Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
28079
|
HOÀNG CÔNG CHẠM
|
27/7/1935
|
27/2/1972
|
Xã Đông Mỹ Hoà Vinh, huyện Tuy Hoà I, tỉnh Phú Yên
|
Trường Tổ chức kiểm tra TW Đảng
|
28080
|
NGUYỄN VĂN CHẠM
|
16/7/1933
|
18/7/1964
|
Thôn Giai Sơn, xã An Mỹ, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Viện Hóa học - Bộ Công nghiệp nặng
|
28081
|
NGUYỄN TRUNG CHÁNH
|
30/1/1927
|
8/9/1962
|
Thôn Phú Mỹ, xã An Dân, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Mỏ Apatít tỉnh Lào Cai
|
28082
|
TRẦN NGỌC CHÁNH
|
5/5/1930
|
14/6/1964
|
Thôn Phú Xuân A, xã Xuân Phước, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Nhà máy Cưa Mật Sơn, Thanh Hoá
|
28083
|
NGUYỄN VĂN CHẠY
|
4/6/1933
|
18/9/1964
|
Xã Xuân Phương, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Trường Bổ túc cán bộ y tế Hà Nội
|
28084
|
TRẦN THỊ CHẨM
|
0/3/1951
|
30/3/1974
|
Xã Hòa Trị, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Trường Văn hóa Thương binh I, Phú Thọ
|
28085
|
HUỲNH VĂN CHẤN
|
16/3/1918
|
|
Thôn Hoà Phú, xã Xuân Cảnh, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
|
|
28086
|
LÊ ĐỨC CHẨN
|
1925
|
15/2/1963
|
Xã Hoà Hiệp, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Xưởng Cơ khí Thuỷ lợi - Đống Đa, Hà Nội
|
28087
|
BÙI CHÂU
|
25/10/1923
|
22/4/1960
|
Thôn Hòa Lộc, xã An Xuân, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Liên đoàn Quyết Tiến tỉnh Sơn Tây
|
28088
|
ĐẶNG KỲ CHÂU
|
4/5/1925
|
21/4/1975
|
Xã An Định, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Tòa án Nhân dân Hà Nội
|
28089
|
ĐẶNG NGỌC CHÂU
|
1923
|
18/7/1964
|
Thôn 4, xã An Ninh, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Nông trường Nghị Văn - Nghị Lộc - Nghệ An
|
28090
|
LƯU NGỌC CHÂU
|
2/6/1928
|
7/5/1973
|
Xã An Ninh, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Công ty thuỷ điện Thác Bà
|
28091
|
NGUYỄN NGỌC CHÂU
|
0/12/1936
|
20/8/1964
|
Xã Xuân Thọ, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Xí nghiệp Chè tỉnh Phú Thọ
|
28092
|
TRẦN CHÂU
|
3/2/1923
|
21/3/1975
|
Xã Hòa Kiến, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Vụ Đào tạo - Bộ Xây dựng
|
28093
|
ĐỖ THANH CHÈ
|
12/5/1934
|
7/5/1975
|
Thôn Long Thủy, xã An Chấn, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Tổng Công ty Xuất nhập khẩu lâm thổ sản - Bộ Ngoại thương
|
28094
|
PHẠM VĂN CHI
|
10/10/1931
|
22/7/1974
|
Phường 6, thị xã Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Trường Trung học Thủy sản Trung ương Hà Bắc
|
28095
|
TRẦN THỊ CHI
|
0/2/1929
|
19/6/1973
|
Xã Hoà Hiệp, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
|
28096
|
NGUYỄN HỒNG CHÍ
|
10/10/1936
|
16/6/1964
|
Thôn Đông Tác, xã Hoà Thành, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Xí nghiệp Gạch Hưng Nguyên 22/12 Nghệ An
|
28097
|
HOÀNG PHI CHIỂU
|
15/8/1942
|
28/3/1974
|
Xã Hoà Xuân, huyện Tuy Hoà 1, tỉnh Phú Yên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hải Hưng
|
28098
|
LƯU CHÍN
|
4/1/1929
|
23/8/1962
|
Thôn Long Thăng, xã Xuân Long, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Phòng Tài chính huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương
|
28099
|
NGUYỄN CHÍN
|
1/12/1928
|
5/3/1964
|
Xã An Chấn, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Khu 7 - Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
|
28100
|
NGUYỄN THỊ CHÍN
|
1/8/1934
|
8/6/1973
|
Xã Xuân Quang, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
|
28101
|
NGUYỄN VĂN CHÍN
|
12/12/1987
|
18/4/1975
|
Xã Hoà Hiệp, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
28102
|
TRẦN VĂN CHÍN
|
1/2/1947
|
10/2/1973
|
Thôn 7, xã Xuân Lộc, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
|
Trường Nguyến Ái Quốc phân hiệu 4 - K14B Hà Nội (B trở vào)
|
28103
|
ĐỖ CHINH
|
7/2/1930
|
8/11/1972
