Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
28129
|
LỮ THỊ DÀI
|
1947
|
13/3/1975
|
Thôn Phú Lương, xã Hoài Tân, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Đoàn 585 tỉnh Phú Thọ
|
28130
|
TRẦN DÀI
|
18/10/1929
|
1/4/1964
|
Thôn Kỳ Lộ, xã Xuân Quang, huyện Đông Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Nông trường Rạng Đông tỉnh Nam Định thuộc Bộ Nông trường
|
28131
|
BÙI DANH
|
1924
|
22/4/1960
|
Xã An Dân, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Liên đoàn Quyết tiến Mỏ Chén, tỉnh Sơn Tây
|
28132
|
PHAN VĂN DẦN
|
30/7/1930
|
17/1/1966
|
Thôn Diêm Điền, xã An Ninh, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Phòng Tổ chức hành chính và Lao động tiền lương - Công ty Kim khí Hoá chất Hà Nội
|
28133
|
TRẦN NGỌC DÂN
|
11/10/1949
|
7/4/1972
|
Thị xã Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Trường Điện Ảnh Việt Nam - Số 33 Hoàng Hoa Thám - TP Hà Nội
|
28134
|
VÕ VĂN DÂN
|
15/9/1933
|
11/5/1975
|
Xã Xuân Sơn, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Xưởng Sửa chữa Ô tô X102 Hà Tây - Bộ Vật tư
|
28135
|
NGÔ DẦU
|
10/4/1935
|
|
Thôn Thọ Lâm, xã Hoà Hiệp, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tĩnh
|
28136
|
VÕ DẬY
|
27/1/1936
|
|
Thôn Kỳ Lộ, xã Xuân Quang, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Khu vực 13 - Nông trường 1/5
|
28137
|
ĐOÀN VĂN DỄ
|
0/10/1948
|
19/7/1974
|
Thôn An Nghiệp, xã Hoà Định, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
28138
|
NGUYỄN DỄ
|
30/10/1928
|
20/3/1973
|
Thôn Tiên Châu, xã An Ninh, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Xưởng Truyền thanh Đài truyền hình thành phố Hải Phòng
|
28139
|
Y HING KPÃ HÔ DI
|
1930
|
0/12/1964
|
Buôn Hưng, xã Sông Hương, huyện Sơn Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Sở Văn hoá
|
28140
|
NGUYỄN DIÊN
|
17/7/1928
|
24/8/1970
|
Xã Xuân Lộc, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Xí nghiệp Gỗ thị xã Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
28141
|
NGUYỄN BÁ DIỆP
|
10/12/1935
|
10/7/1972
|
Thôn Mỹ Trung, xã Hoà Thịnh, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
28142
|
NGUYỄN THỊ DIỆP
|
0/10/1928
|
|
Xã An Châu, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
|
28143
|
TRẦN QUỐC DIỆP
|
1933
|
27/4/1965
|
Xã Hoà Xuân, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Học viện Trường Công đoàn Trung ương - Tổng công đoàn Việt Nam
|
28144
|
HÀ QUANG DIỆU
|
5/5/1935
|
2/4/1967
|
Thôn Xuân Phu, xã An Ninh, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Trường Cán bộ Y tế Quảng Ninh
|
28145
|
NGUYỄN DIỆM
|
1925
|
|
Xã Xuân Lộc, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
|
|
28146
|
KSƠR PHONG DJƠN
|
10/5/1926
|
8/5/1975
|
Thôn Mã Vôi, xã Suối Trai, huyện Sơn Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Lạng Sơn
|
28147
|
PHAN NGỌC DUNG
|
24/10/1936
|
1/3/1975
|
Xã Hoà Thắng, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Ty Tài chính, tỉnh Vĩnh Phú
|
28148
|
PHẠM THANH DÙNG
|
1947
|
7/3/1975
|
Thôn Bảy, xã An Ninh, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh T27, Hà Tây
|
28149
|
ĐINH TIẾN DŨNG
|
14/5/1947
|
18/2/1973
|
Thôn Phú Lạc, xã Hoà Hiệp, huyện Tuy Hoà I, tỉnh Phú Yên
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
28150
|
VÕ BÁ DUY
|
12/12/1930
|
25/5/1975
|
Thôn Liên Trì, xã Hoà Kiến, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
K65
|
28151
|
NGUYỄN VĂN DƯ
|
25/5/1936
|
0/5/1975
|
Xã An Hải, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Trường Nguyễn Ái Quốc TW
|
28152
|
PHAN VĂN DỰ
|
0/9/1919
|
22/4/1975
|
Thôn Nho Lâm, xã Hoà Quang, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Toà án Nhân dân Tối cao TP Hà Nội
|
28153
|
NGUYỄN DỰ
|
29/7/1935
|
21/9/1964
|
Thôn Long Hà, xã Xuân Long, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
|
28154
|
PHẠM TẤN DƯỢC
|
|
4/3/1975
|
Xã Hoà An, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Vụ Quảng lý Ruộng đất - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
28155
|
TRỊNH ĐÌNH DƯỢC
|
30/3/1939
|
|
Xóm Yên Thượng, xã Phú Yên, tỉnh Phú Yên
|
Cơ quan chính quyền huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
28156
|
NGUYỄN THANH DƯƠNG
|
13/6/1930
|
7/5/1975
|
Xã Sơn Hà, huyện Sơn Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Công ty Công trình 2 xã Kiên Kị, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội - Cục Quản lý Đường bộ
|
28157
|
NGUYỄN THẾ DƯƠNG
|
14/3/1929
|
|
Xã Hoà Thành, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
|
28158
|
VÕ THÁI DƯƠNG
|
13/6/1934
|
27/10/1972
|
Xã Xuân Long, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Bộ Tài chính
|
28159
|
VÕ XUÂN DƯƠNG
|
14/4/1919
|
16/6/1961
|
Thôn Tứ Nham, xã Xuân Thịnh, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Ty Thủy sản tỉnh Nam Định
|
28160
|
NGUYỄN SĨ DZƯ
|
1/12/1935
|
|
Xã Xuân Phương, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Ban Thông tin Liên lạc Vô tuyến Điện Khu 5
|
28161
|
NGUYỄN ĐẠI
|
20/11/1935
|
8/6/1973
|
Xã An Thạch, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Tổng Công ty Nông lâm sản - Bộ Nội thương
|
28162
|
VÕ ĐÀM
|
4/5/1932
|
5/1/1966
|
Thôn Phú Hiệp, xã Hoà Hiệp, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Ty Thương nghiệp Hà Tây
|
28163
|
NGÔ THƯỢNG ĐẠM
|
19/8/1925
|
10/7/1972
|
Xã Hoà Tân, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Uỷ ban nhân dân huyện Sơn Hoà, tỉnh Phú Yên
|
28164
|
NGUYỄN THANH ĐÁNG
|
1/1/1932
|
28/12/1973
|
Thôn Vạn Lộc, xã Hoà Mỹ, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Đội Máy kéo Nông trường Quốc doanh 3/2, huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An
|
28165
|
TRƯƠNG ĐẢNG
|
|
|
Thôn Phú Lạc, xã Hoà Hiệp, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
|
28166
|
TRẦN CÔNG ĐÀNH
|
2/10/1927
|
10/11/1970
|
Thôn Phú Sen, xã Hoà Định, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Nhà máy Giấy Việt Trì tỉnh Phú Thọ
|
28167
|
NGUYỄN NGỌC ĐẢNH
|
6/11/1924
|
7/5/1975
|
Xã Hoà Vinh, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Trường Đào tạo Công nhân Kỹ thuật Cơ khí của Nhà máy Vật liệu Bưu điện
|
28168
|
LÊ THỊ HỒNG ĐÀO
|
1946
|
|
Xã Hoà Thịnh, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
|
28169
|
LÊ XUÂN ĐÀO
|
0/4/1917
|
|
Thôn Phước Hoà, xã Xuân Phước, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
|
28170
|
ĐINH PHƯỚC ĐÁO
|
10/6/1943
|
24/4/1972
|
Thôn Đông Phước, xã Hoà Thắng, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
28171
|
PHẠM THỊ ĐẢO
|
16/2/1920
|
|
Xã Xuân Quang, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
|
28172
|
ĐẶNG MINH ĐẠO
|
1941
|
|
Thôn Phước Giang, xã Hoà Xuân, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
|
28173
|
TRẦN BÁ ĐẠO
|
3/3/1937
|
23/4/1975
|
Thôn Phú Phong, xã Hoà Đồng, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Trường Đại học Thương nghiệp TP Hà Nội
|
28174
|
NGUYỄN TẤN ĐẠT
|
11/7/1934
|
6/5/1975
|
Xã Long Thạnh, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Ty Bưu điện Hà Tây
|
28175
|
BÙI QUANG ĐĂNG
|
1/1/1926
|
18/7/1964
|
Xã An Lĩnh, huyện Tuy An , tỉnh Phú Yên
|
Phòng Bưu điện Yên Viên - Sở Bưu điện Hà Nội
|
28176
|
ĐỖ THANH ĐĂNG
|
10/10/1935
|
25/4/1965
|
Xã An Ninh, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Chi cục Kim khí Thiết bị - TP Hải Phòng
|
28177
|
NGUYỄN VĂN ĐẲNG
|
24/6/1932
|
6/5/1975
|
Xã Hoà Hiệp, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Nhà máy Điện Thái Nguyên - Bộ Điện và Than
|
28178
|
VÕ ĐẶNG
|
4/2/1914
|
|
Xã Sơn Hà, huyện Sơn Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Cán bộ B ra chữa bệnh ở miền Bắc
|