Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
28229
|
NGUYỄN VĂN GIÁC
|
12/6/1941
|
6/4/1974
|
Xã Hòa Hiệp, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Quảng Ninh
|
28230
|
VÕ VĂN GIAO
|
1947
|
17/7/1971
|
Xã Xuân Long, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
28231
|
HUỲNH GIÁO
|
19/2/1942
|
28/3/1974
|
Xã Hòa Tân, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Văn phòng Tỉnh ủy, Phú Yên
|
28232
|
TRẦN VĂN GIÁO
|
13/5/1933
|
21/4/1965
|
Xã Hoà Bình, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Trường Y sĩ tỉnh Thái Bình
|
28233
|
A MA GIÂY
|
1/9/1927
|
11/4/1975
|
Xã Hòa Vinh, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
K 20, Tam Dương, Vĩnh Phú
|
28234
|
NGUYỄN GIO
|
2/11/1930
|
14/5/1962
|
Xã An Thạch, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Công ty Kiến trúc Vinh - Nghệ An
|
28235
|
NGUYỄN VĂN GIỎI
|
20/9/1927
|
18/6/1964
|
Thôn Tiên Châu, xã An Ninh, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Đội Yên Khánh, Nông trường Quốc doanh Đồng Giao
|
28236
|
NGUYỄN GIÓT
|
1921
|
18/7/1964
|
Thôn Định Tiến, xã Hòa Đình, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Nhà máy Đường Sông Lam Nghệ An
|
28237
|
ĐẶNG VĂN HÀ
|
20/5/1931
|
|
Thôn Phước Giang, xã Hoà Xuân, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
|
28238
|
NGUYỄN NGỌC HÀ
|
1/2/1935
|
1/3/1975
|
Xã Hòa Mỹ, huyệnTuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Nhà máy Đường, Sông Lam, tỉnh Nghệ An
|
28239
|
PHẠM BÍCH HẢI
|
5/5/1920
|
|
Xã Hòa Phong, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Trường Tổ chức kiểm tra Trung ương
|
28240
|
TRẦN PHÙNG HẢI
|
29/12/1949
|
29/3/1974
|
Thôn Cẩm Thạnh, xã Hòa Định, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Trường Văn hóa Thương binh, tỉnh Ninh Bình
|
28241
|
HỒ CÔNG HÃN
|
21/12/1929
|
6/5/1975
|
Xã Hòa Thắng, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Phòng Biên tập Nhà xuất bản phổ thông thuộc Tổng cục Thông tin
|
28242
|
PHẠM VĂN HẠNG
|
10/2/1947
|
21/7/1972
|
Thôn Mỹ Thượng, xã Xuân Thọ, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh T27, tỉnh Hà Tây
|
28243
|
NGUYỄN HẠNH
|
0/1/1927
|
5/4/1964
|
Xã Xuân Lộc, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Sở Nông nghiệp Hà Nội
|
28244
|
NGUYỄN HẠNH
|
1/5/1916
|
22/4/1975
|
Xã An Hiệp, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Ban Nông nghiệp TW Đảng
|
28245
|
NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH
|
16/4/1950
|
15/4/1975
|
Thôn Xuân Hòa, xã Hòa Kiến, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Biệt đông thành(An Ninh), huyện Tuy Hòa, Phú Yên
|
28246
|
LÊ THỊ MINH HÃNH
|
19/12/1949
|
|
Xã Hòa Quang, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
|
28247
|
NGUYỄN ANH HÀO
|
20/1/1926
|
6/6/1961
|
Thôn Lạc Nghiệp, xã Hòa Bình, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Tổng cục Đường sắt
|
28248
|
NGUYỄN HỮU HÀO
|
20/7/1922
|
10/5/1962
|
Thôn Phú Xuân, xã Xuân Phước,huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Công ty Công trình I - Tổng cục Đường sắt
|
28249
|
PHẠM VĂN HÀO
|
1/1/1926
|
22/12/1964
|
Xã Xuân Quang, huyện Đông Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Hải Dương
|
28250
|
LÊ VĂN HẢO
|
20/4/1945
|
|
Thôn Mỹ Lương, xã Xuân Thọ, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
|
|
28251
|
NGUYỄN PHỤNG HẢO
|
1931
|
24/8/1970
|
Thôn Lạc Chỉ, xã Hòa Mỹ, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Nhà máy Cơ khí Hữu nghị - Ty Công nghiệp Quảng Ninh
|
28252
|
NGUYỄN HẠO
|
1932
|
5/3/1964
|
Thôn Phú Thọ, xã An Ninh, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Nông trường 19-5 Nghệ An
|
28253
|
BÙI VĂN HÁT
|
10/7/1943
|
1/10/1971
|
Thôn Phú Lạc, xã Hoà Hiệp, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình
|
28254
|
NGUYẾN VĂN HẠT
|
23/6/1920
|
30/12/1961
|
Thôn Mỹ Thanh, xã An Hiệp, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Đội Khảo sát 5 - Viện Thiết kế - Bộ Giao thông Vận tải
