Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
28029
|
NGUYỄN VĂN BỔN
|
0/1/1928
|
7/5/1975
|
Xã Xuân Lộc, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Cục Vật tư - Tổng cục Bưu điện
|
28030
|
NGUYỄN VĂN BỐN
|
15/6/1940
|
25/5/1974
|
Xã Xuân Phước, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Sở Thương binh Xã hội Hải Phòng
|
28031
|
BÁ THANH BƠ
|
1914
|
8/5/1975
|
Thôn Hòn Ông, xã Suối Bạc, huyện Sơn Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam Lạc Thủy, Hoà Bình
|
28032
|
DƯƠNG NGỌC BÚT
|
1946
|
5/4/1974
|
Thôn Đồng Lau, xã Xuân Phước, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hải Phòng
|
28033
|
LÊ VĂN BÚT
|
1948
|
5/9/1974
|
Xã An Lĩnh, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Trường Nguyễn Ái Quốc
|
28034
|
NGUYỄN CA
|
1949
|
0/2/1972
|
Thôn Nhơn Sơn, xã An Hoà, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hải Hưng
|
28035
|
TRƯƠNG THỊ KIM CA
|
10/10/1944
|
24/5/1975
|
Thôn Hà Bằng, xã Xuân Sơn, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Lương thực Kinh tài tỉnh Phú Yên
|
28036
|
NGUYỄN CÁCH
|
1/6/1930
|
16/9/1964
|
Thôn Phú Thạnh, xã An Chấn, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội - Bộ Giáo dục
|
28037
|
NGUYỄN CẢNG
|
4/2/1923
|
5/10/1971
|
Thôn Phú Nông, xã Hòa Bình, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Ban Tài mậu khu 5 (miền Nam) về chữa bệnh tại K5, K10
|
28038
|
ĐÀO CÁNH
|
23/10/1924
|
3/6/1968
|
Thôn Vinh Ba, Xã Hòa Đồng, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Ngân hàng Hải Phòng
|
28039
|
HUỲNH TẤN CẢNH
|
15/11/1923
|
7/6/1962
|
Xã Xuân Cảnh, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Tổng Công ty XNK Nông sản thực phâm
|
28040
|
HUỲNH TẤN CẢNH
|
3/4/1940
|
21/7/1972
|
Thôn Hoà Phú, xã Xuân Cảnh, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hà Tây
|
28041
|
NGUYỄN VĂN CẢNH
|
1933
|
|
Thôn Long Hoà, xã Xuân Long, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Đội Cà phê I - Nông trường Thống Nhất
|
28042
|
PHAN VĂN CẢNH
|
2/1/1943
|
6/4/1974
|
Xã Xuân Quang, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh miền Nam tỉnh Quảng Ninh
|
28043
|
PHẠM CẢNH
|
|
|
Phú Yên
|
|
28044
|
TRẦN QUANG CẢNH
|
1925
|
27/6/1959
|
Xã An Dân, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Tập đoàn sản xuất Miền Nam
|
28045
|
DƯƠNG CÁT
|
10/5/1929
|
5/9/1974
|
Thôn Hội Sơn, xã An Hoà, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
T72 Sầm Sơn tỉnh Thanh Hoá
|
28046
|
NGÔ GIA CÁT
|
21/7/1923
|
18/2/1962
|
Thôn Tân Phú, xã Xuân Sơn, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Cửa hàng Thực phẩm Yên Mỗ thuộc Công ty Thực phẩm Ninh Bình
|
28047
|
ĐỖ CẦM
|
24/1/1924
|
21/2/1962
|
Thôn Phú Xuân, xã Xuân Phước, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Phòng Tài chính Thị xã Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
28048
|
NGUYỄN VĂN CẦM
|
5/10/1949
|
6/4/1974
|
Thôn Phước Thành, xã Hoà Phong, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Thanh Hoá
|
28049
|
LÊ TRUNG CẤN
|
3/11/1925
|
|
Thôn Mỹ Hoà, xã Hoà Hiệp, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Phòng Lương thực thị xã Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình
|
28050
|
NGUYỄN CẦM
|
15/3/1917
|
|
Xã Xuân Quang, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Cán bộ nghiên cứu của Vụ Cán bộ miền Nam thuộc Ban Thống nhất
|
28051
|
PHẠM NGỌC CẨN
|
0/4/1928
|
12/6/1973
|
Xã An Hiệp, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Phòng Nghiệp vụ Công ty vải sợi may mặc tỉnh Hải Hưng
|
28052
|
PHAN VĂN CẦN
|
10/1/1931
|
5/5/1975
|
Xã Xuân Long, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Công ty Công trình Bưu điện
|
28053
|
HUỲNH CÂN
|
6/6/1927
|
30/9/1965
|
Xã Xuân Cảnh, huyện Đông Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Nhà máy Nhuộm Liên hợp Dệt Nam Định
|
28054
|
PHẠM CẬN
|
25/12/1925
|
11/6/1962
|
