Ngày:10/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
28880 NGÔ ĐỨC THẮNG 9/10/1932 1/8/1961 Xã Xuân Lộc, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên Khu Gang thép tỉnh Thái Nguyên
28881 NGUYỄN THĂNG 20/6/1930 18/2/1973 Thôn Phước lý, xã Xuân Phương, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên Trường Nguyễn Ái Quốc
28882 NGUYỄN THẲNG 23/11/1923 22/4/1960 Xã An Định, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên Liên đoàn Quyết Tiến, Mỏ chín Sơn Tây
28883 NGUYỄN VĂN THẮNG 1943 Thôn Mỹ Long, xã An Dân, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên Trại Thương binh 4 tỉnh Hải Hưng
28884 TRẦN NHẬT THĂNG 14/5/1930 1/1/1973 Xã Xuân Long, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên Trường Tổ chức Kiểm tra TW
28885 VÕ THẮNG 3/4/1944 8/3/1975 Xã Hoà Tân, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Trạm Thương binh I Nam Hà
28886 NGUYỄN VĂN THẤM 20/10/1942 15/5/1975 Thôn Phú Khánh, xã Hòa Tân, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Trường Nguyễn Ái Quốc
28887 NGUYỄN THÊ 10/1/1931 8/8/1964 Xã An Định, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên Nông trường 19/5 Nghệ An
28888 TRƯƠNG TẤN THÊM 5/3/1931 Thôn Hội Cư, xã Hoà Tân, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên Văn phòng TW Đảng
28889 LÊ VĂN THI 24/4/1931 Thôn Chánh Lộc, xã Xuân Lộc, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên Công trường Lắp máy Phân đạm - Công ty Lắp máy - Bộ Kiến trúc
28890 NGUYỄN VĂN THI 10/1/1919 18/4/1962 Thôn Trung Thành, xã An Xuân, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên Khu Tập thể Nhà máy Cơ khí Hà Nội
28891 PHẠM TIÊN THI 16/8/1932 13/5/1974 Xã Hòa Xuân, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Ty Lương thực Hải Phòng
28892 TRẦN THI 2/10/1936 1/12/1961 Xã An Thạch, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
28893 TRƯƠNG ĐỨC THI 11/9/1927 Thôn An Nghiệp, xã Hoà Định, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên Phòng Kiến thiết Cơ bản - Công ty Vật liệu Kiến thiết tỉnh Nam Hà
28894 TRẦN VĂN THÍ 4/4/1921 8/6/1962 Xã Hòa Thành, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Phòng Hải quan Hà Nội - Cục Hải quan
28895 NGUYỄN THÌ 1/6/1927 25/4/1965 Xã Hoà Thắng, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên Công ty Nông thổ sản tỉnh Ninh Bình
28896 NGUYỄN THÍA 6/1/1935 1/6/1966 Thôn Xí, xã Phú Mỡ, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên Trường Y sĩ Việt Bắc
28897 HUỲNH PHƯỚC THIỆN 22/4/1922 Xã Hoà Mỹ, huyện Tuy Hoà I, tỉnh Phú Yên
28898 LÊ MINH THIỆN 18/2/1945 0/4/1974 Thôn Triều Đức, xã Xuân Quang, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thanh Hoá
28899 NGUYỄN VĂN THIỆN 4/12/1934 12/6/1965 Thôn Phước Bình, xã Hòa Thành, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Ty Thủy lợi, tỉnh Hà Đông
28900 NGUYỄN THIỆT 21/12/1925 1/2/1974 Phường Nhất, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên K100
28901 RÔ ANH THIẾU 1/6/1943 7/3/1966 Xã Phú Mỡ, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên Trường Y sĩ Việt Bắc
28902 NGUYỄN VĂN THIỆU 4/12/1934 24/6/1965 Xã Hoà Thành, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên Đội Công trình - Ty Thuỷ lợi Hà Đông
28903 NGUYÊN VĂN THINH 19/7/1919 21/2/1962 Xã Hòa Thắng, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Công ty thực phẩm tỉnh Hưng Yên
