Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
27831
|
CAO VĂN THỐNG
|
1946
|
|
Xã Phúc Thiện, huyện Bắc Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
27832
|
PHAN THỐNG
|
5/7/1938
|
19/3/1974
|
Xã Lạc Nghiệp, huyện An Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
27833
|
VÕ VĂN THÔNG
|
6/8/1944
|
6/5/1975
|
Thị xã Phan Rang, tỉnh Ninh Thuận
|
Công ty Xây lắp Thuỷ sản thành phố Hải Phòng
|
27834
|
LÊ TẤN THỜI
|
6/6/1925
|
29/5/1975
|
Huyện Mỹ Đức, tỉnh Ninh Thuận
|
Công ty Gang thép Thái Nguyên
|
27835
|
CAO VĂN THU
|
12/9/1946
|
11/2/1974
|
Xã Ma Hoa, huyện Bắc Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
Công ty Công trình Đường dài 2 - Tổng cục Bưu điện
|
27836
|
LÊ THANH TRÀ
|
0/2/1937
|
29/4/1968
|
Thôn La Chứ, xã Thuận Dân, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
Ngân hàng Ba Đình, Hà Nội
|
27837
|
NGUYỄN THỊ MINH TRANG
|
26/9/1954
|
|
Thôn An Thanh, xã Thuận Phong, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
27838
|
NGUYỄN NGỌC TRÁNG
|
12/1/1930
|
1/10/1965
|
Làng Thuận Hoà, xã Thuận Thành, tỉnh Ninh Thuận
|
Ban Dân số Hà Nội
|
27839
|
ĐINH VĂN TRÍ
|
1/1/1930
|
24/4/1975
|
Phường II, thị xã Phan Rang, tỉnh Ninh Thuận
|
Nhà máy Xe đạp Thống nhất
|
27840
|
NGUYỄN VĂN TRỊ
|
7/10/1924
|
8/9/1960
|
Thôn Phương Cửu, xã Thuận Phương, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
Nông trường Sao Vàng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
27841
|
LÊ VĂN TRUNG
|
|
|
Thôn Tứ Tàm, xã Thuận Chính, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
27842
|
NGUYỄN THỊ MINH TRƯỜNG
|
1955
|
14/6/1973
|
Thôn Từ Thiên, xã Phú Mách, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
27843
|
NGUYỄN HỮU TRƯỜNG
|
1953
|
|
Huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
27844
|
TRẦN VĂN ÚT
|
10/10/1925
|
30/9/1965
|
Xã Thuận Diêm, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
Xí nghiệp 2/9 huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
27845
|
PHẠM ƯNG
|
1920
|
11/4/1961
|
Xã Thuận Thành, tỉnh Ninh Thuận
|
Cục Thực phẩm, Bộ Nội thương
|
27846
|
BÙI THANH XUÂN
|
22/12/1927
|
16/12/1974
|
Xã Thuận Khánh, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
Nhà máy Xi măng TP Hải Phòng
|
27847
|
PHẠM XUYÊN
|
1/12/1924
|
1/7/1973
|
Xã Thuận Khánh, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
Viện Khảo sát Địa chất - Bộ Điện và Than
|
27848
|
THÁI AN
|
|
|
Phú Thọ
|
|
27849
|
PHẠM GIA ANH
|
2/1/1945
|
2/11/1965
|
Phố Ga, khu Hùng Vương, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ
|
Trường Mỹ thuật Công nghiệp Hà Nội
|
27850
|
BÙI TRỌNG BẢO
|
15/11/1931
|
|
Xã Tam Sơn, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ
|
Trung cấp Cơ khí Nông nghiệp
|
27851
|
BÙI NGỌC BẢO
|
11/12/1944
|
|
Thôn Đoàn Kết, xã Việt Tiến, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ
|
|
27852
|
NGUYỄN XUÂN BỔ
|
15/7/1935
|
19/9/1973
|
Xã Vũ Yên, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ
|
Trường Y sĩ Phú Thọ
|
27853
|
KIM NGỌC CƯƠNG
|
18/6/1951
|
5/5/1975
|
Xã Chợ Ngà, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ
|
Tổng cục Thống kê - Vụ Thống kê Nông nghiệp
|
27854
|
NGUYỄN TẤT CƯỜNG
|
11/1/1950
|
7/5/1967
|
Xã Yên Kiên, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ
|
Trường Phổ thông Cấp III Ngô Sĩ Liêm tỉnh Hà Bắc
|
27855
|
CÙ XUÂN CHÂM
|
12/1/1930
|
24/12/1965
|
Xã Vĩnh Chân, huyện Hạ Hoà, tỉnh Phú Thọ
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Phú Thọ
|
27856
|
PHAN THỊ LÊ CHÂM
|
19/5/1946
|
13/11/1970
|
Thôn Thành Chu, xã Bản Nguyên, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ
|
Trường Y sĩ tỉnh Vĩnh Phú
|
27858
|
HÁN VĂN CHÍ
|
18/1/1937
|
22/12/1967
|
Thôn Tự Cường, xã Tam Cường, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ
|
Bệnh viện tỉnh Vĩnh Phúc - Bộ Y tế
|
27859
|
VŨ HỮU CHÍ
|
15/9/1942
|
22/12/1967
|
Thôn Phong Vực, xã Vạn Thắng, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ
|
Nhà máy In Tiến Bộ - Cục Xuất bản - Bộ Văn hóa
|
27860
|
NGUYỄN THỊ CHIẾN
|
10/7/1950
|
|
Thôn Tập Lục, xã Tiên Kiên, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ
|
Cục đón tiếp Cán bộ B K20
|
27861
|
PHẠM DUY CHÚC
|
22/7/1933
|
|
Xã Xuân Lộc, huyện Thanh Thuỷ, tỉnh Phú Thọ
|
|
27862
|
LÊ THỊ KIM CHUNG
|
5/3/1951
|
20/7/1971
|
Hợp tác xã Hạ Giáp, xã Sông Lô, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
|
Vụ I - Bộ Y tế
|
27863
|
ĐẶNG VĂN DẠT
|
|
|
Ga Chí Phủ, xã Chí Tiên, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ
|
|
27864
|
PHẠM THỊ DIỆN
|
8/8/1950
|
16/11/1970
|
Xóm Gia Áo, xã Thanh Uyên, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ
|
Trường Trung cấp Y sĩ tỉnh Vĩnh Phú
|
27865
|
NGÔ QUANG DIỆU
|
20/6/1950
|
|
Xã Lệnh Khanh, huyện Hạ Hoà, tỉnh Phú Thọ
|
Trường Cấp III, Yên Bái
|
27866
|
BÙI THỊ DUNG
|
3/3/1950
|
4/9/1969
|
Xã Sóc Đăng, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ
|
Trường Trung cấp Y sỹ tỉnh Phú Thọ
|
27867
|
NGUYỄN ĐẮC DUYÊN
|
6/1/1939
|
5/5/1968
|
Phố Chí Thủ, xã Chí Tiên, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ
|
Ngân hàng Phù Ninh, Vĩnh Phú
|
27868
|
TRỊNH VĂN ĐẠO
|
8/10/1934
|
29/9/1965
|
Xã Lâm Lợi, huyện Hạ Hoà, tỉnh Phú Thọ
|
Bệnh viện tỉnh Hải Dương
|
27869
|
ĐÀO VĂN ĐẠT
|
22/5/1944
|
|
Xã Minh Khai, huyện Hạc Trì, tỉnh Phú Thọ
|
Tổng cục Thống kê - Vụ Nông nghiệp
|
27870
|
ĐINH VĂN ĐẠT
|
2/4/1939
|
22/11/1968
|
Thôn Vân Cù, xã Thanh Vân, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ
|
Bệnh viện Phú Thọ
|
27871
|
NGUYỄN VĂN ĐÔ
|
15/4/1946
|
9/7/1970
|
Xóm Làng, xã Đan Thượng, huyện Hạ Hoà, tỉnh Phú Thọ
|
Cục Cơ yếu Văn phòng Trung ương
|
27872
|
DƯƠNG THỊ ĐƯỢC
|
12/5/1944
|
|
HTX Đông Nam, xã Quất Thượng, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
|
|
27873
|
LÊ XUÂN ĐƯỢC
|
2/6/1944
|
|
Phố Sông Thao, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ
|
|
27874
|
NGÔ TRỌNG GIẢN
|
13/7/1940
|
21/12/1965
|
Thôn Lâm Nghĩa, xã Nam Tiến, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ
|
Bộ Y tế - Hà Nội
|
27875
|
HOÀNG MINH GIAO
|
8/3/1939
|
|
Xã Hạc Trì, huyện Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
|
Nhà máy Giấy Việt Trì
|
27876
|
LÊ VĂN HÀ
|
30/12/1947
|
|
Thôn Hồng Sơn, xã Thạch Sơn, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ
|
|
27877
|
BÙI ĐÌNH HẠC
|
4/6/1934
|
10/4/1968
|
Xã Hiền Quan, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ
|
Xưởng phim truyện Hà Nội
|
27878
|
PHẠM HẢI
|
1/11/1936
|
16/7/1966
|
Xóm Chợ Cầu, xã Liên Hoa, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ
|
Trường Đại học Y khoa
|
27879
|
ĐĂNG QUANG HIỆT
|
8/12/1940
|
31/8/1968
|
Thôn Chuế Lưu, xã Nhật Tân, huyện Hạ Hoà, tỉnh Phú Thọ
|
Chi nhánh Ngân hàng huyện Yên Lập, tỉnh Vĩnh Phú
|
27880
|
BÙI THỊ HÙNG
|
4/8/1948
|
4/9/1969
|
Xã Điêu Lương, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ
|
Vụ I, Bộ Y tế Hà Nội
|
27881
|
PHẠM HÙNG
|
15/5/1941
|
10/3/1975
|
Xã Đại Phạm, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ
|
Phòng Lương thực Ngô Quyền thành phố Hải Phòng
|