Xã Hoà Phong, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Sở Vận tải Hà Nội
|
28055
|
CÔNG CÂU
|
14/4/1927
|
22/11/1968
|
Thôn Phước Hậu, xã Hoà Kiến, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Trường Cán bộ Tài chính Kế toán Ngân hàng TW - Bộ Tài chính
|
28056
|
LÊ PHƯƠNG CẦU
|
0/11/1935
|
25/10/1971
|
Xã Xuân Sơn, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Trường Tổ chức Kiểm tra TW
|
28057
|
PHẠM CẬU
|
0/12/1925
|
|
Thôn Phong Phú, xã Hoà Phong, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Sở Vận tải Hà Nội
|
28058
|
PHẠM VĂN CÂY
|
12/5/1942
|
13/4/1974
|
Thôn Chánh, xã Xuân Lộc, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Hà Bắc
|
28059
|
ĐỖ NÔNG CÔNG
|
5/1/1931
|
|
Thôn Phú Hội, xã An Minh, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Ban Tuyên Giáo huyện Đan Phượng, tỉnh Hà Tây
|
28060
|
PHAN CÔNG
|
15/9/1920
|
5/4/1964
|
Thôn Phú Thạnh, xã An Chấn, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Trạm Vệ sinh Phòng dịch Hà Nội - Sở Y tế Hà Nội
|
28061
|
ĐẶNG HỒNG CƠ
|
1/1/1931
|
14/6/1973
|
Xã Hoà An, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
|
28062
|
NGUYỄN VĂN CƠ
|
2/3/1927
|
|
Thôn Phước Mỹ, xã Hoà Bình, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Đội Sản xuất - Công trường Viện Thí nghiệm Vật liệu
|
28063
|
TRẦN THỊ HIỀN CƠ
|
2/2/1947
|
10/4/1975
|
Thôn Tân Hoà, xã Xuân Sơn, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
K20, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
28064
|
CAO VĂN CÚC
|
3/9/1931
|
6/5/1975
|
Xã Xuân Long, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Viện thiết kế - Tổng cục Bưu điện
|
28065
|
LÊ SỸ CÚC
|
1/7/1932
|
7/6/1962
|
Xã Hòa Vinh, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Bộ Ngoại Thương
|
28066
|
LÊ CƯ
|
12/11/1924
|
6/5/1975
|
Xã Xuân Thọ, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Ban Thanh tra - Bộ Lao động
|
28067
|
NGUYỄN NGỌC CƯ
|
13/3/1907
|
|
Thôn Mỹ Long, xã An Dân, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Phòng Tài chính huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Đông
|
28068
|
NGUYỄN VĂN CỨA
|
1/7/1931
|
|
Thôn Phước Lộc, xã Hoà Thành, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Xưởng Mộc công trường Phân đạm Hà Bắc
|
28069
|
HỒ VIẾT CƯỢC
|
10/10/1934
|
1/1/1974
|
Xã Hoà Thành, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Nhà máy đầu máy Hữu Nghị - Tổng cục Đường sắt
|
28070
|
BÙI CƯƠNG
|
25/12/1911
|
18/5/1975
|
Thôn Bàn Thạch, xã Hoà Xuân, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
|
28071
|
NGUYỄN CAO CƯƠNG
|
1928
|
27/6/1965
|
Thôn Suối Cối, xã Xuân Quang, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Nông trường Bình Minh tỉnh Nghệ An
|
28072
|
TRẦN PHỤNG CƯƠNG
|
8/2/1931
|
18/7/1964
|
Thôn Hòa Mai, xã An Thạch, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Khu vực 2 - Nông trường Quốc doanh 19/5 Nghệ An
|
28073
|
TẠ QUYẾT CƯỜNG
|
5/5/1925
|
3/11/1965
|
Xã Hoài Tân, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Nông trường Tây Hiếu-Nghệ An-Bộ Công nghiệp
|
28074
|
NGUYỄN CƯU
|
17/5/1937
|
17/4/1965
|
Thôn Trường Xuân, xã An Thạnh, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Nhà máy Nhựa Thiếu niên Tiền phong Hải Phòng - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
28075
|
ĐOÀN CỪU
|
4/4/1931
|
21/2/1963
|
Xã Hoài Xuân, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Công ty Xây lắp máy Hà Nội
|
28076
|
ĐỖ TRỌNG CỪU
|
1906
|
16/4/1975
|
Thôn Đông Lộc, xã Hoà Thắng, huyện Tuy Hoà II, tỉnh Phú Yên
|
K55
|
28077
|
LÊ VĂN CỪU
|
10/7/1924
|
28/8/1959
|
Thôn Thạch Tuân, xã Hòa Xuân, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Đại đội 8 - Tiểu đoàn 2 Trung đoàn 96 - Sư đoàn 305 Quân đội Nhân dân Việt Nam
|
28078
|
NGUYỄN CỬU
|
3/4/1937
|
|
Thôn Thương Phú, xã Hoà Kiến, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
|