Ngày:10/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
28580 ĐÀO TẤN NGOAN 19/9/1925 3/4/1971 Xã Hoà Thắng, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên B trở vào
28581 HUỲNH KIM NGOẠN 0/10/1930 13/5/1974 Xã Xuân Sơn, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên Công nhân lái máy - Nông trường Việt - Trung - Quảng Bình
28582 HUỲNH NGỌC 3/3/1930 Xã An Ninh, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên Công trường 136 Tây Bắc KTT Thái Mèo
28583 LÊ TẤN NGỌC 22/12/1934 1969 Thôn Cảnh Phước, xã Hoà Tân, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên Trường Đại học Y khoa
28584 LÊ THANH NGỌC 5/5/1936 14/5/1961 Xã An Định, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
28585 NGUYỄN NGỌC 15/9/1927 15/2/1963 ThônTriệu Đức, xã Xuân Quang, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên Cửa hàng Thực phẩm, thị xã Hà Đông
28586 NGUYỄN NGỌC 5/5/1932 18/4/1974 Xã Xuân Thọ, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên Ban Kiến thiết Cơ bản - Ty Giao thông tỉnh Thanh Hoá
28587 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 10/10/1946 Xã An Ninh, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
28588 PHAN NGỌC 16/7/1926 Xã An Mỹ, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên Nông trường Phú Sơn
28589 TRẦN NGỌC 23/9/1934 6/5/1975 Xã Hoà Vinh, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên Trường Đại học Sư phạm Việt Bắc
28590 TRẦN THANH NGỌC 9/10/1945 5/9/1974 Thôn Định Phong, xã An Nghiệp, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên T72 Sầm Sơn tỉnh Thanh Hoá
28591 TRẦN VĂN NGỌC 8/10/1929 24/4/1975 Thôn Phụng Chữ, xã Xuân Lộc, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên Lai xe - Xí nghiệp 12 - Cục chuyên gia
28592 VÕ NGỌN 16/5/1962 1/7/1974 Xã An Mỹ, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên Ty Giao thông vận tải thỉnh Vĩnh Phú
28593 NGUYỄN VĂN NGỘ 1944 Huyện Hoà An, tỉnh Phú Yên
28594 HÀN TÀI NGUYÊN 14/1/1918 30/9/1965 Phường II, thị xã Tuy Hòa, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Bộ Kiến trúc
28595 LÊ NGUYÊN 15/3/1924 30/8/1965 Xã Qui Hậu, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên V12 Ban Thống nhất TW
28596 NGUYỄN VĂN NGUYÊN 10/8/1943 21/10/1971 Xã Sơn Long, huyện Sơn Hoà, tỉnh Phú Yên B ra Bắc điều dưỡng
28597 TRẦN THANH NGUYỆN 2/5/1928 17/2/1975 Xã Xuân Lộc, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên Sở Tài chính thành phố Hải Phòng
28598 NGUYỄN NGỰ 5/10/1928 Xã Xuân Cảnh, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên Phòng Thương nghiệp, huyện Yên Châu - Ty Thương nghiệp tỉnh Sơn La
28599 NGUYỄN BÁ NHA 1939 2/3/1974 Xã Đức Bình, huyện Sơn Hoà, tỉnh Phú Yên Trường Nguyễn Ái Quốc - phân hiệu 4
28600 TRÌNH VĂN NHA 1/1/1933 10/3/1975 Xã Xuân Phước, huyện Đông Xuân, tỉnh Phú Yên Giáo viên chăn nuôi - Trường Trung cấp Chăn nuôi Sông Bôi, tỉnh Hoà Bình
28601 ĐINH VĂN NHÀNH 28/5/1961 Xã Xuân Lộc, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên Phòng Kế hoạch Tài vụ - Nông trường Vân Lĩnh, Phú Thọ, Vĩnh Phú
28602 TRẦN XUÂN NHẢY 5/10/1932 5/2/1975 Xã Xuân Quang, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên Phó phòng Bưu điện huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La
28603 HUỲNH KHÁNH NHÂN 1930 22/6/1965 Thôn Lệ Uyên, xã Xuân Phương, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
28604 NGUYỄN NHẪN 20/1/1925 Xã Hoà Xuân, huyện Tuy Hoà I, tỉnh Phú Yên
