NGUYỄN VĂN TRUYỆN
|
20/5/1924
|
20/5/1975
|
Thôn Phú Hạnh, xã An Ninh, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Trạm Nghiên cứu Nuôi cá nước ngọt, xã Đình Bảng, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
28988
|
LÊ VĂN TRƯNG
|
30/12/1951
|
17/2/1973
|
Xã Hòa Bình, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4, Hà Nội
|
28989
|
LÊ TRƯƠNG
|
0/12/1936
|
24/2/1972
|
Xã Xuân Thọ, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
28990
|
HÀ VĂN TRƯỜNG
|
9/7/1935
|
31/4/1964
|
Xã Hòa Xuân, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Nông trường Phú Sơn - Phú Thọ
|
28991
|
NGUYỄN CÔNG TRƯỜNG
|
5/10/1941
|
3/4/1974
|
Thôn Phú Hiệp, xã Hoài Hiệp, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
28992
|
PHAN VĂN TRƯỜNG
|
10/10/1945
|
10/4/1975
|
Xã An Ninh, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
K20
|
28993
|
ĐẶNG VĂN ÚT
|
1943
|
8/4/1974
|
Thôn Bình Tây, xã Phước Lãnh, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thanh Hoá
|
28994
|
SÔ ÚT
|
1940
|
26/9/1964
|
Thôn Suối Trầu, xã Đá Mài, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Bệnh viện Vinh, tỉnh Nghệ An
|
28995
|
ĐẶNG ƯA
|
5/10/1926
|
7/6/1962
|
Xã Hòa Bình, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Trường Ngoại thương
|
28996
|
KPÃ Y VAN
|
1941
|
|
Amađao, xã Cà Lúi, Miền Tây, tỉnh Phú Yên
|
Ban Tuyên huấn khu Uỷ 5
|
28997
|
K PĂ Y VANG
|
3/2/1944
|
24/11/1967
|
Xã Cà Lúi, huyện Sơn Hà, tỉnh Phú Yên
|
Xưởng phim thời sự tài liệu I - Bộ Văn hoá
|
28998
|
BÙI VĂN
|
1925
|
15/9/1959
|
Xã Hòa Kiến, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Viện Điều dưỡng A, Hải Phòng
|
28999
|
ĐỖ ĐỒNG VĂN
|
25/12/1930
|
21/4/1975
|
Thôn Phước Lộc, xã Hoà Thành, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Chi điếm Ngân hàng huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
|
29000
|
ĐOÀN VĂN
|
27/11/1931
|
15/6/1973
|
Xã Xuân Phương, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Công ty Thực phẩm II Hải Phòng
|
29001
|
TRẦN VĂN
|
1/1/1928
|
14/6/1962
|
Thôn Thạch Bàn, xã Hoà Phong, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
UBHC khu phố Ngô Quyền - TP. Hải Phòng
|
29002
|
ĐỖ PHI VÂN
|
10/2/1947
|
25/3/1974
|
Thôn Tiên Châu, xã An Ninh, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Trại An dưỡng Thương binh tỉnh Hải Hưng
|
29003
|
NGUYỄN THANH VÂN
|
20/10/1943
|
|
Xã Xuân Phước, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
|
29004
|
NGUYỄN THANH VÂN
|
1/5/1950
|
2/5/1975
|
Xã An Xuân, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Trường Đại học Hàng Hải Hải Phòng
|
29005
|
VÕ THANH VÂN
|
15/3/1936
|
28/4/1969
|
Thôn Vạn Lộc, xã Hoà Mỹ, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Tỉnh đoàn Phú Yên ra Bắc chữa bệnh
|
29006
|
HÀ THỊ VẬN
|
1/1/1929
|
0/5/1975
|
Phường I, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu IV, Hà Nội
|
29007
|
ĐÀM NGỌC VINH
|
16/1/1926
|
23/3/1975
|
Thôn Phong Niên, xã Hoà Thắng, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Cửa hàng Vật liệu Kiến thiết Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
29008
|
NGUYỄN VINH
|
12/8/1927
|
5/9/1974
|
Thôn Mỹ Quang, xã An Chấn, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
