Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
26522
|
TRẦN ĐỨC THẾ
|
15/11/1949
|
20/11/1973
|
Xã Đặng Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn địa chất 2đ Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
26523
|
VŨ ĐÌNH THỂ
|
19/9/1942
|
15/9/1974
|
Xã Tân Xuân, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp 1 xã Tân Xuân, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
26524
|
CAO XUÂN THI
|
20/9/1952
|
16/9/1974
|
Xã Lĩnh Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Sư phạm ngoại ngữ Hà Nội
|
26525
|
LÊ SỸ THI
|
10/10/1938
|
17/1/1975
|
Xã Lưu Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Nông trường Đông Hiếu, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
26526
|
NGUYỄN ĐÌNH THI
|
10/10/1950
|
19/5/1975
|
Xã Nhân Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Ty Giao thông Vận tải hàng hoá tỉnh Nghệ An
|
26527
|
NGUYỄN HỮU THI
|
24/8/1943
|
24/1/1975
|
Xóm Xuân Liên, xã Nghĩa Đồng, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
Nông trường Quốc doanh Sông Con, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
26528
|
NGUYỄN LÂM THI
|
6/2/1942
|
15/12/1974
|
Xã Thanh Tùng, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Sư phạm Cấp II miền Núi tỉnh Nghệ An
|
26529
|
NGUYỄN VĂN THI
|
18/1/1968
|
20/3/1969
|
Xã Nghĩa Bình, huyện Vân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
Cục Bưu điện TW
|
26530
|
PHẠM THỊ MINH THI
|
4/5/1951
|
27/3/1970
|
Xã Lĩnh Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Nghệ An
|
26531
|
TRƯƠNG VĂN THI
|
5/1/1940
|
9/8/1974
|
Xóm Quyết Thắng, xã Diễn Trường, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn Điều tra 4, tỉnh Quảng Bình - Viện Điều tra quy hoạch
|
26532
|
VÕ VĂN THI
|
16/6/1943
|
|
Xã Minh Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ quan Huyện đoàn Đô Lương
|
26533
|
ĐÀO VĂN THỊ
|
20/10/1942
|
8/12/1973
|
Xã Minh Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn 5 - Cục Điều tra
|
26534
|
ĐẶNG THỊ THÍCH
|
2/9/1953
|
22/4/1975
|
Xóm Đồng Di, xã Nghi Trung, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp Chế biến Gỗ, tỉnh Quảng Trị
|
26535
|
CAO XUÂN THIÊM
|
12/5/1928
|
0/3/1973
|
Xã Diễn An, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
K90
|
26536
|
CHU VĂN THIÊM
|
30/3/1941
|
1/3/1974
|
Thôn Liên Thắng, xã Diễn Trường, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Mỏ đá Quảng Nạp, tỉnh Thanh Hoá
|
26537
|
TRẦN DOÃN THIÊM
|
7/3/1940
|
4/5/1968
|
Xóm Cây Trúc, xã Thuận Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng Lạc Thủy, Hòa Bình
|
26538
|
HOÀNG VĂN THIỆN
|
12/6/1940
|
16/9/1974
|
Xã Diễn Bình, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp 2 xã Xuân Mỹ, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
26539
|
NGUYỄN CẢNH THIỆN
|
1/1/1949
|
|
Xóm Lưu Hồng, xã Lưu Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
|
26540
|
NGUYỄN ĐÌNH THIỆN
|
20/3/1938
|
1/1/1975
|
Xóm Liên Đình, xã Liên Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Gỗ Vinh, tỉnh Nghệ An
|
26541
|
NGUYỄN XUÂN THIỆN
|
1/3/1933
|
10/3/1975
|
Thôn Đức Tiến, xã Hưng Tiến, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Lương thực huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
26542
|
PHẠM VĂN THIỆN
|
7/9/1935
|
14/3/1969
|
Xóm Tân Xuân, xã Quỳnh Bảng, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Y tế huyện Mường La, tỉnh Sơn La
|
26543
|
PHAN VĂN THIỆN
|
25/10/1950
|
24/12/1973
|
Xóm Hồng Phú, xã Hậu Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Xây dựng cơ bản - Ty Lâm nghiệp Nghệ An
|
26544
|
HỒ QUANG THIỀNG
|
0/2/1939
|
10/4/1975
|
Thôn Tây Tháp, xã Diễn Liên, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Đội điều tra 15 - Viện Điều tra quy hoạch Thanh Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
26545
|
NGUYỄN BANH THIỀNG
|
15/10/1938
|
24/6/1975
|
Xóm Đình, xã Diễn Minh, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Chi nhánh Ngân hàng TP Vinh, tỉnh Nghệ An
|
26546
|
NUGYỄN VĂN THIỆP
|
4/3/1945
|
21/9/1971
|
Xã Nam Yên, huyện Nam Đàn , tỉnh Nghệ An
|
Ty Thủy lợi tỉnh Thanh Hóa
|
26547
|
ĐẬU ĐĂNG THIẾT
|
24/7/1940
|
|
Xã Nghi Hoà, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Đài Khí tượng, tỉnh Nghệ An
|
26548
|
HOÀNG VĂN THIẾT
|
25/2/1943
|
26/6/1973
|
Xóm 9, xã Quỳnh Hồng, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp 2 xã Quỳnh Hậu, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
26549
|
MAI VĂN THIẾT
|
0/10/1922
|
29/3/1964
|
Thôn Phú Lạc, xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Nghệ An
|
Nông trường Đông Hiếu Nghệ An
|
26550
|
NGUYỄN CẢNH THIẾT
|
16/6/1934
|
22/11/1968
|
HTX Phong Phú, xã Hồng Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Tài chính Xuân Thuỷ, tỉnh Nam Hà
|
26551
|
NGUYỄN MẠNH THIẾT
|
25/2/1938
|
24/6/1975
|
Xóm Hải Triều, xã Nghi Hải, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Chuyên đề Tiền lương Ngân hàng Vinh, tỉnh Nghệ An
|
26552
|
LÊ HỮU THIỀU
|
7/10/1952
|
1/7/1974
|
Xóm Lưu Gia, xã Lưu Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Công nhân Cơ giới I
|
26553
|
LÊ THỊ MỸ THIỀU
|
12/4/1951
|
13/12/1972
|
Thôn Phong Nẫm, xã Thanh Nam, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Nam Hà
|
26554
|
LÊ VĂN THIỀU
|
16/2/1945
|
|
Xã Thanh Chi, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
|
26555
|
NGUYỄN ĐÌNH THIỀU
|
3/2/1931
|
14/3/1969
|
Thôn Nam Bình, xã Nam Vân, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Đội Chiếu bóng tỉnh Nghệ An
|
26556
|
PHẠM THIỀU
|
4/4/1904
|
1975
|
Thôn Trăng Thân, xã Diễn Phúc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Uỷ ban Khoa học Xã hội Việt Nam
|
26557
|
ĐINH VĂN THIỆU
|
3/2/1936
|
12/12/1974
|
Thôn Ngọc Sơn, xã Nam Thanh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Thuỷ lợi TW, thị xã Hà Nam
|
26558
|
LÊ KHẮC THIỆU
|
10/11/1940
|
4/5/1968
|
Xóm Phú Thành, xã Quỳnh Hậu, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng huyện Quốc Oai, tỉnh Hà Tây
|
26559
|
NGUYỄN CÔNG THIỆU
|
23/4/1939
|
3/5/1968
|
Xóm Hội Minh, xã Minh Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng Trung tâm Bắc Thái
|
26560
|
NGUYỄN VĂN THIỆU
|
11/9/1948
|
15/4/1975
|
Xóm Chùa Me, xã Lý Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn Điều tra III - Cục Điều tra Quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
|
26561
|
TRẦN THỊ THIỆU
|
25/5/1954
|
|
Xóm Minh Tiến, xã Nam Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Thương nghiệp HTX - Bộ Nội thương
|
26562
|
DƯƠNG THÌN
|
12/1/1932
|
18/2/1969
|
Thôn Yên Trung, xã Hưng Thịnh, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Huyện ủy Hưng Yên tỉnh Nghệ An
|
26563
|
GIẢN VIẾT THÌN
|
28/4/1941
|
26/3/1975
|
Thôn Trường Sơn, xã Thanh Cát, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Ty Bưu điện tỉnh Lai Châu
|
26564
|
HỒ SỸ THÌN
|
15/2/1941
|
20/7/1971
|
Xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu , tỉnh Nghệ An
|
Vụ I Bộ Y tế thành phố Hà Nội
|
26565
|
LÊ THỊ THÌN
|
10/8/1952
|
4/4/1975
|
HTX Tân Sơn, xã Bình Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp I Nghĩa Phú III, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
26566
|
NGUYỄN ĐÌNH THÌN
|
11/12/1948
|
24/5/1975
|
Xã Thanh Giang, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Cơ khí Vinh, tỉnh Nghệ An
|
26567
|
NGUYỄN HUY THÌN
|
19/9/1946
|
20/4/1972
|
Xã Thanh Bài, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường ĐH Y khoa Hà Nội
|
26568
|
NGUYỄN THÁI THÌN
|
1/6/1939
|
15/6/1973
|
Xã Yên Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp II Nam Sơn, tỉnh Nghệ An
|
26569
|
NGUYỄN THỊ THÌN
|
12/2/1951
|
20/12/1973
|
Xóm Gót, HTX Quyết Tiến, xã Nam Trung, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Đội Cơ giới - Cty Đại tu Đường bộ F105
|
26570
|
NGUYỄN XUÂN THÌN
|
27/7/1939
|
3/5/1968
|
Xóm Tây Thịnh, xã Tràng Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng, tình Hòa Bình
|
26571
|
TRẦN NGỌC THÌN
|
22/11/1940
|
25/3/1975
|
Thôn Quang Thượng, xã Nghi Quang, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Cty Vật tư Kỹ thuật tỉnh Hà Tĩnh
|