28605 NGUYỄN HỮU NHÂN 6/6/1929 28/12/1973 Xã Hòa Hiệp, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Đội máy kéo Nông trường Phú Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
28606 NGUYỄN HỮU NHÂN 6/2/1922 1/1/1967 Thôn Phú Đa, xã Hòa Tân, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Nông trường Thống nhất Yên Định, Thanh Hóa (học tại trường y sĩ Thanh Hóa)
28607 NGUYỄN HỮU NHÂN 1937 Thôn Phú Phong, xã Hoà Đồng, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
28608 NGUYỄN HỮU NHẨN 1923 Xã Hà Tân, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
28609 NGUYỄN THÀNH NHÂN 0/10/1952 0/3/1973 Xã Hoà Mỹ, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên Trường Nguyễn Ái Quốc
28610 THẨM NHÂN 20/7/1930 5/3/1964 Thôn Thành Hội, xã Sơn Hà, huyện Sơn Hoà, tỉnh Phú Yên Nông trường 19-5 tỉnh Nghệ An
28611 TRƯƠNG NHÂN 10/10/1931 18/7/1964 Thôn 10, xã Hoà Thắng, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Khu vực 8, Nông trường 19/5 Nghệ An
28612 HUỲNH NHẬP 1919 1962 Thôn Hòa Phú, xã Xuân Cảnh, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên Phòng Lương thực huyện Hoài Đức tỉnh Hà Tây
28613 ĐẶNG MINH NHẬT 5/10/1940 3/11/1970 Thị xã Tuy Hoà, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên Xí nghiệp thuốc Thú y TW
28614 HÀ NHẬT 20/2/1927 25/3/1974 Xã Hòa Trị, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Nhà máy Cơ khí 15/2 thuộc Tổng cục Lâm nghiệp
28615 LÊ NHI 0/1/1919 1975 Thị xã Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Bộ Tài chính
28616 BÙI VĂN NHĨ 12/12/1936 22/2/1965 Xã Xuân Phước, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên Trường Bổ túc Văn hoá Công nông Đông Triều
28617 NGUYỄN NHỊ 8/2/1934 1/1/1974 Xã Hòa Thắng, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Nông trường Quốc doanh 19/5 Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
28618 TRẦN ĐẮC NHỊ 14/12/1927 1975 Xã Hòa Hiệp, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Bộ Tài chính
28619 TÔ VĂN NHIÊN 1/1/1939 3/12/1966 Xã Xuân Quang, huyện Đông Xuân, tỉnh Phú Yên Đại học Y Khoa Hà Nội
28620 NGUYỄN VĂN NHO 1949 4/4/1972 Xã Hòa Hiệp, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Trường Thương binh tỉnh Ninh Bình
28621 TRẦN ĐÌNH NHO 1/5/1930 31/10/1974 Xã Hòa Vinh, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Chi điếm Ngân hàng huyện Thanh Ba, tỉnh Vĩnh Phú
28622 LÊ MAI NHÓT 17/6/1933 28/9/1972 Xã Phú Mỡ, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên Bệnh viện E
28623 ĐOÀN VĂN NHƠN 5/5/1942 0/5/1969 Xã Hoà Xuân, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh II Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
28624 NGÔ NHƠN 1908 1974 Thôn Uất Lâm, xã Hoà Hiệp, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Cán bộ lương thực tỉnh Phú Yên ra K15
28625 TRẦN NHƠN 1/5/1919 12/5/1975 Xã Hòa Mỹ, huyện Tuy Hòa 1, tỉnh Phú Yên Trường Nguyễn Ái Quốc 4
28626 TRẦN VĂN NHƠN 1/11/1944 Xã Hoà Mỹ, huyện Tuy Hoà I, tỉnh Phú Yên
28627 NGUYỄN VĂN NHU 6/1/1930 6/5/1975 Xã Hòa Định, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Ty Lao động tỉnh Lạng Sơn
28628 NGUYỄN ĐỨC NHUẦN 15/11/1923 17/7/1971 Thôn Phụng Trường, xã Hòa Trị, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Cán bộ B ra chữa bệnh và học tập
28629 NGUYỄN THÀNH NHUNG 0/10/1925 14/6/1962 Xã Hoà Định, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên Nông trường Sao Vàng, tỉnh Thanh Hoá
Đầu ... [547] [548] [549][550] [551] [552] [553]... Cuối
Trang 550 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội