Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
28680
|
NGUYỄN HỮU QUANG
|
5/1/1923
|
5/5/1975
|
Xã An Hải, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Vụ Cán bộ Lao động thuộc Tổng Cục Thủy sản
|
28681
|
NGUYỄN TRÍ QUANG
|
05/10/1940
|
|
Phú Yên
|
|
28682
|
NGUYỄN THÀNH QUANG
|
15/8/1948
|
7/2/1973
|
Xã Hòa Mỹ, huyện Tuy Hòa , tỉnh Phú Yên
|
Trường Nguyễn Ái Quốc 4
|
28683
|
NGUYỄN XUÂN QUANG
|
20/12/1930
|
4/5/1974
|
Xã Xuân Cảnh, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Ty Lương thực tỉnh Sơn La
|
28684
|
NGUYỄN XUÂN QUANG
|
1940
|
|
Xã Sơn Xuân, huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên
|
|
28685
|
TRẦN KHẢ QUANG
|
25/5/1925
|
|
Thôn Long Thuỳ, xã An Chấn, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Trường hộ khẩu Hà Nội
|
28686
|
VÕ NHƯ QUANG
|
7/5/1961
|
6/5/1975
|
Xã Xuân Long, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Nhà máy đường Việt trì tỉnh Vĩnh Phú
|
28687
|
NGUYỄN NGỌC QUÀNG
|
1/7/1936
|
1974
|
Xã Xuân Quang, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Nông trường Quốc doanh Việt Lâm thuộc Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
28688
|
NGUYỄN QUẾ
|
10/10/1931
|
19/8/1970
|
Xã Xuân Thọ, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Nông trường 2Đ 1-5 tỉnh Nghệ An
|
28689
|
PHAN THANH QUẾ
|
26/2/1945
|
10/10/1969
|
Xã An Chấn, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Khu tập thể Ban nghiên cứu lịch sử Đảng TW
|
28690
|
TRẦN SÂM QUẾ
|
1942
|
25/9/1965
|
Xã Xuân Lộc, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
28691
|
BIÊN LÝ QUƠN
|
20/3/1926
|
16/6/1956
|
Thôn Phú Hòa, xã An Mỹ, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Ty Thương nghiệp Kiến An
|
28692
|
NGUYỄN THỊ QUÝ
|
1/1/1934
|
19/4/1975
|
Thôn Mỹ Lệ, xã Hoà Bình, huyện Tuy Hoà 1, tỉnh Phú Yên
|
K100
|
28693
|
PHAN QUÝ
|
5/7/1930
|
2/1/1965
|
Thôn Xuân Mỹ, xã Hoà Mỹ, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Uỷ ban Hành chính tỉnh Nam Định
|
28694
|
TRẦN ĐỨC QUÝ
|
1/2/1927
|
26/2/1972
|
Thôn Thọ Lâm, xã Hoà Hiệp, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
K65 Hà Tây
|
28695
|
TRẦN TẤN QUÝ
|
16/10/1928
|
|
Xã Hoà Thắng, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Nông trường 19-5, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
28696
|
LÊ VĂN QUYỂN
|
15/5/1930
|
|
Thôn Hoà Lộc, xã An Xuân, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Bộ Công nghiệp nặng
|
28697
|
NGUYỄN QUYỀN
|
10/10/1928
|
21/2/1962
|
Xã Hòa Xuân, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Ty Thương nghiệp Hải Dương
|
28698
|
TRẦN VĂN QUYỀN
|
22/12/1947
|
3/4/1974
|
Thôn Phú Nhiêu, xã Hoà Mỹ, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình
|
28699
|
NGUYỄN BÁ QUYẾT
|
|
12/2/1973
|
Thôn Ninh Tịnh, xã Hoà Kiến, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
T72 Sầm Sơn
|
28700
|
TRẦN RÀI
|
1929
|
|
Xã Xuân Quang, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
|
28701
|
NGÔ VĂN RA
|
19/5/1931
|
31/12/1973
|
Vùng 3, xã An Dân, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Xí nghiệp vận tải hàng hoá số 18 - Cục Vận tải Đường bộ - Bộ Giao thông
|
28702
|
NGUYỄN RẢNG
|
2/5/1925
|
11/6/1962
|
Xã Sơn Thành, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Nông trường 3-2 Nghệ An
|
28703
|
ĐẶNG RẰNG
|
5/10/1928
|
12/4/1973
|
Xã Sơn Long, huyện Sơn Hà, tỉnh Phú Yên
|
K50
|
28704
|
MAY REM
|
0/3/1943
|
1/2/1975
|
Xã Cà Húi, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Nhà máy Cơ khí hoá chất Hà Bắc - Tổng cục Hoá chất
|
28705
|
NGUYỄN RỀN
|
1930
|
17/4/1965
|