|
Xã Xuân Long, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Sở Tài chính thành phố Hải Phòng
|
28104
|
LÊ CHÍNH
|
10/3/1935
|
1/10/1965
|
Thôn Mỹ Hoà, xã Hoà Thắng, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Nhà máy Gỗ Cầu Đuống - Hà Nội
|
28105
|
NGUYỄN CHỈNH
|
15/10/1952
|
|
Thôn Phú Ân, xã Hoà Thắng, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
|
28106
|
PHẠM TRUNG CHÍNH
|
10/11/1944
|
12/6/1973
|
Thôn Thanh Đức, xã Xuân Quân, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
|
28107
|
TRẦN CHỈNH
|
5/5/1913
|
24/12/1965
|
Xã Hoà Thắng, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Phòng Tưới - Cục Thuỷ nông - Bộ Thuỷ lợi
|
28108
|
CAO VĂN CHỚ
|
2/8/1926
|
21/7/1975
|
Xã An Chấn, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Công an xã An Chấn, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
28109
|
NGUYỄN CHÍ CHƠN
|
0/11/1926
|
16/4/1965
|
Xã Xuân Long, huyện Đông Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Đoạn đầu máy Yên Bái - Tổng cục Đường sắt
|
28110
|
NGUYỄN CHU
|
10/11/1922
|
23/7/1959
|
Xã Hòa Bình, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Tổng công ty Bách hóa Bộ Nội thương
|
28111
|
TRẦN TIẾN CHỦ
|
13/1/1928
|
4/12/1972
|
Xã Hoà Đồng, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Công ty Lắp máy Bộ Kiến trúc
|
28112
|
LÊ CHUA
|
10/7/1932
|
3/5/1968
|
Xã Hòa Định, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Ngân hàng Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
28113
|
BÙI KIM CHUNG
|
20/2/1935
|
1975
|
Thôn Đông Lộc, xã Hòa Thắng, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Tổng đài Trạm thông tin Ty Bảo đảm Hàng hải Cục Vận tải Đường biển - Bộ Giao thông - Vận tải
|
28114
|
NGUYỄN CHUNG
|
1929
|
|
Xã Xuân Lộc, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Công ty Công nghệ phẩm Hải Phòng
|
28115
|
TRẦN THỊ CHUNG
|
1/1/1947
|
|
Xã Hòa Mỹ, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
|
28116
|
HUỲNH TẤN CHỦNG
|
|
3/6/1961
|
Xã Hoà Đồng, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Sở Lao động Hải Phòng
|
28117
|
VĂN TIẾN CHÚNG
|
20/12/1944
|
|
Xã Hoà Kiến, huyện Tuy Hoà II, tỉnh Phú Yên
|
|
28118
|
NGUYỄN VĂN CHUYỀN
|
12/6/1933
|
5/11/1973
|
Thôn Vĩnh Cửu Lợi, xã Xuân Cảnh, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Bệnh viện tỉnh Thanh Hóa
|
28119
|
PHAN CHUYỂN
|
20/12/1935
|
25/3/1964
|
Thôn Long Hà, xã Xuân Long, huyện Đồng Xuân , tỉnh Phú Yên
|
Nông trường Quốc doanh 3-2 tỉnh Nghệ An
|
28120
|
ĐẶNG THANH CHỪ
|
|
|
Thôn An Niên, xã Hoà Thắng, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Trường Trung cấp Nông lâm Trung ương
|
28121
|
PHAN CHỨ
|
16/5/1917
|
|
Thôn Tuy Phong, xã Xuân Lộc, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
|
28122
|
LA MAI CHỬNG
|
17/7/1943
|
15/10/1967
|
Xã Phú Mỡ, huyện Đồng Xuân , tỉnh Phú Yên
|
Trường âm nhạc Việt Nam
|
28123
|
RA LAN CHƯỚC
|
3/2/1946
|
1/1/1974
|
Làng Cà Tưởng, xã Đá Mài, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Xí nghiệp Vận tải số 2613A Cát Linh, Hà Nội
|
28124
|
ĐẶNG VĂN CHƯƠNG
|
2/4/1952
|
|
Thôn Long Phước, xã Xuân Phương, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
|
Trạm Thương binh I Hải Phòng
|
28125
|
NGUYỄN ĐÌNH CHƯƠNG
|
1941
|
|
Thôn Phú Thường, xã An Hoà, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
|
28126
|
PHAN CHƯỞNG
|
18/11/1926
|
23/8/1962
|
Xã Hoà Thắng, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Công ty Vận tải Ngoại thương - Bộ Ngoại thương
|
28127
|
TẠ THỊ CHƯỚNG
|
12/9/1910
|
1975
|
Xã Hòa Mỹ, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
K40 tỉnh Quảng Ninh
|
28128
|
LÊ VĂN DÀI
|
2/8/1924
|
29/3/1964
|
Xã Hòa Thành, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Nông trường Quốc doanh Đông Hiếu, Nghệ An
|