Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
28630
|
ĐẶNG THANH NHỦNG
|
10/12/1933
|
5/3/1964
|
Thôn An Niên, xã Hoà Thắng, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Nông trường Quốc doanh 19-5 Nghệ An
|
28631
|
NGUYỄN NHƯỢNG
|
7/11/1924
|
4/5/1973
|
Xã An Nghiệp, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Trường Nguyễn Ái Quốc 4
|
28632
|
LÊ ĐÌNH NHỰT
|
21/5/1933
|
2/5/1975
|
Xã Hòa Đồng, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Tổng Cty Xăng dầu - Bộ Vật tư
|
28633
|
NGÔ HỒNG NHỰT
|
10/2/1927
|
|
Xã Xuân Phước, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
|
28634
|
HUỲNH VĂN ỔI
|
1942
|
21/7/1942
|
Thôn Phước Giang, xã Hoà Xuân, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
28635
|
PHẠM ỔI
|
6/10/1925
|
|
Thôn Bầu Tre, xã Sơn Phước, huyện Sơn Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Nhà máy Bia Hà Nội
|
28636
|
NGUYỄN VĂN PHA
|
10/10/1918
|
26/4/1965
|
Phường V, thị xã Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
|
28637
|
NGUYỄN THỊ PHÁN
|
0/12/1921
|
|
Thôn Vạn Lộc, xã Hoà Mỹ, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
|
28638
|
LÊ PHÁP
|
1/2/1923
|
22/6/1965
|
Xã Xuân Cảnh, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Trạm Vật tư Thuỷ sản Gia Lâm
|
28639
|
LÊ TRỌNG PHÁT
|
8/10/1944
|
|
Xã Hoà Kiến, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Nam Hà
|
28640
|
NGUYỄN MINH PHÊ
|
13/3/1932
|
5/8/1964
|
Xã Hòa Thắng, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Công trường Lắp máy Việt Trì
|
28641
|
TRƯƠNG HOÀI PHI
|
10/2/1942
|
27/3/1974
|
Thôn Phú Khê, xã Hoà Xuân, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hải Hưng
|
28642
|
ĐẶNG PHÒ
|
15/7/1926
|
14/6/1966
|
Xã Hoà Kiến, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Ban đấu tranh Thống nhất báo nhân dân
|
28643
|
NGUYỄN TÙNG PHONG
|
|
|
Huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
|
28644
|
NGUYỄN PHONG
|
20/4/1927
|
|
Xã Hoà Thịnh, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
|
28645
|
NGUYỄN THANH PHONG
|
11/2/1930
|
1/5/1975
|
Xã Xuân Sơn, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
K110 B ra Bắc chữa bệnh
|
28646
|
NGUYỄN VĂN PHONG
|
1/1/1939
|
6/4/1974
|
Thôn Phú Khê, xã Hoà Xuân, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Thanh Hoá
|
28647
|
NGUYỄN XUNG PHONG
|
20/10/1926
|
|
Thôn Phụng Chử, xã Xuân Lộc, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Phòng Kế toán Tài vụ - Công ty Bán buôn Thuỷ sản cấp I - Cục Thực phẩm - Bộ Nội thương
|
28648
|
TRẦN NAM PHONG
|
5/5/1946
|
20/4/1975
|
Thôn Phước Mỹ, xã Hoà Bình, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
28649
|
VÕ THỊ PHONG
|
12/12/1933
|
30/5/1975
|
Xã Xuân Quang, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
28650
|
VŨ ĐÌNH PHONG
|
14/11/1932
|
9/2/1966
|
Thôn Uất lâm, xã Hoà Hiệp, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Trường Đại học Y khoa - Hà Nội
|
28651
|
HOÀNG THÀNH PHỔ
|
12/10/1940
|
24/9/1964
|
Xã An Chấn, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
28652
|
PHAN XUÂN PHỔ
|
20/6/1953
|
7/3/1975
|
Thôn Thạnh Đức, xã Xuân Quang, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà
|
28653
|
NGUYỄN ĐỨC PHỒI
|
10/11/1937
|
15/11/1968
|
Thị xã Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Đại học Y khoa Hà Nội
|
28654
|
HỒNG PHÚ
|
1938
|
10/7/1975
|
Xã An Chấn, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Hội Liên hiệp Văn học Nghệ thuật Nghệ An