Xã Xuân Phương, huyện Đông Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Xí nghiệp Đánh cá Ninh Cơ, Nam Định
|
28706
|
CAO RÕ
|
20/1/1921
|
19/2/1962
|
Thôn Trung Thành, xã An Xuân, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Nhà máy Cơ khí Nông cụ - Bộ Công nghiệp Nặng Hà Đông
|
28707
|
LÊ KIM SANH
|
1935
|
|
Thôn Mỹ Hoà, xã Hoà Hiệp, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
|
28708
|
NGUYỄN THỊ MINH SA
|
0/10/1952
|
|
Huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
|
28709
|
BÙI NGỌC SANG
|
15/1/1932
|
21/4/1965
|
Thôn Long Bình, xã Xuân Phương, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Trường Y tế Thanh Hóa
|
28710
|
LÊ VĂN SANG
|
0/10/1947
|
30/7/1971
|
Thôn Phú Lạc, xã Hoà Hiệp, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Trạm Dạy nghề May mặc Cầu Nguyệt - Sở Thương binh xã hội Hải Phòng
|
28711
|
NGUYỄN SANG
|
2/5/1922
|
19/2/1963
|
Xã An Chấn, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Hợp tác xã mua bán Đông Anh, Hà Nội
|
28712
|
PHẠM VĂN SANG
|
1/1/1948
|
11/4/1974
|
Thôn Phú Liên, xã An Chấn, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Hà Tĩnh
|
28713
|
HUỲNH NGỌC SANH
|
2/1/1940
|
10/2/1973
|
Xã Hòa Hiệp, huyện Tuy Hòa I, tỉnh Phú Yên
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
28714
|
HUỲNH TẤN SANH
|
10/4/1937
|
18/7/1974
|
Thôn Đông Tác, xã Hoà Thành, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Trường B
|
28715
|
VÕ VĂN SANH
|
15/8/1955
|
14/2/1975
|
Xã Xuân Quang, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
28716
|
NGUYỄN VĂN SÁU
|
10/3/1933
|
28/12/1964
|
Xã An Ninh, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Xưởng H5 - Công ty Xây lắp Kho Xăng dầu - Tổng Cục Vật tư
|
28717
|
NGUYỄN VĂN SÁU
|
1949
|
6/4/1974
|
Xã Sơn Long, huyện Sơn Hoà, Phú Yên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Quảng Ninh
|
28718
|
NGUYỄN SẲNG
|
6/1/1927
|
1/4/1975
|
Xã Xuân Lảnh, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Tổng công ty Phân phối Lâm sản
|
28719
|
PHAN NGỌC SÂM
|
3/3/1936
|
30/6/1975
|
Thôn Long Bình, xã Xuân Long, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Phòng Kế hoạch - Mỏ Đá vôi Thống Nhất, Hải Hưng
|
28720
|
TRẦN SÈ
|
16/8/1928
|
|
Thôn Long Thăng, xã Xuân Long, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Trạm Cung cấp Phân phối Lâm sản cấp I TW tại Hải Dương - Cục Khai thác vận chuyển và phân phối Lâm Sản
|
28721
|
PHẠM HỮU SEN
|
2/4/1938
|
11/12/1972
|
Xã Xuân Phương, huyện Đồng Xuân
, tỉnh Phú Yên
|
Trường Phổ Thông Lao động
|
28722
|
LÊ TẤN SĨ
|
1934
|
|
Xã Xuân Thọ, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
|
28723
|
PHAN VĂN SĨ
|
4/1/1919
|
1/2/1974
|
Thôn Liên Tài, xã Hoà Kiến, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
K100 tỉnh Vĩnh Phú
|
28724
|
LỮ SINH
|
3/4/1943
|
21/2/1974
|
Xã Hoà Thành, huyện Tuy Hoà 1, tỉnh Phú Yên
|
Chi 4, K4, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
28725
|
RA LAN SOA
|
2/8/1939
|
20/2/1969
|
Bàng Buôn Sái, xã Xuối Trai, huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Đại học Nông nghiệp thành phố Hà Nội
|
28726
|
ĐÀO SỞ
|
14/4/1928
|
|
Xã Hoà Hiệp, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Học viện Nông lâm
|
28727
|
ĐINH XUÂN SƠN
|
1923
|
7/4/1975
|
Xã An Mỹ, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
HTX Mua bán Hồng Gai
|
28728
|
NGUYỄN HẢI SƠN
|
11/2/1933
|
1959
|
Xã An Chấn, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Sư đoàn 321 - Quân khu IV QĐNDVN
|
28729
|
NGUYỄN HỒNG SƠN
|
19/3/1924
|
23/5/1973
|
Xã An Ninh, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
|