T72 Sầm Sơn, Thanh Hoá
|
29009
|
NGUYỄN HÙNG VINH
|
12/12/1927
|
21/4/1965
|
Thôn Mậu Lâm, xã Hòa Quang, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Viện Sốt rét
|
29010
|
NGUYỄN TẤN VINH
|
10/9/1946
|
1975
|
Thôn Mỹ Trung, xã Hoà Thịnh, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
K110 tỉnh Vĩnh Phú
|
29011
|
NGUYỄN VĂN VINH
|
17/8/1942
|
|
Xã An Thạnh, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4
|
29012
|
NGUYỄN VĂN VINH
|
19/4/1919
|
|
Xã Hoà Vịnh, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
|
29013
|
LÊ XUÂN VỊNH
|
1917
|
25/4/1960
|
Thôn Phước Hoà, xã Xuân Phước, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Ty Giao thông Vận tải tỉnh Quảng Bình
|
29014
|
CHÂU CÔNG VỌNG
|
|
31/7/1971
|
Thôn Phước Mỹ, xã Hoà Bình, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Trường Nguyễn Ái Quốc
|
29015
|
HOÀNG VỌNG
|
31/12/1930
|
12/6/1973
|
Xã Xuân Cảnh, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Công ty Công nghệ phẩm TP Hải Phòng
|
29016
|
HUỲNH VUI
|
23/3/1929
|
5/5/1975
|
Thôn Mỹ Thượng, xã Xuân Thọ, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Tổng cục Bưu điện TP Hà Nội
|
29017
|
TRẦN NGỌC VƯƠNG
|
15/7/1930
|
3/11/1965
|
Thôn 5, xã Hòa Vinh, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Nông trường Quốc doanh Phú Sơn - Bộ Nông trường
|
29018
|
HUỲNH BỬU VỴ
|
10/10/1945
|
21/11/1974
|
Xã Hoà Xuân, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
K100 tỉnh Vĩnh Phú
|
29019
|
NGUYỄN XANG
|
1930
|
|
Xã Xuân Lộc, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Khu vực I - Nông trường Quốc doanh 19/5, tỉnh Nghệ An
|
29020
|
NGUYỄN XANG
|
10/12/1932
|
5/3/1964
|
Thôn Phú Thứ, xã Hoà Bình, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Nông trường 19-5 Nghệ An
|
29021
|
TRẦN THỊ XANH
|
10/2/1943
|
1975
|
Xã Hoà Xuân, huyện Tuy Hoà 1, tỉnh Phú Yên
|
K20 Tam Dương tỉnh Vĩnh Phú
|
29022
|
CAO XỊCH
|
5/1/1929
|
5/3/1964
|
Xã An Ninh, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
|
29023
|
NGUYỄN VĂN XÔI
|
0/10/1924
|
21/6/1965
|
Thôn Phú Tân, xã An Cư, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Xưởng Vật liệu phụ tùng - Ty Bộ Giao thông
|
29024
|
ĐẶNG HỒNG XƠ
|
15/8/1930
|
18/6/1964
|
Thôn Phường Nhất, xã Hòa An, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Khu vực 13 - Nông trường Quốc doanh 1/5 Nghệ An
|
29025
|
NGUYỄN XU
|
1/1/1932
|
13/5/1974
|
Xã Xuân Sơn, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Nông trường Quốc doanh Sông Lô tỉnh Tuyên Quang
|
29026
|
HUỲNH NGỌC XUÂN
|
2/3/1933
|
9/9/1967
|
Thôn Nhì, xã Hòa Vĩnh, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Sở Bưu điện và Truyền thanh thành phố Hà Nội
|
29027
|
TẠ SƠN XUÂN
|
2/8/1927
|
20/4/1960
|
Xã Xuân Quang, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Phân sở thuế vụ Hà Nội
|
29028
|
VÕ THỊ XUÂN
|
8/6/1932
|
|
Thôn Phú Vang, xã Xuân Sơn, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
|
29029
|
VÕ VĂN XUÂN
|
18/5/1936
|
|
Xã Hòa Thành, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
|
29030
|
NGUYỄN VĂN XÚC
|
1/1/1939
|
11/6/1973
|
Thôn Phước Khánh, xã Hoà Trị, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Công ty Nông thổ sản tỉnh Hà Bắc
|