|
28655
|
HUỲNH PHÚ
|
1922
|
22/7/1959
|
Xã Hòa Thành, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Công ty Nông Hải sản Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam
|
28656
|
LÊ PHÚ
|
20/1/1913
|
|
Thôn Bàn Thạch, xã Hoà Xuân, tỉnh Phú Yên
|
|
28657
|
NGUYỄN TRỌNG PHÚ
|
10/10/1940
|
10/10/1974
|
Xã Hoà Kiến, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
K100
|
28658
|
NGUYỄN HỮU PHÚC
|
15/3/1934
|
|
Thôn Phú Hiệp, xã Hoà Hiệp, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Đội 7, Nông trường Sao Vàng, tỉnh Thanh Hoá
|
28659
|
PHẠM VĂN PHÚC
|
1932
|
|
Xã An Định, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
|
28660
|
NGUYỄN AN PHÙNG
|
10/3/1929
|
|
Xã Hoà Định, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
|
28661
|
NGUYỄN PHÙNG
|
6/4/1924
|
9/5/1965
|
Xã Xuân Quang, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Phòng Chính trị Nhà xuất bản Thanh Niên
|
28662
|
PHAN ĐÌNH PHỤNG
|
12/9/1929
|
1973
|
Xã Hòa Tân, huyện Tuy Hòa , tỉnh Phú Yên
|
Nông trường Quốc doanh 19/5
|
28663
|
VÕ PHI PHỤNG
|
12/5/1922
|
|
Xã An Dân, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
|
28664
|
MAI MINH PHƯỚC
|
2/2/1939
|
24/2/1972
|
Làng Cà Lũi, tỉnh Phú Yên
|
Trường Nguyễn Ái Quốc
|
28665
|
NGUYỄN PHƯỚC
|
14/11/1936
|
6/5/1975
|
Xã An Ninh, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Công ty Điện lực thuộc Bộ Điện than
|
28666
|
NGUYỄN PHƯỚC
|
13/6/1919
|
|
Xã An Ninh, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Trạm Nghiên cứu Thuỷ sản - Vụ Nuôi Thuỷ sản - Tổng cục Thuỷ sản
|
28667
|
NGÔ XUÂN PHƯỚC
|
1931
|
|
Xã Xuân Hoà, Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
|
28668
|
NGUYỄN HỮU PHƯỚC
|
10/12/1941
|
5/8/1969
|
xã Xuân Sơn, huyện Đông Xuân , tỉnh Phú Yên
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh II Hải Phòng
|
28669
|
PHẠM CHÍ PHƯỚC
|
19/8/1937
|
30/3/1964
|
Xã An Thạch, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Đội Tân Lập Tây Hiếu huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An
|
28670
|
TRẦN CAO PHƯỚC
|
1917
|
5/10/1962
|
Xã Xuân Quang, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Ban Xây dựng Sân Bay - Bộ Giao thông Vận tải
|
28671
|
HẢI NAM PHƯƠNG
|
20/3/1922
|
16/4/1975
|
Xã Xuân Phương, huyện Sông Cầu , tỉnh Phú Yên
|
K185 Bà Triệu Hà Nội do Cục Đón tiếp Cán bộ B quản lýa
|
28672
|
LÊ THỊ KIM PHƯƠNG
|
1946
|
4/2/1975
|
Xã Hòa Hiệp, huyện Tuy Hòa , tỉnh Phú Yên
|
Trường Văn hóa Thương binh Khu An dưỡng thành phố Hà Nội
|
28673
|
PHẠM HÙNG PHƯƠNG
|
1920
|
|
Xã An Ninh, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
|
28674
|
TRỌNG PHƯƠNG
|
3/2/1950
|
|
Xã Đá Mài, huyện Đồng Xuân , tỉnh Phú Yên
|
Xí nghiệp Vận tải 2C Đống Đa, thành phố Hà nội
|
28675
|
PHAN THỊ KIM PHƯỢNG
|
8/9/1945
|
|
Thôn Triêm Đức, xã Xuân Quang, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
|
28676
|
DƯƠNG SĨ QUANG
|
2/9/1930
|
1975
|
Thôn Phú Hòa, xã An Mỹ, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2
|
28677
|
LÊ QUANG
|
1/2/1948
|
1974
|
Xã Hòa Định, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Tĩnh
|
28678
|
NGÔ QUANG
|
15/3/1932
|
|
Xã Hoà Hiệp, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Văn phòng Trung ương Đảng
|
28679
|
NGUYỄN HỮU QUANG
|
28/6/1928
|
5/1/1965
|
Xã Hoà Hiệp, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Cục Vật liệu Kiến thiết - Bộ Nội thương
|