Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
26171
|
QUẾ SĨ SOAN
|
15/10/1947
|
5/4/1975
|
Xã Diễn Phong, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn điều tra 1 - Viện Điều tra quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
|
26172
|
BÙI ĐÌNH SƠN
|
14/3/1949
|
0/5/1975
|
Xóm 5, thị trấn Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Cơ khí Vinh, tỉnh Nghệ An
|
26173
|
BÙI KIM SƠN
|
17/7/1950
|
24/5/1975
|
Xã Nam Thanh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Cơ khí Vinh - Nghệ An
|
26174
|
CAO XUÂN SƠN
|
19/9/1945
|
18/3/1972
|
Thôn Xuân Lĩnh, xã Lĩnh Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp II xã Linh Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
26175
|
ĐINH THANH SƠN
|
1936
|
1975
|
Xã Diễn Thám, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Ban Lâm nghiệp Quảng Trị
|
26176
|
HỒ HẢI SƠN
|
13/6/1941
|
|
Xã Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Đài Khí tượng, tỉnh Nghệ An
|
26177
|
HỒ THỊ SƠN
|
15/12/1951
|
23/6/1973
|
Xã Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp II xã Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
26178
|
HOÀNG LAM SƠN
|
1/1/1917
|
|
Xóm 14, chòm Bùi Hạ, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Y Khoa Hà Nội
|
26179
|
HOÀNG VĂN SƠN
|
19/8/1956
|
0/5/1975
|
Xã Nghi Hải, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Cơ khí Vinh - Nghệ An
|
26180
|
HOÀNG VĂN SƠN
|
10/10/1940
|
|
Xóm Hải Sơn, xã Thái Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Đội Khảo sát 34 - Viện Thiết kế - Tổng cục Đường sắt
|
26181
|
LÊ ĐÌNH SƠN
|
4/8/1954
|
0/6/1974
|
Xã Hậu Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn Tuồng Liên khu V (B)
|
26182
|
LÊ HỒNG SƠN
|
1/12/1945
|
18/12/1973
|
Xóm Nam Tiến, xã Nghĩa Đồng, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
Lâm trường Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
26183
|
LÊ THANH SƠN
|
15/2/1947
|
9/9/1968
|
Xã Nghi Hải, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Tổng cục Bưu điện - Hà Nội
|
26184
|
LÊ VĂN SƠN
|
6/6/1953
|
14/8/1974
|
Xã Nghĩa Thọ, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Đội Cơ giới Số 5 - Công ty Công trình Sông Hiếu
|
26185
|
NGUYỄN ĐÌNH SƠN
|
20/12/1954
|
3/7/1974
|
Xã Thanh Khai, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Công nhân kỹ thuật I, tỉnh Hà Bắc, thuộc Bộ Cơ khí và luyện kim
|
26186
|
NGUYỄN HỒNG SƠN
|
3/4/1940
|
28/6/1973
|
Thôn Bình Sơn, xã Hùng Tiến, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp II xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
26187
|
NGUYỄN THỊ SƠN
|
16/10/1949
|
14/1/1975
|
Xã Nam Long, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng thị xã Hà Tĩnh
|
26188
|
NGUYỄN VĂN SƠN
|
11/11/1941
|
3/4/1967
|
Xóm Thịnh Ngọc, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Huấn luyện kĩ thuật-Bộ tổng Tham mưu
|
26189
|
PHẠM NGỌC SƠN
|
15/3/1942
|
27/11/1968
|
Xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Nhà hát tuồng Việt Nam
|
26190
|
TRẦN HỒNG SƠN
|
28/12/1945
|
6/12/1973
|
Xã Hưng Xuân, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn điều tra 5 - Cục điều tra Quy hoạch
|
26191
|
TRẦN QUANG SƠN
|
23/2/1947
|
|
Xã Diễn Yên, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Cơ giới Nông nghiệp Nghệ An
|
26192
|
TRẦN TRỌNG SƠN
|
1954
|
|
Xã Nhân Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
|
26193
|
LƯU KHẮC SUNG
|
10/9/1952
|
1/3/1975
|
Xã Hưng Lam, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Ty Y tế tỉnh Quảng Ninh
|
26194
|
PHẠM THỊ SỬ
|
20/10/1952
|
16/12/1972
|
Xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Dược TW
|
26195
|
CHU VĂN SỬU
|
13/3/1949
|
4/12/1974
|
Thôn Hoà Thịnh, xã Hưng Hoà, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Xăng dầu - tỉnh Nghệ An
|
26196
|
ĐÀO VĂN SỬU
|
21/12/1949
|
1/8/1972
|
Hợp tác xã Xuân Hồ Nam, xã Xuân Hoà, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Dược khoa thành phố Hà Nội
|
26197
|
LÊ VĂN SỬU
|
3/10/1952
|
31/1/1975
|
Xã Nghi Thuận, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Ty Tài chính tỉnh Nghệ An
|
26198
|
NGUYỄN HỮU SỬU
|
19/5/1949
|
21/5/1973
|
Xã Liên Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp Công tư hợp doanh Vận tải ô tô tỉnh Nghệ An
|
26199
|
TRẦN ĐỨC SỬU
|
22/12/1952
|
2/3/1975
|
Hợp tác xã Thượng Thắng, xã Nghĩa Đồng, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
Công trường Lắp máy - tỉnh Hà Bắc
|
26200
|
PHAN THÁI SỬU
|
26/10/1943
|
15/2/1971
|
Thôn Chòm Ngọc Thuỷ, xã Thanh Xuân, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Xưởng vật liệu - Cục vận tải Đường sông - Bộ Giao thông
|
26201
|
NGUYỄN VĂN SỬU
|
1/1/1950
|
1/1/1975
|
Xã Xuân Hoà, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Tổng Cục Lâm nghiệp - thành phố Hà Nội
|
26202
|
HỒ QUỐC SỸ
|
5/10/1937
|
6/12/1973
|
Xã Nghi Tiến, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Cục Điều tra Quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
|
26203
|
PHAN VĂN TÁC
|
10/8/1928
|
|
Thôn Phú Hoà, xã Diễn Tân, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Uỷ ban Hành chính xã Diễn Tân, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
26204
|
ĐINH HỮU TÀI
|
10/10/1941
|
31/7/1974
|
Xã Thanh Lĩnh, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Nông trường Quốc doanh Sông Con, tỉnh Nghệ An
|
26205
|
ĐINH VĂN TÀI
|
28/12/1936
|
5/5/1968
|
Thôn Nhân Lý, xã Diễn Phú, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng Cát Hải, Hải Phòng
|
26206
|
HỒ SĨ TÀI
|
11/5/1939
|
13/6/1973
|
Xã Hưng Phú, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Bệnh viện Yên Thành - tỉnh Nghệ An
|
26207
|
HOÀNG ĐÌNH TÀI
|
5/1/1936
|
17/5/1974
|
Xã Phong Thịnh, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trạm Thuỷ văn Quỳ Châu - Ty Thuỷ Lợi Nghệ An
|
26208
|
ÔNG VĂN TÀI
|
20/9/1948
|
3/1/1975
|
Xã Nam Lĩnh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Ty Tài chính - Nghệ An
|
26209
|
TỪ TRỌNG TÀI
|
30/12/1949
|
15/6/1974
|
Xã Nam Cường, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Vận tải Ôtô hành khách - Nghệ An
|
26210
|
LÊ VĂN TAM
|
10/5/1948
|
28/5/1975
|
Xã Nam Kim, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp mộc Thống Nhất Vinh, Ty công nghiệp Nghệ An
|
26211
|
NGUYỄN CẢNH TAM
|
25/12/1956
|
5/4/1975
|
Xã Tường Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn Điều tra I Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
26212
|
NGUYỄN ĐÌNH TAM
|
6/10/1938
|
10/3/1975
|
Xã Hưng Khánh, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Nghành động lực Công ty Gang thép Thái Nguyên
|
26213
|
NGUYỄN TIẾN TAM
|
19/12/1939
|
21/3/1975
|
Xã Văn Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Công trường 130 Công ty Xây lắp 2 - Bộ Vận tải
|
26214
|
PHAN NGỌC TAM
|
10/12/1940
|
20/6/1973
|
Xã Liên Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp II Sơn Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
26215
|
BÙI HỮU TÁM
|
25/9/1932
|
20/11/1969
|
Xã Nam Thanh (Thanh Thuỷ cũ), huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
26216
|
NGUYỄN THỊ HỒNG TÁM
|
21/3/1950
|
25/6/1973
|
Xã Thanh Dương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp II Hưng Hoà - Vinh - Nghệ An
|
26217
|
RẦN THỊ TÁM
|
6/10/1954
|
8/4/1975
|
Xã Thanh Giang, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp II Thanh Nho, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
26218
|
ĐINH THỊ MINH TẠO
|
20/8/1950
|
12/6/1973
|
Xã Hưng Hoà, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Bệnh viện TP. Vinh, tỉnh Nghệ An
|
26219
|
HOÀNG QUỐC TẠO
|
12/6/1952
|
13/3/1975
|
Xã Bắc Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Lâm nghiệp TW- Yên Hưng Quảng Ninh
|
26220
|
NGUYỄN VĂN TẠO
|
18/3/1942
|
18/3/1972
|
Làng Yên Thịnh, xã Phúc Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp II Đức Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|