Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
28379
|
TRẦN QUANG KHÁNH
|
15/10/1945
|
18/4/1975
|
Xã An Hiệp, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
|
28380
|
LÊ VĂN KHÂM
|
23/2/1932
|
22/3/1963
|
Thôn Thoại, xã Phú Mở, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Ban Công tác Nông thôn tỉnh Hà Giang
|
28381
|
TRẦN VĂN KHẤU
|
15/10/1947
|
|
Thôn Xuân Mỹ, xã Hoà Mỹ, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
|
28382
|
MAI KHEN
|
0/10/1924
|
25/4/1960
|
Xã Hoà Phong, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Ty Y tế tỉnh Hưng Yên
|
28383
|
PHAN KHI
|
1926
|
18/6/1964
|
Xã Xuân Long, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Nông trường Thống nhất Yên Định, tỉnh Thanh Hoá
|
28384
|
HOÀNG VĂN KHÌ
|
12/10/1928
|
1/5/1975
|
Xã Sơn Bình, huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Ty Bưu điện Hòa Bình
|
28385
|
BÙI THỊ MINH KHÍA
|
7/7/1947
|
1975
|
Xã Hòa Phong, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Gia Viễn, Ninh Bình
|
28386
|
BÙI XUÂN KHIÊM
|
20/6/1928
|
|
Thôn Vịnh Hoà, xã Xuân Thinh, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Xí nghiệp Vật tư Công ty Than Hồng Gai
|
28387
|
HÀ TRỊNH KHIÊM
|
0/12/1945
|
1/8/1972
|
Xóm Cảnh Pước, xã Hoà Tân, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
28388
|
HUỲNH KHIÊM
|
19/8/1927
|
15/6/1973
|
Thôn Thanh Đức, xã Xuân Quang, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Cty Vải sợi May mặc Hải Phòng
|
28389
|
TRẦN KHIẾM
|
0/7/1941
|
1975
|
Xã Hòa Hiệp, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Trường Bổ túc Văn hóa cấp III Thương binh tỉnh Hải Hưng
|
28390
|
BÙI ĐĂNG KHOA
|
28/1/1925
|
|
Làng Xuân Phu, xã An Ninh, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Ban Thi đua Sản xuất - Công đàon Công nghiệp nhẹ Việt Nam
|
28391
|
HỒ VĂN KHOA
|
1/1/1952
|
|
Thôn Phú Xuân, xã Xuân Phước, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
|
28392
|
LÊ TẤN KHOA
|
22/12/1933
|
27/4/1974
|
Xã Hoà An, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Đội máy kéo - Nông trường Sông Lô tỉnh Tuyên Quang
|
28393
|
NGUYỄN KIM KHÔI
|
1/8/1935
|
24/8/1964
|
Xã An Ninh, huyện Tuy Phong, tỉnh Phú Yên
|
Công trường Dệt 8/3 - TP Hà Nội
|
28394
|
ĐOÀN KHỞI
|
3/5/1928
|
21/3/1973
|
Thôn Phước Giang, xã Hoà Xuân, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Ban Thanh tra Tổng cục Bưu điện
|
28395
|
NGUYỄN KHUÊ
|
0/1/1925
|
1975
|
Xã Xuân Phước, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
|
28396
|
ĐẶNG KHÚM
|
15/10/1923
|
|
Thôn Quy Hậu, xã Hoà Trị, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Công trường Thuỷ điện Nà Hau, tỉnh Cao Bằng
|
28397
|
NGUYỄN KHỬNG
|
20/12/1924
|
9/10/1964
|
Phường 3, thị xã Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Nhà máy Nhựa Tiền Phong Hải Phòng
|
28398
|
NGUYỄN ĐÌNH KHƯƠNG
|
0/11/1929
|
1/8/1961
|
Thôn Phú Lễ, xã Hoà Thành, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Bộ Y tế - Phòng Y tế huyện Vụ Bản
|
28399
|
VŨ ĐỨC KHƯƠNG
|
4/12/1936
|
|
Xã Hòa Tân, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
|
28400
|
LÊ VĂN KHỨU
|
19/1/1938
|
6/2/1966
|
Thôn Xí, xã Phú Mỡ, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Ty Nông nghiệp - Tuyên Quang
|
28401
|
VÕ LẢ
|
2/9/1936
|
5/9/1974
|
Thôn Vĩnh Phú, xã Hòa Thắng, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
|
28402
|
NGÔ THỊ LAN
|
0/10/1932
|
13/6/1973
|
Thôn Mỹ Hoà, xã Hoà Hiệp, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Bệnh viện Hữu Nghị Việt Xô Hà Nội
|
28403
|
VÕ LAN
|
10/10/1930
|
1975
|
Xã Xuân Lộc, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Công ty Xây dựng Uông Bí, Quảng Ninh
