Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
28780
|
LÊ TẤN
|
1/9/1924
|
0/4/1975
|
Xã Hoà Thành, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Toà án Nhân dân TP. Hà Nội
|
28781
|
NGUYỄN TẦN
|
14/11/1922
|
18/6/1959
|
Thôn Phước Lộc, xã Hòa Thành, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Công ty Nông Hải sản Kiến An
|
28782
|
NGUYỄN TẦN
|
2/12/1931
|
22/8/1970
|
Thôn Mỹ Thượng, xã Xuân Thọ, huyện Đông Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Nông trường Bái Trành tỉnh Thanh Hoá
|
28783
|
NGUYỄN TẤN
|
10/1/1928
|
26/4/1965
|
Xã Hòa Quang, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Nhà máy xe lửa Gia Lâm
|
28784
|
NGUYỄN TẤN
|
30/12/1927
|
25/10/1971
|
Xã Hoà Xuân, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Uỷ ban hành chính, tỉnh Đắc Lắc
|
28785
|
NGUYỄN ĐÌNH TẤN
|
15/8/1926
|
|
Xã Hoà Hiệp, h uyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Ban Dân tộc TW
|
28786
|
NGUYỄN PHỤNG TÂN
|
18/4/1927
|
21/4/1965
|
Thôn Long Châu, xã Xuân Long, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Nông trường Quốc doanh 19/5 tỉnh Nghệ An
|
28787
|
NGUYỄN VĂN TÂN
|
1947
|
|
Thôn Vĩnh Cửu Phú, xã Xuân Cảnh, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
|
|
28788
|
PHẠM NGỌC TÂN
|
14/4/1929
|
23/2/1963
|
Xã Hoà Hiệp, huyện Tuy Hoà , tỉnh Phú Yên
|
Nông trường Quốc doanh 19/5 tỉnh Nghệ An
|
28789
|
VÕ THANH TÂN
|
20/12/1934
|
12/12/1974
|
Xã Xuân Long, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Trường Trung học Thủy lợi TW tỉnh Hà Nam
|
28790
|
LÊ VĂN TẬP
|
19/2/1933
|
14/5/1975
|
Thôn Quang Hưng, xã Hoà Quang, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Thường vụ Nông hội huyện Tuy Hoà II, tỉnh Phú Yên ra Bắc chữa bệnh
|
28791
|
VÕ TẤT
|
3/8/1939
|
28/3/1974
|
Xã Hà Thịnh, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
28792
|
TRẦN TỊCH
|
10/10/1930
|
26/4/1965
|
Phường 5, thị xã Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Sở Vận tải Hà Nội
|
28793
|
NGUYỄN PHỤNG TIÊN
|
12/6/1945
|
|
Xã An Ninh, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
|
28794
|
NGUYỄN THÀNH TIÊN
|
5/7/1938
|
|
Thôn Tân Định, xã An Hoà, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
|
28795
|
PHẠM ĐÌNH TIẾN
|
8/9/1947
|
|
Xã Hoà Xuân, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
|
28796
|
TRẦN THỊ KIM TIẾN
|
15/5/1950
|
5/4/1974
|
Vùng 1, xã An Định, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
28797
|
TRẦN THỊ KIM TIẾN
|
6/7/1948
|
12/5/1975
|
Thôn Phú Phong, xã Hoà Đồng, huyện Tuy Hoà I, tỉnh Phú Yên
|
Bệnh viện Hồ Tây Tỉnh đội tỉnh Phú Yên
|
28798
|
NGUYỄN VĂN TIẾT
|
1931
|
|
Xã Xuân Thọ, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
|
28799
|
NGUYỄN THÀNH TIÊU
|
5/7/1938
|
0/9/1974
|
Thôn Tâm Định, xã An Hoà, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
KI, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
28800
|
TRẦN TÍM
|
1917
|
18/1/1965
|
Thôn Thạnh Đức, xã Xuân Quang, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Ty Công an Bắc Ninh
|
28801
|
NGUYỄN TÍN
|
17/1/1931
|
20/9/1971
|
Thôn Phú Mỹ, xã An Dân, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Công ty Quản lý xí nghiệp TW - Tổng cục Lâm nghiệp
|
28802
|
NGUYỄN BẰNG TÍN
|
3/4/1938
|
25/9/1965
|
Thôn Xuân Phu, xã An Ninh, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
28803
|
NGUYỄN ĐỨC TÍNH
|
12/12/1948
|
0/3/1975
|
Xã Hòa Mỹ, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Trường Văn hóa Thương binh cấp III Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
28804
|
HUỲNH TỊNH
|
7/3/1919
|
0/4/1975
|
Xã An Chấn, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
|
28805
|
NGUYỄN HỮU TÌNH
|
10/7/1932
|
24/4/1975
|
Xã Xuân Sơn, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Trường Đại học Thông tin liên lạc tỉnh Vĩnh Phú
|
28806
|
VÕ TÌNH
|
20/4/1920
|
0/4/1975
|
Xã Xuân Long, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Công ty Kim khí Công cụ - Tổng Công ty Điện máy - Bộ Nội thương
|
28807
|
HUỲNH THỊ TÒNG
|
1/1/1919
|
|
Xã Xuân Phước, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
|
28808
|
TRỊNH XUÂN TÔN
|
20/4/1932
|
10/9/1960
|
Xã Xuân Lộc, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
C1 - D79 - F305
|
28809
|
LÊ TỔNG
|
15/8/1921
|
22/4/1975
|
Thôn Phước Hùng, xã Hoà Bình, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Uỷ ban Nông nghiệp Trung ương
|
28810
|
NGUYỄN THỊ TÚ
|
20/12/1926
|
|
Thôn Tường Thịnh, xã Hoà Vinh, huyện Tuy Hoà I, tỉnh Phú Yên
|
B ra chữa bệnh
|
28811
|
NGUYỄN XUÂN TÚ
|
26/6/1926
|
27/12/1964
|
Thôn Định Phong, xã An Nghiệp, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Hải Dương
|
28812
|
NGUYỄN THỊ THANH TUẤN
|
17/7/1938
|
18/7/1971
|
Xã Hoà Thắng, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
UB Thống nhất của Chính phủ
|
28813
|
TRẦN TUẦN
|
16/6/1935
|
|
Thôn 4, xã Hoà Vinh, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
|
28814
|
VÕ TÚC
|
14/2/1918
|
4/10/1962
|
Xã An Thạch, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Ty Tài chính, khu vực Vĩnh Linh
|
28815
|
NGUYỄN ĐÌNH TÙNG
|
11/12/1941
|
19/2/1972
|
Xã Sơn Xuân, huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên
|
K 15
|
28816
|
PHẠM THANH TÙNG
|
5/1/1926
|
14/6/1959
|
Xã Sơn Hòa, huyện Sơn Hà, tỉnh Phú Yên
|
Ủy ban Dân tộc Trung ương
|
28817
|
PHAN TÙNG
|
10/12/1925
|
|
Xã Xuân Phước, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
B ra hiện ở K20
|
28818
|
TRẦN KHẮC TÙNG
|
1/6/1948
|
24/1/1972
|
Xã Hoà Mỹ, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Trường Nguyễn Ái Quốc
|
28819
|
NGUYỄN THỊ TUÔNG
|
15/8/1944
|
|
Thông Thạnh Hội, xã Sơn Hà, huyện Sơn Hoà, tỉnh Phú Yên
|
|
28820
|
ĐỖ NGỌC TUỴ
|
1932
|
5/3/1964
|
Xã Hoà Vang, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Nông trường Quốc doanh 1-5, tỉnh Nghệ An
|
28821
|
TRẦN VĂN TÙY
|
5/5/1939
|
1972
|
Xã Phú Mỡ, huyện miền Tây, tỉnh Phú Yên
|
K 15
|
28822
|
TRƯƠNG TÚY
|
25/12/1936
|
6/5/1975
|
Xã Xuân Long, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Cục Điện chính - Tổng cục Bưu điện
|
28823
|
ĐINH VĂN TUYẾN
|
20/2/1923
|
|
Xã Hòa Hiệp, huyệnTuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
|
28824
|
HỒ BÁ TƯ
|
1/5/1936
|
16/6/1964
|
Xã Xuân Phương, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Xí nghiệp 24 Hà Nội, Bộ Ngoại thương
|
28825
|
NGUYỄN KHẮC TƯ
|
15/7/1932
|
1/11/1965
|
Thôn Tân Phú, xã Xuân Sơn, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
28826
|
NGUYỄN VĂN TƯ
|
4/10/1932
|
16/6/1965
|
Xã An Ninh, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Vụ Nuôi Thuỷ sản - Tổng cục Thuỷ sản
|
28827
|
PHẠM VĂN TƯ
|
9/11/1936
|
16/8/1970
|
Xã Xuân Phương, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Nông trường Quốc doanh Vân Lĩnh tỉnh Vĩnh Phú
|
28828
|
VĂN TƯ
|
|
|
Xã An Định, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Trường Nguyễn Ái Quốc 4, thành phố Hà Nội
|
28829
|
VÕ VĂN TƯ
|
26/6/1921
|
25/4/1975
|
Xã An Ninh, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Công ty Thực phẩm tỉnh Hải Hưng
|