Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
27980
|
LÊ PHÚ ÂN
|
10/10/1928
|
19/4/1975
|
Thôn Xuân Thạnh, xã Hòa Tân, huyện Tuy Hòa , tỉnh Phú Yên
|
K40
|
27981
|
LƯU BÁ ẨN
|
7/7/1949
|
30/3/1974
|
Thôn 3, xã Hòa Hiệp, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
27982
|
NGÔ THƯỢNG ẨN
|
2/1/1932
|
2/5/1975
|
Xã Hoà Mỹ, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Ban Vận tải - Bộ GTVT
|
27983
|
NGUYỄN QUỐC ÂN
|
19/9/1947
|
|
Xã Xuân Phương, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
|
27984
|
PHẠM NGỌC ÂN
|
5/5/1929
|
14/9/1961
|
Xã An Thạch, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Trường Trung cấp Nghiệp vụ - Bộ Công nghiệp nặng
|
27985
|
PHAN NGỌC ẤN
|
20/4/1925
|
28/4/1965
|
Xã Hoà Thắng, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Nhà máy Cưa Vật Sơn, Thanh Hoá - Phòng Nhân sự
|
27986
|
ĐẶNG KIẾM BA
|
1928
|
21/5/1975
|
Xã Hòa Bình, huyện Tuy Hòa , tỉnh Phú Yên
|
Trường Tuyên Giáo Trung ương
|
27987
|
ĐỖ VĂN BA
|
1941
|
0/4/1975
|
Thôn Triêm Đức, xã Xuân Quang, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Cán bộ B ra ở K20
|
27988
|
NGUYỄN THANH BA
|
12/2/1923
|
0/5/1975
|
Vùng3, xã An Lĩnh, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Cán bộ B ra ở khu K65
|
27989
|
NGUYỄN THỊ BA
|
10/12/1947
|
9/2/1972
|
Thôn Mỹ Lệ, xã Hòa Bình, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
27990
|
NGUYỄN XUÂN BA
|
1940
|
0/6/1975
|
Thôn Tuyết Diêm, xã Xuân Lộc, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
T72, Sầm Sơn - Thanh Hoá
|
27991
|
NGUYỄN XUÂN BA
|
7/4/1923
|
20/12/1965
|
Thôn Đa Lộc, xã Xuân Lãnh, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Phòng Tài chính huyện Quỳnh Côi tỉnh Thái Bình
|
27992
|
TRẦN QUANG BA
|
2/9/1919
|
22/6/1965
|
Thôn Mỹ Thanh Tây, xã Hoà Phong, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Liên hợp HTX Thủ công nghiệp Hà Nội
|
27993
|
TRẦN XUÂN BÀI
|
16/9/1935
|
18/6/1964
|
Xã Xuân Phương, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Ga Vũ Yên - Cục Vận chuyển - Tổng cục Đường sắt
|
27994
|
ĐÕ XUÂN BẢN
|
6/4/1931
|
22/6/1965
|
Thôn Bình Hoà, xã An Dân, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Ty Kiến trúc tỉnh Hà Đông
|
27995
|
HUỲNH BÁN
|
1/8/1938
|
5/7/1969
|
Thôn Mỹ Tường, xã Hòa Mỹ, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh thành phố Hải Phòng
|
27996
|
TRẦN KIM BANG
|
10/10/1936
|
16/1/1975
|
Xã Hiệp Hòa, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
|
27997
|
ĐỖ THỊ BÀNG
|
1/12/1927
|
11/5/1945
|
Xã Hoà Xuân, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Ban Căn cứ miền Núi tỉnh Phú Yên
|
27998
|
ĐỖ NHƯ BẢNG
|
27/4/1909
|
5/9/1961
|
Thôn Bàn Nham, xã Hoà Xuân, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
UB Thống nhất
|
27999
|
NGUYỄN BẢNG
|
12/12/1929
|
27/5/1975
|
Xã An Xuân, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
K100
|
28000
|
NGUYỄN BẢNG
|
4/3/1918
|
28/12/1961
|
Xã Hòa Mỹ, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Nông nghiệp huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Đông
|
28001
|
NGUYỄN BẢY
|
1929
|
4/9/1960
|
Thôn Đa Ngư, xã Hòa Hiệp, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Ban Tham mưu Trung đoàn 803 QĐNDVN
|
28002
|
NGUYỄN BẮC
|
27/8/1932
|
6/6/1961
|
Xã Xuân Lộc, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Tổng cục Đường sắt
|
28003
|
ĐẶNG XUÂN BẨM
|
2/6/1936
|
12/5/1975
|
Xã Hoà Vinh, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Ban Y tế huyện 2, tỉnh Đắc Lắc (ra Bắc chữa bệnh)
|
28004
|
BÙI NGỌC BÂN
|
23/12/1926
|
5/1/1966
|
Xã Xuân Phương, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Cty rau quả Hà Nội
