Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
22508
|
NGUYỄN THỊ NGA
|
1920
|
20/5/1975
|
Thị xã Mỹ Tho, tỉnh Mỹ Tho
|
Ban miền Nam
|
22509
|
HUỲNH NGỌC NGÃI
|
1920
|
13/2/1962
|
Xã Điều Hoà, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Công ty Than Hồng Gai
|
22510
|
LÊ VĂN NGÁT
|
1936
|
15/3/1974
|
Ấp Rượng Can, xã Bình Ân, huyện Gò Công, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh miền Nam huyện Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
22511
|
HỒ NGÂN
|
5/8/1937
|
19/9/1973
|
Xã An Hữu, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Bệnh viện Lao thuộc Ty Y tế tỉnh Nghệ An
|
22512
|
VÕ VĂN NGẦN
|
1933
|
21/4/1965
|
Xã Tân Mỹ, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Công ty Than Hồng Gai tỉnh Quảng Ninh
|
22513
|
NGÔ VĂN NGHE
|
1939
|
20/3/1974
|
Xã Tam Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22514
|
CAO VĂN NGHỀ
|
1934
|
1/1/1974
|
Xã Hậu Mỹ, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Công ty Xây dựng Cơ bản - Ty Lâm nghiệp tỉnh Hoà Bình
|
22515
|
ĐẶNG VĂN NGHĨA
|
|
19/3/1974
|
Xã Phước Hạnh, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22516
|
HỨA VĂN NGHĨA
|
10/10/1952
|
25/3/1975
|
Xã Hiệp Lý, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Nông trường Trần Phú - Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Hà Tây
|
22517
|
NGUYỄN ÁI NGHĨA
|
1932
|
21/6/1975
|
Xã Mỹ Tịnh, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Viện Chăn nuôi thuộc Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
22518
|
NGUYỄN HỮU NGHĨA
|
1929
|
12/12/1973
|
Xã Phú An, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Nông trường Lương Nữ, tỉnh Hoà Bình
|
22519
|
NGUYỄN VĂN NGHĨA
|
1932
|
19/3/1974
|
Xã Phú Nhuận Đông, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22520
|
NGUYỄN VĂN NGHIÊM
|
1948
|
18/2/1975
|
Ấp Trung B, xã Bình Trưng, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường 1 - Vận tải B III xã Ngũ Hiệp, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
|
22521
|
NGUYỄN VĂN NGHIÊM
|
1917
|
19/3/1975
|
Xã Thanh Hưng, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Công ty Điện máy - Ty Công nghiệp tỉnh Hà Tây
|
22522
|
NGUYỄN THẾ NGHIỆM
|
19/12/1938
|
15/3/1974
|
Xã Bình Phục Nhất, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Vụ Kế hoạch - Bộ Lương thực và Thực phẩm
|
22523
|
NGUYỄN VĂN NGHIÊN
|
1938
|
19/3/1974
|
Xã Hậu Mỹ, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22524
|
NGUYỄN HỮU NGHIỆP
|
10/11/1932
|
|
Xã Song Bình, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Uỷ ban Kế hoạch Nhà nước
|
22525
|
HUỲNH VĂN NGOẠT
|
1940
|
19/3/1974
|
Xã Tân Phú Đông, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22526
|
HỒ TIẾT NGỌC
|
27/5/1930
|
12/6/1975
|
Làng Tân Thạch, quận An Hoá, tỉnh Mỹ Tho
|
Xí nghiệp Z21 - Cục Đường biển TP Hải Phòng
|
22527
|
HUỲNH VĂN NGỌC
|
1945
|
27/2/1975
|
Ấp 7, xã Mỹ Thành, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Công nhân Lái xe Số 2 Kim Anh tỉnh Vĩnh Phú
|
22528
|
LÊ VĂN NGỌC
|
22/10/1935
|
11/2/1974
|
Xã Tân Hoà Bình, huyện Gò Công, tỉnh Mỹ Tho
|
Công ty Ô tô tỉnh Hà Giang
|
22529
|
NGUYỄN VĂN NGỌC
|
21/11/1928
|
1973
|
Xã Điều Hoà, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Đoàn Địa chất 29 huyện Thanh Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
22530
|
NGUYỄN THỊ NGỘ
|
22/10/1931
|
31/12/1966
|
Xã Kim Sơn, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Bổ túc cán bộ y tế Hà Nội
|
22531
|
NGUYỄN VĂN NGỘ
|
0/12/1929
|
1974
|
Xã Bình Thành, huyện Mộc Hoá, tỉnh Mỹ Tho
|
Nhà in vẽ bản đồ - Ban Nông nghiệp TW
|
22532
|
HUỲNH TRUNG NGÔN
|
1933
|
10/3/1975
