Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
27728
|
PHẠM THỊ ĐUA
|
18/3/1950
|
22/10/1974
|
Xã Thuận Tâm, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
K 10, Gia Lâm, thành phố Hài Nội
|
27729
|
BÙI XUÂN ĐƯỢC
|
0/6/1929
|
27/11/1973
|
Xã Thuận Phong, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
Nông trường Đồng Giao, Ninh Bình
|
27730
|
NGUYỄN THỊ HỒNG GÁI
|
1953
|
|
Thôn Từ Thiện, xã Phú Mách, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
27731
|
NGUYỄN HỮU GIÁC
|
5/10/1929
|
8/9/1960
|
Xã Thuận Khánh, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
Trường Đại học Y Dược Hà Nội
|
27732
|
LÊ VĂN GIỎI
|
0/2/1950
|
|
Xã Thuận Hải, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
27733
|
NGÔ THỊ BẢO HÀ
|
5/10/1946
|
|
Thị xã Phan Rang, tỉnh Ninh Thuận
|
|
27734
|
HỒ DUY HIẾN
|
2/3/1930
|
11/6/1962
|
Xã Thuận Dân, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
Nông trường 3/2 Nghệ An
|
27735
|
VÕ VĂN HIỂN
|
1/5/1929
|
|
Thị xã Phan Rang, Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
Trường Đại học Kinh tế Tài chính
|
27736
|
ĐỠ HOÀ
|
0/10/1934
|
|
Thôn Thuận Hoà, xã Thuận Thành, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
27737
|
NGUYỄN VĂN HOÀ
|
20/4/1927
|
20/1/1975
|
Xã Bắc Lâm, huyện Bắc Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
Nhà máy Cơ khí Nông nghiệp Hà Tây
|
27738
|
NGUYỄN VĂN HOÀI
|
0/5/1925
|
11/6/1962
|
Làng Phú Quý, xã Thuận Dân, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
Nông trường 3/2 Nghệ An
|
27740
|
LÊ VĂN HOÀN
|
15/3/1918
|
1975
|
Thôn Từ Tâm, xã Thuận Chính, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
Ban Tổ chức miền Nam TW Đảng
|
27741
|
NGUYỄN THIẾU HOÀNG
|
29/2/1953
|
|
Thôn An Xuân, xã Thuận Lâm, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
|
27742
|
DƯƠNG VĂN HỔ
|
5/5/1928
|
15/8/1970
|
Làng Tự Tâm, xã Thuận Chính, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
Nông trường 3/2 Nghệ An
|
27743
|
NGUYỄN HỒNG
|
7/9/1931
|
11/6/1962
|
Thị xã Phan Rang, phường 2, tỉnh Ninh Thuận
|
Nông trường 3/2 Nghệ An
|
27744
|
NGUYỄN XUÂN HUẤN
|
22/12/1934
|
|
Xã Bình Quý, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
Bộ Vật tư - Cục Kiến thiết cơ bản
|
27745
|
PHẠM VĂN HÙNG
|
10/10/1930
|
6/1/1975
|
Xã Đá Hàng, huyện Đức Nhơn, tỉnh Ninh Thuận
|
Nhà máy Chế tạo Biến thế số 10 Trần Nguyên Hãn, thành phố Hà Nội
|
27746
|
NGUYỄN VĂN HUYỆN
|
10/5/1925
|
17/6/1959
|
Xã Bảo An, thị xã Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
Cục Vật liệu Đường sắt -Tổng cục Đường sắt
|
27747
|
TRẦN VĂN HY
|
1/1/1926
|
7/9/1960
|
Thôn La Chữ, xã Thuận Dân, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
Uỷ ban Kiến thiết thành phố Hà Nội
|
27748
|
TRẦN THANH KIM
|
1925
|
20/1/1975
|
Thôn Mỹ Hoà, xã Thuận Mỹ, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
Nông trường Đông Hiếu, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
27749
|
TRƯƠNG CÔNG KÍNH
|
21/8/1941
|
27/11/1973
|
Xã Thuận Phong, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
Công ty Cơ giới Nhà nước tỉnh Ninh Bình
|
27750
|
TRẦN XUÂN KỲ
|
5/12/1936
|
31/8/1968
|
Thôn An Thạnh, xã Thuận Phong, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
Trường Cao cấp Ngân hàng TW
|
27751
|
NGUYỄN VĂN KỸ
|
13/1/1933
|
1/10/1965
|
Thôn Tấn Lộc, xã Bắc Thái, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
Nhà máy Cơ khí Cẩm Phả Quảng Ninh
|
27752
|
LÊ CÔNG KHANH
|
1917
|
|
Làng An Thạnh, xã Thuận Phong, tỉnh Ninh Thuận
|
Bộ Nội vụ, Vụ Dân chính
|
27753
|
NGUYỄN HỮU KHANH
|
0/12/1924
|
4/9/1961
|
Xã Thuận Tú, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
Cục khai thác hải sản - Tổng cục Thuỷ sản
|
27754
|
TRẦN VĂN KHƯƠNG
|
27/11/1931