|
28005
|
TRẦN BÂN
|
15/3/1923
|
21/4/1975
|
Xã Hoà Thành, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Trường Đại học Thuỷ lợi
|
28006
|
TRẦN VĂN BÉ
|
2/3/1932
|
28/8/1962
|
Làng Hoà Bình, Phủ Trị An, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Nông trường 3/2 tỉnh Nghệ An
|
28007
|
NGUYỄN CHÍ BÊ
|
15/1/1920
|
31/3/1975
|
Xã Xuân Phương, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Công ty Cầu 9 - Tổng Cục Đường sắt - Bộ Giao thông Vận tải
|
28008
|
HUỲNH NGỌC BI
|
1930
|
14/7/1962
|
Xã Hoà Vinh, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
|
28009
|
NGUYỄN THANH BI
|
1941
|
10/4/1974
|
Thôn Long Thạnh, xã Xuân Lộc, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Hà tĩnh
|
28010
|
NGÔ BÌA
|
04/7/1924
|
|
Xã An Xuân, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
|
28011
|
HUỲNH ĐÔNG BÍCH
|
10/11/1942
|
13/5/1974
|
Xã Hoà Kiến, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Công ty Khai hoang Cơ giới - UB Nông nghiệp Trung ương Hà Nội
|
28012
|
PHAN NGỌC BÍCH
|
18/8/1929
|
15/2/1975
|
Thôn Thanh Đức, xã Xuân Quang, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Ty Tài chính khu vực Vĩnh Linh
|
28013
|
NGUYỄN THỊ LAN BIÊN
|
15/6/1944
|
8/6/1973
|
Xã An Ninh, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
|
28014
|
NGUYỄN BIỆN
|
17/1/1934
|
1/4/1975
|
Xã An Mỹ, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Công ty Ô tô vận chuyển lâm sản tỉnh Bắc Thái
|
28015
|
NGUYỄN BIỆN
|
1930
|
|
Xã An Ninh, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
UBHC huyện Hải An, TP Hải Phòng
|
28016
|
PHAN THẾ BIỂU
|
25/11/1935
|
20/7/1964
|
Thôn Tiên Châu, xã An Ninh, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Đoạn đầu máy Hà Nội - Tổng cục Đường sắt
|
28017
|
NGUYỄN BÍNH
|
10/4/1923
|
26/6/1965
|
Thôn Đồng Xuân, xã Xuân Long, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Trạm Tư liệu sản xuất Nông nghiệp huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương
|
28018
|
NGUYỄN KẾ BỈNH
|
6/12/1923
|
6/1/1964
|
Làng Chí Thạnh, xã An Cư, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Phòng Vận chuyển Bảo quản Tổng cục Lâm nghiệp
|
28019
|
NGUYỄN VĂN BÍNH
|
4/10/1932
|
|
Xã Xuân Long, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
|
28020
|
TRẦN BÌNH
|
1928
|
|
Xã An Ninh, huyện Tuy Hoà, Phú Yên
|
|
28020
|
TRẦN BÍNH
|
6/10/1911
|
19/5/1975
|
Xã Xuân Phương, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
|
|
28021
|
ĐINH TRỌNG BÌNH
|
27/7/1930
|
25/6/1973
|
Thôn Mỹ Xuân, xã Hoà Thịnh, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
|
28022
|
NGUYỄN THỚI BÌNH
|
22/5/1929
|
|
Xã Long Bình, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Ty Y tế tỉnh Hoà Bình
|
28023
|
TRẦN VĂN BÌNH
|
20/2/1942
|
9/4/1974
|
Thôn Đa Ngư, xã Hòa Hiệp, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh thành phố Hải Phòng
|
28024
|
LƯƠNG VĂN BỔ
|
0/8/1917
|
15/2/1962
|
Phường 3, thị xã Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Huyện ủy Xuân Trường - Nam Định
|
28025
|
NGUYỄN VĂN BỐ
|
17/1/1937
|
18/4/1975
|
Thôn Mỹ Trung, xã Hoà Thịnh, huyện Tuy Hoà I, tỉnh Phú Yên
|
Đội an ninh vũ trang tỉnh Phú Yên (ra Bắc)
|
28026
|
RAH LAN BÔ
|
1932
|
3/9/1965
|
Thôn Bôn Ma Bài, xã Đá Mài, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Trường Dân tộc Trung ương, Hà Nội
|
28027
|
VÕ VĂN BÔI
|
1928
|
17/7/1959
|
Thôn Phúc Dương, xã Xuân Thịnh, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Tập đoàn Sản xuất Sông Lô III
|
28028
|
HỒ VĂN BỐN
|
1926
|
20/1/1975
|
Xã An Ninh, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Nông trường Đông Hiếu, Nghệ An
|