Ngày:10/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
28780 LÊ TẤN 1/9/1924 0/4/1975 Xã Hoà Thành, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên Toà án Nhân dân TP. Hà Nội
28781 NGUYỄN TẦN 14/11/1922 18/6/1959 Thôn Phước Lộc, xã Hòa Thành, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Công ty Nông Hải sản Kiến An
28782 NGUYỄN TẦN 2/12/1931 22/8/1970 Thôn Mỹ Thượng, xã Xuân Thọ, huyện Đông Xuân, tỉnh Phú Yên Nông trường Bái Trành tỉnh Thanh Hoá
28783 NGUYỄN TẤN 10/1/1928 26/4/1965 Xã Hòa Quang, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Nhà máy xe lửa Gia Lâm
28784 NGUYỄN TẤN 30/12/1927 25/10/1971 Xã Hoà Xuân, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên Uỷ ban hành chính, tỉnh Đắc Lắc
28785 NGUYỄN ĐÌNH TẤN 15/8/1926 Xã Hoà Hiệp, h uyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên Ban Dân tộc TW
28786 NGUYỄN PHỤNG TÂN 18/4/1927 21/4/1965 Thôn Long Châu, xã Xuân Long, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên Nông trường Quốc doanh 19/5 tỉnh Nghệ An
28787 NGUYỄN VĂN TÂN 1947 Thôn Vĩnh Cửu Phú, xã Xuân Cảnh, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
28788 PHẠM NGỌC TÂN 14/4/1929 23/2/1963 Xã Hoà Hiệp, huyện Tuy Hoà , tỉnh Phú Yên Nông trường Quốc doanh 19/5 tỉnh Nghệ An
28789 VÕ THANH TÂN 20/12/1934 12/12/1974 Xã Xuân Long, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên Trường Trung học Thủy lợi TW tỉnh Hà Nam
28790 LÊ VĂN TẬP 19/2/1933 14/5/1975 Thôn Quang Hưng, xã Hoà Quang, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên Thường vụ Nông hội huyện Tuy Hoà II, tỉnh Phú Yên ra Bắc chữa bệnh
28791 VÕ TẤT 3/8/1939 28/3/1974 Xã Hà Thịnh, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
28792 TRẦN TỊCH 10/10/1930 26/4/1965 Phường 5, thị xã Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Sở Vận tải Hà Nội
28793 NGUYỄN PHỤNG TIÊN 12/6/1945 Xã An Ninh, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
28794 NGUYỄN THÀNH TIÊN 5/7/1938 Thôn Tân Định, xã An Hoà, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
28795 PHẠM ĐÌNH TIẾN 8/9/1947 Xã Hoà Xuân, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
28796 TRẦN THỊ KIM TIẾN 15/5/1950 5/4/1974 Vùng 1, xã An Định, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
28797 TRẦN THỊ KIM TIẾN 6/7/1948 12/5/1975 Thôn Phú Phong, xã Hoà Đồng, huyện Tuy Hoà I, tỉnh Phú Yên Bệnh viện Hồ Tây Tỉnh đội tỉnh Phú Yên
28798 NGUYỄN VĂN TIẾT 1931 Xã Xuân Thọ, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
28799 NGUYỄN THÀNH TIÊU 5/7/1938 0/9/1974 Thôn Tâm Định, xã An Hoà, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên KI, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
28800 TRẦN TÍM 1917 18/1/1965 Thôn Thạnh Đức, xã Xuân Quang, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên Ty Công an Bắc Ninh
28801 NGUYỄN TÍN 17/1/1931 20/9/1971 Thôn Phú Mỹ, xã An Dân, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên Công ty Quản lý xí nghiệp TW - Tổng cục Lâm nghiệp
28802 NGUYỄN BẰNG TÍN 3/4/1938 25/9/1965 Thôn Xuân Phu, xã An Ninh, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
28803 NGUYỄN ĐỨC TÍNH 12/12/1948 0/3/1975 Xã Hòa Mỹ, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Trường Văn hóa Thương binh cấp III Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
28804 HUỲNH TỊNH 7/3/1919 0/4/1975 Xã An Chấn, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