|
|
Xã Thuận Bình, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
|
27755
|
ĐẶNG LÁ
|
1930
|
19/3/1974
|
Xã Diêm Hải, huyện An Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
27756
|
ĐÀO DUY LANG
|
0/7/1932
|
12/5/1975
|
Xã Thuận Phương, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
Nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo - TP Hà Nội
|
27757
|
ĐĂNG VĂN LẺ
|
10/6/1931
|
30/3/1974
|
Xã Thuận Khánh, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
Nông trường 3/2 xã Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An
|
27758
|
ĐINH VĂN LÊN
|
2/2/1948
|
19/3/1974
|
Thôn Thương Diêm, xã Thuận Diêm, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
27759
|
NGÔ THANH LIÊM
|
19/5/1936
|
15/1/1975
|
Xã Sơn Hải, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
Công trường 312 Công ty Xây dựng Nam Hà Nội
|
27760
|
NGUYỄN HỮU LIÊU
|
2/8/1928
|
|
Xã Thuận Diêm, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
27761
|
NGUYỄN VĂN LIỄU
|
3/5/1929
|
9/9/1967
|
Thôn Thuận Hoá, xã Thuận Thành, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế
|
27762
|
NGUYỄN VĂN LIỆU
|
1912
|
|
Xã Thuận Tâm, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
27764
|
NGUYỄN THANH LONG
|
2/3/1916
|
12/9/1960
|
Thôn Khánh Nhơn, huyện Mỹ Tường, huyện Thuận Mỹ, tỉnh Ninh Thuận
|
Đoàn thăm dò 3 - Tổng cục Địa chất
|
27765
|
NGÔ THẾ LỘC
|
12/8/1928
|
1/11/1964
|
Xã Bắc Khánh, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
Công trình Lắp máy 105 Bóng đèn phích nước thành phố Hà Nội
|
27766
|
LÊ TẤN LỢI
|
16/2/1931
|
19/2/1973
|
Thị xã Phan Rang, tỉnh Ninh Thuận
|
Cục Thủy Văn thuộc bộ Thủy Lợi
|
27767
|
CAO LỰC
|
1913
|
|
Làng Đầu Suối, xã Phước Chiến, huyện Bắc Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
|
27768
|
PHẠM MINH LÝ
|
1/10/1934
|
1/4/1974
|
Thôn Phú Quý, xã Thuận Dân, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
Đội chế biến Nông trường Quốc doanh 3/2 huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An
|
27769
|
NGUYỄN HÙNG MẠNH
|
4/4/1935
|
16/1/1975
|
Xã Thuận Phong, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
Nông trường Quốc doanh Sông Con, Đội Thống Nhất, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
27770
|
NGUYỄN NHẤT MINH
|
6/1/1951
|
|
Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
27771
|
TỤ TẤN MINH
|
11/1/1930
|
14/6/1965
|
Thôn Sơn Hải, xã Thuận Phong, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
Xí nghiệp Quốc doanh Xẻ gỗ Hải Phòng
|
27772
|
NGUYỄN VĂN MỐT
|
1/1/1935
|
19/7/1964
|
Thôn Vạn Phước, xã Thuận Thành, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
Nhà máy Sứ Hải Dương
|
27773
|
TRƯƠNG VĂN MÙI
|
5/8/1935
|
26/5/1975
|
Xã Thuận Diêm, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
Chi điếm Ngân hàng huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
27774
|
NGUYỄN THỊ NÃO
|
1/1/1954
|
|
Xã Thuận Hải, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
27775
|
NGUYỄN VĂN NĂM
|
1933
|
30/3/1974
|
Xã Thuận Khánh, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
Đội 13 - Nông trường 3/2 tỉnh Nghệ An
|
27776
|
PHẠM VĂN NĂM
|
10/7/1941
|
|
Xã Vĩnh Hải, huyện Thanh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
27777
|
LÊ HIỀN NĂNG
|
3/7/1934
|
9/5/1963
|
Xã Nam Chính, huỵên Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
Viện Công nghiệp nhẹ và Thực phẩm Bộ Công nghiệp nhẹ
|
27778
|
NGUYỄN TẤN NĂNG
|
10/1/1932
|
|
Thôn Từ Tâm, xã Nam Chính, huyện Nam Thuận, tỉnh Ninh Thuận
|
Nhà máy Cơ khí Cẩm Phả - Công ty Than Cẩm Phả
|
27779
|
NGUYỄN KHỞI NGHĨA
|
10/3/1930
|
6/12/1973
|
Thôn Sơn Hải, xã Thuận Nam, huyện Thuận Phong, tỉnh Ninh Thuận
|
Xí nghiệp Thương nghiệp, Sông Mã, tỉnh Sơn La
|