|
28404
|
MAI LANG
|
20/3/1922
|
27/6/1965
|
Thôn Sông Cầu, xã Xuân Phương, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Sở Công nghiệp Hà Nội
|
28405
|
NGUYỄN LÃNG
|
7/1/1931
|
21/9/1959
|
Xã Xuân Quang, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Thuyế vụ khu Ô Chợ Dừa, Khu Đống Đa, Hà Nội
|
28406
|
TRƯƠNG BÁ LÁNH
|
10/10/1920
|
18/9/1972
|
Thôn Vĩnh Xuân, xã Hoà Tân, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
K70
|
28407
|
PHẠM LẠO
|
5/5/1921
|
1/5/1975
|
Thôn Hòa Long, xã An Mỹ, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Phòng Văn hóa Thông tin huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
28408
|
NGUYỄN MINH LÂM
|
1/5/1945
|
16/3/1972
|
Xã Phú Mỡ, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam Lạc Thuỷ, Hòa Bình
|
28409
|
PHẠM NGỌC LÂM
|
3/3/1936
|
16/8/1970
|
Xã Xuân Long, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Ty Kiến trúc tỉnh Bắc Thái
|
28410
|
HUỲNH LÂN
|
7/3/1918
|
20/4/1960
|
Xã An Chấn, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Tổng công ty Kim khí Hoá chất
|
28411
|
LÊ MINH LẤN
|
3/3/1935
|
15/12/1973
|
Xã Hoà Mỹ, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Nông trường Quốc doanh Mộc Châu tỉnh Sơn La
|
28412
|
VŨ NGỌC LÂN
|
0/11/1926
|
21/3/1975
|
Xã Lệ Uyên, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Vụ Chính sách - Ban miền Nam TW
|
28413
|
LÊ XUÂN LẬP
|
2/10/1948
|
27/3/1974
|
Xã Hoà Hiệp, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Trường Cấp III Khoái Châu tỉnh Hải Hưng
|
28414
|
NGUYỄN XUÂN LẬP
|
1/12/1943
|
4/5/1975
|
Phường I, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Trường Nguyễn Ái Quốc 1 Hà Nội
|
28415
|
PHẠM THỊ LẬP
|
20/10/1946
|
19/2/1972
|
Xã An Hòa, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
28416
|
LÊ LẬT
|
20/12/1926
|
30/4/1975
|
Thôn Long Thạch, xã Xuân Long, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Trung tâm điện thuộc Bưu điện tỉnh Nghệ An
|
28417
|
HUỲNH LÂU
|
5/12/1923
|
|
Xã Hiệp Hoà, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
UB Kế hoạch tỉnh Vĩnh Phú
|
28418
|
NGUYỄN VĂN LÂU
|
1/1/1928
|
27/6/1961
|
Xã An Ninh, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Sở Quản lý Nhà đất Hà Nội
|
28419
|
PHAN VĂN LÂU
|
5/5/1920
|
27/8/1962
|
Xã Hoà Phong, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Cục Cung cấp Vật tư - Tổng cục Đường sắt
|
28420
|
NGUYỄN ĐỨC LỄ
|
10/3/1918
|
|
Xã Hoà Hiệp, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
|
28421
|
HUỲNH LỆ
|
2/2/1936
|
8/10/1964
|
Thôn Phước Nhuận, xã Xuân Quang, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Phòng Thông tin - Tổng cục Đường sắt
|
28422
|
LÊ VĂN LỆ
|
3/10/1922
|
24/6/1961
|
Thôn An Nghiệp, xã Hoà Định, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
TCty Thực phẩm
|
28423
|
NGUYỄN LIA
|
1/7/1924
|
19/1/1963
|
Thôn Thạnh Lâm, xã Hòa Hiệp, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Nông trường Quốc doanh 1/5, Nghệ An
|
28424
|
PHẠM LIA
|
|
|
Xã Hoà Hiệp, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
K15
|
28425
|
NÊ VĂN LIÊM
|
2/9/1944
|
|
Xã Sơn Hội, huyện Sơn Hà, tỉnh Phú Yên
|
|
28426
|
NGUYỄN LIÊM
|
10/11/1919
|
5/4/1964
|
Thôn Phước Hậu, xã Hoà Kiến, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Đảng uỷ khu phố Đống Đa - Hà Nội
|
28427
|
NGUYỄN XUÂN LIÊM
|
20/10/1934
|
2/8/1974
|
Xã Xuân Phương, huyện Đông Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Nông trường Quốc doanh 19/5 Nghệ An
|
28428
|
HUỲNH LIÊN
|
0/10/1923
|
18/5/1975
|
Xã Xuân Quang, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Xí nghiệp 37 Ngân hàng TW
|