28904 TRƯƠNG VĂN THO 1/11/1944 8/3/1975 Thôn Mỹ Tường, xã Hoà Mỹ, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
28905 LÊ ĐÌNH THỌ 1919 Thôn Mỹ Lương, xã Xuân Thọ, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
28906 LÊ NGỌC THỌ 5/5/1931 31/2/1974 Xã Hoà Vinh, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên K25
28907 NGÔ CÔNG THỌ 12/3/1927 27/8/1964 Thôn Thạch Tuân, xã Hoà Xuân, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên Đội 11 - Nông trường Vân Lĩnh tỉnh Phú Thọ
28908 NGUYỄN NGỌC THỌ 19/8/1929 Xã Xuân Phương, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên Trường Y sỹ, Hà Đông
28909 NGUYỄN TẤN THỌ 1937 0/4/1974 Xã An Nghiệp, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh xã Hùng Thắng, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
28910 NGUYỄN THỊ THỌ 20/10/1935 5/5/1975 Xã Hoà Kiến, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên K15
28911 LÊ VĂN THOẢ 10/10/1928 6/5/1975 Xã Hoà Bình, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên Phòng Lương thực - Quận Hai Bà Trưng - thành phố Hà Nội
28912 NGUYỄN XUÂN THOẠI 10/1/1928 21/3/1973 Xã Xuân Lộc, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên Trường Trung học Bưu điện, tỉnh Nam Hà
28913 VÕ THOẠI 1/1/1921 20/5/1975 Xã Xuân Long, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên Nhà máy Đường Việt Trì tỉnh Vĩnh Phú
28914 NGUYỄN THOI 15/3/1923 12/8/1960 Thôn Phước Hậu, xã Hoà Tiến, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên Bộ Ngoại thương, Tổng Toongr Công ty xuất nhập khẩu Nông lâm thổ sản
28915 NGUYỄN THỐNG 20/10/1928 15/5/1975 Xã Hoà Hiệp, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên Trường Nguyễn Ái Quốc - Phân hiệu 4, thành phố Hà Nội
28916 NGUYỄN TƯ THÔNG 11/10/1925 28/7/1959 Thôn Phú Hội, xã Xuân Phước, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên Xí nghiệp Quốc doanh Vận tải Đường sông và Biển - thành phố Hải Phòng
28917 NGUYỄN VĂN THÔNG 24/5/1938 Xã An Cư, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
28918 NGUYỄN VĂN THỐNG 10/10/1949 22/2/1972 Thôn Phú Thứ, xã Hoà Bình, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hải Hưng
28919 PHAN VĂN THÔNG 20/9/1955 Xã Hoà Tự, huyện Tuy Hoà II, tỉnh Phú Yên
28920 TRẦN THÔNG 19/1/1919 16/3/1962 Xã Xuân Long, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên Đội Cầu Trần Quốc Trùng
28921 TRẦN VĂN THỐNG 10/5/1954 Xã Hoà Thắng Đông, huyện Tuy Hoà II, tỉnh Phú Yên
28922 VÕ VĂN THÔNG 5/5/1946 13/11/1974 Xã Xuân Lộc, huyện Đồng Xuân 6, tỉnh Phú Yên Trường Nguyễn Ái Quốc
28923 NGUYỄN THƠI 0/2/1925 Thôn Diêm Điền, xã An Ninh, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
28924 MAI TẤN THỜI 20/8/1918 13/6/1964 Xã Hoà Mỹ, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên K65
28925 TRẦN VĂN THỜI 16/3/1936 1959 Xã Xuân Lộc, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên Sư đoàn 324 - Quân khu IV
28926 NGUYỄN CHÍ THƠNG 16/5/1941 25/9/1965 Thôn Sỹ, xã Phú Mỡ, huyện Đông Xuân, tỉnh Phú Yên Trường ĐHSP Hà Nội
28927 HÀ VĂN THU 1926 4/1/1962 Xã Hòa Quang, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Công ty Thực phẩm Hà Nội
28928 NGUYỄN HỮU THU 24/7/1925 Xã Hoà Hiệp, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
28929 VÕ VĂN THỤ 03/4/1934 Xã Hoà Thịnh, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
Đầu ... [553] [554] [555][556] [557] [558] [559]... Cuối
Trang 556 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội