Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
28329
|
THIỀU XUÂN HƯƠNG
|
15/7/1923
|
|
Xã Xuân Sơn, huyện Sơn Hoà, tỉnh Phú Yên
|
|
28330
|
VÕ ĐÌNH HƯƠNG
|
4/5/1934
|
2/5/1968
|
Thôn Đông Mỹ, xã Hoà Vĩnh, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Chi điếm Ngân hàng huyện Thanh Ba
|
28331
|
MAI HƯỜNG
|
2/3/1945
|
4/10/1971
|
Thôn Phụng Tường, xã Hòa Trị, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Trạm đón tiếp thương binh số I Nam Hà
|
28332
|
NGUYỄN THỊ HƯỜNG
|
16/5/1938
|
1/10/1965
|
Xã Xuân Long, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Trường Y sĩ Nam Định
|
28333
|
LÊ VĂN HỮU
|
13/4/1943
|
|
Xã Sơn Long, huyện Sơn Hoà, tỉnh Phú Yên
|
|
28334
|
NGUYỄN VĂN HỮU
|
1946
|
2/2/1972
|
Xã Hòa Hiệp, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Trường Nguyễn Ái Quốc
|
28335
|
PHAN TẤN HỮU
|
1932
|
|
Thôn Phong Niên, xã Hoà Thắng, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
|
28336
|
TRẦN VĂN HỮU
|
10/10/1944
|
1974
|
Thôn Canh Phước, xã Hoà Tân, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Hà Tây
|
28337
|
NGUYỄN TẤN KẾ
|
2/2/1925
|
15/2/1963
|
Xã An Ninh, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Khu Liên hợp Gang thép Thái Nguyên
|
28338
|
LÊ KÌA
|
1/1/1935
|
10/5/1962
|
Thôn Xuân Phu, xã An Ninh, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Ban Kiến thíêt Công trình Thuỷ điện Thác Bà
|
28339
|
NGUYỄN KÍCH
|
20/1/1927
|
6/1/1964
|
Thôn Hà Bằng, xã Xuân Sơn, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Trường Nghiệp vụ Lâm nghiệp, Tổng cục Lâm nghiệp
|
28340
|
BÁ THANH KỊCH
|
26/9/1947
|
22/1/1973
|
Xã Suối Bạc, huyện Sơn Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Trường Y tế tỉnh Lạng Sơn
|
28341
|
NGUYỄN VĂN KIỂM
|
23/10/1937
|
1973
|
Thôn Hội Cư, xã Hoà Tân, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
B ra Bắc chữa bệnh và học tập
|
28342
|
TRẦN THỊ KIẾM
|
16/12/1945
|
21/6/1975
|
Xã Hoà An, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Trường Đại học Nông nghiệp I, huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
28343
|
HỒ VĂN KIÊN
|
14/1/1942
|
4/2/1972
|
Xã Sơn Bình, huyện Sơn Hoà, tỉnh Phú Yên
|
|
28344
|
VÕ PHỤNG KIẾN
|
7/7/1925
|
30/6/1968
|
Thôn Phú Cần, xã An Thọ, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Trường Cao cấp Ngân hàng TW
|
28345
|
ĐẶNG KIỆN
|
|
|
Thôn Phú Lạc, xã Hoà Hiệp, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
|
28346
|
VÕ VĂN KIỂNG
|
15/5/1920
|
1975
|
Xã Xuân Phước, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Trường Nguyễn Ái Quốc, Phân hiệu 4, TP. Hà Nội
|
28347
|
TRẦN KIỆT
|
1920
|
10/2/1973
|
Thôn Phú Xuân, xã Xuân Phước, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
K20
|
28348
|
NGUYỄN KIỆU
|
15/10/1920
|
22/4/1975
|
Xã An Mỹ, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Quỹ Tíêt kiệm, thị xã Bắc Ninh, Hà Bắc
|
28349
|
HỒ KIM
|
18/8/1929
|
7/5/1975
|
Xã Xuân Long, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Trung tâm Bưu điện Hà Nội
|
28350
|
LÊ BÁ KIM
|
25/7/1932
|
6/5/1975
|
Xã An Ninh, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Nhà máy Dụng cụ Số 1 Hà Nội - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
28351
|
NGUYỄN HỮU KIM
|
1926
|
29/6/1961
|
Thôn Vĩnh Cửu Lợi, xã Xuân Cảnh, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Bộ Nội thương
|
28352
|
NGUYỄN KINH
|
24/4/1925
|
0/5/1975
|
Xã Xuân Quang, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Ty Lao động Quảng Ninh
|
28353
|
NGUYỄN KINH
|
1938
|
|
Xã Xuân Thọ, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
|
Trường Văn hóa Thương binh Hà Tây
|
28354
|
NGUYỄN MINH KÍNH
|
3/2/1948
|
|