|
Xã Mỹ Đức Đông, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Đội trưởng đội 8-3 - Nông trường Cửu Long, tỉnh Hoà Bình
|
22533
|
LÊ TỪ NGUYÊN
|
1/3/1924
|
30/3/1974
|
Xã Hưng Long, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Vụ Nghiên cứu Kinh tế miền Nam thuộc Ban Thống nhất CP
|
22534
|
LƯƠNG THANH NGUYÊN
|
23/1/1947
|
1975
|
Xã Long Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Cục đón tiếp cán bộ
|
22535
|
VÕ VĂN NGỮ
|
1943
|
19/3/1974
|
Xã Xông Bình, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22536
|
NGUYỄN THANH NHÃ
|
15/12/1918
|
1/8/1975
|
Xã Phú Nhuận Đông, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Trưởng phòng Y tế - Uỷ ban Thống nhất của Chính phủ
|
22537
|
NGUYỄN VĂN NHÀN
|
1936
|
19/3/1974
|
Ấp Nhân Huề, xã Tam Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22538
|
NGUYỄN THANH NHÀN
|
1943
|
17/7/1971
|
Xã Đồng Sơn, huyện Hòa Đồng, tỉnh Mỹ Tho
|
C13 Đoàn 94
|
22539
|
HỒ THỊ NHẠN
|
10/8/1945
|
1975
|
Xã Long Khánh, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Lý luận nghiệp vụ Bộ Văn hóa
|
22540
|
CAI VĂN NHÁNH
|
1940
|
1975
|
Xã Tân Hội, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
22541
|
NGUYỄN TRỌNG NHÂM
|
1/1/1933
|
1/10/1965
|
Xã Mỹ Đức Đông, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Bộ Y tế
|
22542
|
DƯƠNG THANH NHẪN
|
1947
|
19/3/1974
|
Xã Bình Long Điền, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Chi bộ I, K3
|
22543
|
LÊ QUANG NHẪN
|
12/5/1931
|
11/12/1974
|
Xã Nhị Quý, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Nhà máy Đại tu máy kéo Hà Nội thuộc Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
22544
|
LÊ VĂN NHÂN
|
1948
|
1975
|
Ấp Hòa Nhơ, xã Long Khánh, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Công nhân lái xe số 2
|
22545
|
NGUYỄN THỊ NHÂN
|
30/1/1925
|
19/5/1975
|
Xã Phú Mỹ, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Uỷ ban Bảo vệ bà mẹ và trẻ em TW
|
22546
|
ĐẶNG HIỀN NHI
|
6/4/1934
|
1975
|
Xã Tân Bình, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Phòng Kế hoạch Tổng hợp
|
22547
|
VÕ VĂN NHỊ
|
25/4/1923
|
2/5/1975
|
Xã Mỹ Hội, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Viện Nghiên cứu Công nghệ thuộc Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
22548
|
LÊ VĂN NHIỆM
|
1946
|
19/3/1974
|
Xã Mỹ Thành, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22549
|
NGUYỄN THỊ NHIÊN
|
0/10/1947
|
19/3/1974
|
Xã Nhị Bình, huyện Châu thành, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22550
|
LÊ VĂN NHIỀU
|
1932
|
|
Huyện Cái Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22551
|
HỒ THỊ NHIỄU
|
19/5/1927
|
1/7/1975
|
Xã Mỹ Đức Tây, huyện Cát Bà, tỉnh Mỹ Tho
|
Ban Kế hoạch khu II miền trung Nam Bộ
|
22552
|
NGUYỄN VĂN NHIỀU
|
24/12/1930
|
1975
|
Xã Tân Hội Đông, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Công ty Vận tải Thương nghiệp - Sở Giao thông Vận tải Hà Nội
|
22553
|
LÊ QUANG NHỚ
|
15/8/1923
|
|
Xã Long Định, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22554
|
ĐOÀN NHƠN
|
10/12/1932
|
21/4/1975
|
Xã Hiệp Lý, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Công ty Công viên Hà Nội
|
22555
|
NGUYỄN THANH NHƠN
|
9/9/1930
|
19/9/1963
|
Xã Thới Thuận, huyện Bình Đạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Vụ Tài vụ - Tổng cục Vật tư
|
22556
|
PHẠM ÁI NHƠN
|
15/2/1935
|
31/12/1966
|
Xã Mỹ Đức Đông, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Xưởng máy 260 Bộ Nông nghiệp (học tại Trường Y sĩ Thanh Hóa)
|
22557
|
BÙI MINH NHU
|
1927
|
25/5/1975
|
Xã Phú Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Nhà máy Chế biến bông vải sợ Nam Hà
|