|
28255
|
TRẦN NGỌC HAY
|
11/11/1933
|
1/4/1975
|
Xã Xuân Thọ, xã Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Trường Đại học Lâm nghiệp, Đông Triều, Quảng Ninh
|
28256
|
BÙI HÂN
|
1931
|
27/6/1965
|
Xã An Ninh, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Phòng Lương thực Hai Bà Trưng Hà Nội
|
28257
|
ĐINH VĂN HẬU
|
1/1/1937
|
28/12/1973
|
Xã Xuân Cảnh, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Nông trường Sông Con, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
28258
|
TRẦN HỮU HẬU
|
2/5/1923
|
6/5/1975
|
Xã Xuân Phương, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Nhà máy Chế tạo điện cơ - Bộ Cơ khí và luyện kim
|
28259
|
PHAN ĐÌNH HIẾM
|
20/12/1930
|
27/9/1965
|
Xã An Cư, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Công ty Gang thép Thái Nguyên
|
28260
|
CAO HIẾN
|
1933
|
18/3/1974
|
Thôn Mỹ Tường, xã Hoà Mỹ, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Mỏ than Hà Tu Quảng Ninh
|
28261
|
LƯƠNG TẤN HIẾN
|
5/5/1927
|
16/6/1965
|
Thôn Nhiêu Hậu, xã Xuân Thọ, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Nhà máy Đường Vạn Điểm, tỉnh Hà Đông
|
28262
|
LƯƠNG VĂN HIẾN
|
13/3/1924
|
28/12/1973
|
Thôn Phú Nông, xã Hoà Bình, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Nông trường Đông Hiếu, Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
28263
|
NGUYỄN THỊ HIỀN
|
5/10/1951
|
30/3/1974
|
Xã Hòa Tân, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Trường Văn hóa Thương binh I Vĩnh Phú
|
28264
|
NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
|
22/2/1926
|
30/7/1962
|
Thôn Ninh Định, xã Hòa Kiến, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Trường Bổ túc Văn hóa và nghiệp vụ - Bộ Kiến trúc
|
28265
|
ĐẶNG HIỆP
|
1917
|
24/11/1967
|
Xã Hoà Phong, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Vụ Tổ chức - Bộ Văn hoá
|
28266
|
LÊ VĂN HIỆP
|
9/9/1934
|
18/7/1964
|
Xóm Nguyễn, thôn Phú Thuận, xã Hòa Mỹ, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Nông trường Quốc doanh 19/5 Nghệ An
|
28267
|
NGUYỄN KHẮC HIỆP
|
10/10/1941
|
0/4/1974
|
Thôn Tân Lương, xã Sơn Hội, huyện Sơn Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Trường Văn hóa Thương binh Cấp III Nam Hà
|
28268
|
NGUYỄN THỊ THANH HIỆP
|
10/1/1948
|
1974
|
Thôn Phú Lạc, xã Hoà Hiệp, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Trường Văn hóa Thương binh Gia Viễn, Ninh Bình
|
28269
|
NGUYỄN VĂN HIỆP
|
1947
|
0/3/1975
|
Xóm Thạch Thành, xã Hoà Phong, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
|
28270
|
PHẠM HIỆP
|
28/4/1937
|
5/10/1971
|
Thôn Trung Lương, xã An Nghiệp, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
|
28271
|
VÕ XUÂN HIỆP
|
20/3/1952
|
0/4/1974
|
Xóm Thịnh Đức, xã Xuân Quang, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh miền Nam - Uông Bí, Quảng Ninh
|
28272
|
ĐOÀN KHẮC HIẾU
|
24/10/1923
|
1975
|
Xã Hoà Thắng, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Phòng Tài chính khu Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
28273
|
NGUYỄN CÔNG HIẾU
|
|
5/7/1975
|
Xã Hoà Đồng, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Xí nghiệp Đồ điện Hà Nội
|
28274
|
NGUYỄN KHẮC HIẾU
|
5/4/1926
|
27/11/1973
|
Thôn Phong Niên, xã Hòa Thắng, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
UBHC tỉnh Tuyên Quang
|
28275
|
NGUYỄN TRỌNG HIẾU
|
0/2/1936
|
13/2/1973
|
Thôn Phú Xuân, xã Xuân Phước, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
28276
|
TRẦN QUANG HIỆU
|
1929
|
6/4/1975
|
Xã Hoà Xuân, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Ban T72 - UB Thống nhất của Chính phủ
|
28277
|
AMA HOA
|
1929
|
|
Xã Cá Lúi, huyện Xuân Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Huyện uỷ H2, tỉnh Đắc Lắk
|
28278
|
HỒ THỊ HOA
|
8/8/1946
|
|
Thôn Vạn Lộc, xã Hòa Mỹ, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
K20
|