Xã An Thọ, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Nam Hà
|
28355
|
NGUYỄN NGỌC KÍNH
|
20/7/1946
|
22/2/1974
|
Xã An Dân, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
28356
|
PHẠM KHẮC KÍNH
|
18/8/1948
|
|
Thôn Đa Ngư, xã Hoà Hiệp, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
|
28357
|
VÕ KÍNH
|
20/12/1925
|
27/10/1972
|
Thị xã Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Ngân hàng Kiến thiết Trung ương
|
28358
|
MĂNG KƯ
|
3/2/1943
|
18/2/1970
|
Làng Đồng, xã Phú Mỡ, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Trường đại học Y khoa
|
28359
|
NGUYỄN PHỤNG KỲ
|
29/12/1929
|
1/10/1965
|
Xã An Ninh, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Nhà máy Giấy Hoàng Văn Thụ Thái Nguyên
|
28360
|
TRẦN HOÀNG KỲ
|
15/1/1925
|
22/4/1975
|
Xã Hoà Bình, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Công ty Hàng da Cao su - Công ty Bách hoá - Bộ Nội thương
|
28361
|
Y KỲ
|
1945
|
30/5/1975
|
Xã Đá Mài, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Học viện K20 huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
28362
|
NGUYỄN KIM KÝ
|
5/5/1930
|
21/2/1962
|
Thôn Lãnh Cao, xã Xuân Lãnh, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Cán bộ tài chính khu Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
28363
|
VÕ KỶ
|
0/11/1929
|
24/4/1975
|
Thôn Tuyết Diêm, xã Xuân Lộc, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Đội xe C11 xí nghiệp Vận tải hành khách - Cục Chuyên gia
|
28364
|
VÕ VĂN KHẢ
|
10/10/1926
|
0/7/1975
|
Xã An Ninh, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Ty Xây dựng
|
28365
|
ĐINH THỊ KHAM
|
20/8/1928
|
8/5/1975
|
Xã An Dân, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Nhà máy Dệt 8/3 TP Hà Nội
|
28366
|
NGÔ GIA KHẢM
|
10/2/1920
|
15/1/1971
|
Xã Hiệp Hoà, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
B trở vào
|
28367
|
NGUYỄN NGỌC KHẢM
|
6/3/1931
|
18/4/1975
|
Xã Hoà Mỹ, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Toà án Nhân dân khu phố Hồng Bàng, TP Hải Phòng
|
28368
|
TRƯƠNG KHÃM
|
1925
|
15/5/1975
|
Thôn Luất Lâm, xã Hoà Hiệp, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4 TP Hà Nội
|
28369
|
TRẦN TRỌNG KHANG
|
1/1/1942
|
|
Xã Xuân Lãnh, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
|
|
28370
|
NGUYỄN KHÁNG
|
10/7/1928
|
24/11/1973
|
Thôn Phước Hoà, xã Xuân Phước, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Nông trường 3/2 tỉnh Nghệ An
|
28371
|
BÙI CÔNG KHANH
|
10/3/1948
|
30/3/1974
|
Xã Hoà Vang, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà
|
28372
|
ĐOÀN KHANH
|
1945
|
|
Xã Xuân Phương, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
|
Ban Thương binh tỉnh Phú Yên
|
28373
|
NGUYỄN KHANH
|
10/7/1927
|
22/4/1975
|
Xã Hoà Trị, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Vụ tổng Dự toán - Bộ Tài chính
|
28374
|
NGUYỄN HỒNG KHANH
|
3/1/1917
|
29/4/1975
|
Xã Hoà Thắng, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Uỷ ban Nhân dân Cách mạng Hoà Thắng
|
28375
|
NGUYỄN QUANG KHANH
|
10/4/1923
|
14/6/1966
|
Thôn Mỹ Thạnh, xã Hòa Phong, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Viện Công nghiệp nhẹ và Thực phẩm - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
28376
|
BÙI QUANG KHÁNH
|
15/9/1926
|
15/6/1965
|
Xã Xuân Cảnh, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Ty Lâm nghiệp Quảng Ninh
|
28377
|
NGUYỄN TRUNG KHÁNH
|
1/2/1953
|
7/2/1975
|
Thôn Dân Phước, xã Xuân Phương, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Uỷ ban huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
28378
|
PHÙNG VĂN KHÁNH
|
20/10/1938
|
13/4/1974
|
Thôn Mỹ Lương, xã Xuân Thọ, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Bắc
|