28805 NGUYỄN HỮU TÌNH 10/7/1932 24/4/1975 Xã Xuân Sơn, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên Trường Đại học Thông tin liên lạc tỉnh Vĩnh Phú
28806 VÕ TÌNH 20/4/1920 0/4/1975 Xã Xuân Long, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên Công ty Kim khí Công cụ - Tổng Công ty Điện máy - Bộ Nội thương
28807 HUỲNH THỊ TÒNG 1/1/1919 Xã Xuân Phước, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
28808 TRỊNH XUÂN TÔN 20/4/1932 10/9/1960 Xã Xuân Lộc, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên C1 - D79 - F305
28809 LÊ TỔNG 15/8/1921 22/4/1975 Thôn Phước Hùng, xã Hoà Bình, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên Uỷ ban Nông nghiệp Trung ương
28810 NGUYỄN THỊ TÚ 20/12/1926 Thôn Tường Thịnh, xã Hoà Vinh, huyện Tuy Hoà I, tỉnh Phú Yên B ra chữa bệnh
28811 NGUYỄN XUÂN TÚ 26/6/1926 27/12/1964 Thôn Định Phong, xã An Nghiệp, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên Ty Nông nghiệp tỉnh Hải Dương
28812 NGUYỄN THỊ THANH TUẤN 17/7/1938 18/7/1971 Xã Hoà Thắng, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên UB Thống nhất của Chính phủ
28813 TRẦN TUẦN 16/6/1935 Thôn 4, xã Hoà Vinh, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
28814 VÕ TÚC 14/2/1918 4/10/1962 Xã An Thạch, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên Ty Tài chính, khu vực Vĩnh Linh
28815 NGUYỄN ĐÌNH TÙNG 11/12/1941 19/2/1972 Xã Sơn Xuân, huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên K 15
28816 PHẠM THANH TÙNG 5/1/1926 14/6/1959 Xã Sơn Hòa, huyện Sơn Hà, tỉnh Phú Yên Ủy ban Dân tộc Trung ương
28817 PHAN TÙNG 10/12/1925 Xã Xuân Phước, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên B ra hiện ở K20
28818 TRẦN KHẮC TÙNG 1/6/1948 24/1/1972 Xã Hoà Mỹ, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên Trường Nguyễn Ái Quốc
28819 NGUYỄN THỊ TUÔNG 15/8/1944 Thông Thạnh Hội, xã Sơn Hà, huyện Sơn Hoà, tỉnh Phú Yên
28820 ĐỖ NGỌC TUỴ 1932 5/3/1964 Xã Hoà Vang, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên Nông trường Quốc doanh 1-5, tỉnh Nghệ An
28821 TRẦN VĂN TÙY 5/5/1939 1972 Xã Phú Mỡ, huyện miền Tây, tỉnh Phú Yên K 15
28822 TRƯƠNG TÚY 25/12/1936 6/5/1975 Xã Xuân Long, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên Cục Điện chính - Tổng cục Bưu điện
28823 ĐINH VĂN TUYẾN 20/2/1923 Xã Hòa Hiệp, huyệnTuy Hoà, tỉnh Phú Yên
28824 HỒ BÁ TƯ 1/5/1936 16/6/1964 Xã Xuân Phương, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên Xí nghiệp 24 Hà Nội, Bộ Ngoại thương
28825 NGUYỄN KHẮC TƯ 15/7/1932 1/11/1965 Thôn Tân Phú, xã Xuân Sơn, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên Việt Nam Thông tấn xã
28826 NGUYỄN VĂN TƯ 4/10/1932 16/6/1965 Xã An Ninh, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên Vụ Nuôi Thuỷ sản - Tổng cục Thuỷ sản
28827 PHẠM VĂN TƯ 9/11/1936 16/8/1970 Xã Xuân Phương, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên Nông trường Quốc doanh Vân Lĩnh tỉnh Vĩnh Phú
28828 VĂN TƯ Xã An Định, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên Trường Nguyễn Ái Quốc 4, thành phố Hà Nội
28829 VÕ VĂN TƯ 26/6/1921 25/4/1975 Xã An Ninh, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên Công ty Thực phẩm tỉnh Hải Hưng
Đầu ... [551] [552] [553][554] [555] [556] [557]... Cuối
Trang 554 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội