Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
20353
|
PI NĂNG MA DA
|
30/12/1946
|
4/5/1974
|
Xã Hùng Dù, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Trường Sư phạm I Đại Từ, tỉnh Bắc Thái
|
20354
|
TRẦN DANH
|
3/4/1940
|
|
Xã Vĩnh Thái, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20355
|
TRẦN DÁNH
|
16/6/1926
|
11/5/1975
|
Thôn Ninh Phước, xã Phước Trung, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
Uỷ ban Kế hoạch tỉnh Thái Bình
|
20356
|
NGUYỄN DẶM
|
15/10/1931
|
8/9/1960
|
Xã Khánh Điền, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Nhà máy Văn phòng phẩm Hồng Hà - Hà Nội
|
20357
|
BÙI NGỌC DIÊN
|
1/8/1936
|
4/9/1960
|
Xã Hoà Chính, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
C6 - D2 - E90 - F324
|
20358
|
PHẠM DIÊN
|
27/9/1940
|
16/9/1964
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
20359
|
PHAN MINH DIỆP
|
23/10/1930
|
1975
|
Xã Thuận Mỹ, huyện Hinh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Công trường Lắp máy điện Hinh Bình, tỉnh Khánh Hoà
|
20360
|
NGÔ QUANG DIÊU
|
0/12/1927
|
31/10/1972
|
Xã Ninh Phước, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
Trường Bổ túc và Dạy nghề thuộc Tổng Công ty (Bộ Nội thương)
|
20361
|
VÕ DỊNH
|
18/1/1942
|
1975
|
Thôn Xuân Mỹ, xã Ninh Thọ, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
K20, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
20362
|
CAO VĂN DỐC
|
1/1/1944
|
10/3/1975
|
Làng Tân Hưng, xã Hoà Liêm, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
UB Kế hoạch tỉnh Hà Bắc
|
20363
|
NGUYỄN DU
|
24/4/1924
|
5/10/1964
|
Thôn Thanh Mỹ, xã Hòa Dũng, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
|
Đội cầu II Hải Phòng
|
20364
|
LAO DÙNG
|
19/8/1931
|
26/5/1975
|
Xã Hoà Chính, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Công ty Xây lắp II - Bộ Vật tư
|
20365
|
LƯƠNG MINH DŨNG
|
3/1/1941
|
11/7/1974
|
Thôn Đại Điền Trung, xã Diên Điền, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Trường Tổ chức Kiểm tra TW huyện Từ Liêm, TP Hà Nội
|
20366
|
VÕ HÙNG DŨNG
|
1/5/1924
|
1/1/1975
|
Làng Phú Ân, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Phòng Lao động Tiền lương - Cục Vận chuyển - Tổng cục Đường sắt
|
20367
|
CAO THỊ DUYÊN
|
23/10/1931
|
6/5/1975
|
Thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
Bệnh viện huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
20368
|
NGUYỄN NGỌC DUYÊN
|
10/11/1932
|
6/5/1975
|
Xã Ninh Phước, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
Hạt Giao thông Chiêm Hoá, Tuyên Quang, thuộc Ty Giao thông Tuyên Quang
|
20369
|
NGUYỄN VĂN DUYỆT
|
8/8/1927
|
27/3/1975
|
Làng Phước Thạnh, Phủ Diêu Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Phòng Y tế Xí nghiệp Vận tải hàng hoá số 18 - Cục Vận tải Đường bộ
|
20370
|
NGUYỄN VĂN DUYỆT
|
25/12/1927
|
21/2/1975
|
Xã Khánh Xương, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Nông trường Thanh Niên 26-3 Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá
|
20371
|
NGUYỄN DỪA
|
20/2/1924
|
25/8/1964
|
Xã Hoài Nghĩa, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Trường Trung cấp Nông trường Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
20372
|
LÊ VÂN ĐÀI
|
28/8/1925
|
29/4/1974
|
Xã Ninh Hiệp, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
Nhà máy Cơ khí TP Hà Nội - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
20373
|
LÊ ĐÁNG
|
1/1/1925
|
21/4/1965
|
Xã Bằng Phước, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Trường Y sĩ tỉnh Thái Bình
|
20374
|
NGUYỄN ĐÀNH
|
3/2/1930
|
0/9/1960
|
Thôn Tân Thừa, xã Hòa Dũng, huyện Bắc Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Nhà máy Diêm Thống nhất
|
20375
|
TRẦN ĐÀO
|
1930
|
17/6/1959
|
Xã Ninh Hiệp, huyện Van Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
Đại đội 2 - Tiểu đoàn 19 - Sư đoàn 305 Quân đội Nhân dân Việt Nam
|
20376
|
NGUYỄN ĐÈO
|
2/7/1925
|
8/9/1960
|
Thôn Tân Ích, xã Hiệp Hưng, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Nhà máy Văn phòng Hồng Hà Hà Nội
|
20377
|
PHẠM VĂN ĐỂ
|
4/1/1930
|
13/5/1975
|
Xã Xuân Lạc, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
Khu tập thể Nhà máy Đường Vạn Điểm, tỉnh Hà Tây
|
20378
|
VÕ ĐỆ
|
20/12/1920
|
30/9/1965
|
Thôn Phước Đa, xã Hoà Nghĩa, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Xí nghiệp Liên hợp Dệt Nam Định
|
20379
|
HUỲNH VĂN ĐI
|
1947
|
2/3/1974
|
Xã Ninh Hoà, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
K20
|
20380
|
BO BO ĐỎ
|
1943
|
|
Xã Miền Một, huyện Khánh Sơn, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20381
|
CAO THÁI ĐÔ
|
0/4/1944
|
9/5/1975
|
Xã Miền Một, huyện Khánh Sơn, tỉnh Khánh Hòa
|
Trường Cán bộ Dân tộ miền Nam, huyện Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình
|
20382
|
NGÔ CHÂU ĐÔNG
|
23/1/1923
|
|
Xóm Phú, xã Khánh Phú, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20383
|
NGUYỄN VĂN ĐỒNG
|
0/10/1927
|
19/2/1962
|
Thôn Phú Diêm, xã Hoà Nghĩa, huyện Ninh Hoá, tỉnh Khánh Hòa
|
Xí nghiệp mắm Phú Viên, quận 8 Gia Lâm, Hà Nội
|
20384
|
VÕ ĐỨC ĐỢI
|
27/12/1936
|
|
Xã Vĩnh Xương, huyện Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
|
20385
|
HUỲNH THANH ĐỨC
|
6/3/1929
|
16/6/1962
|
Thôn Vĩnh Khánh, xã Khánh An, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
UBHC huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
20386
|
NGUYỄN ĐỨC
|
1923
|
18/7/1964
|
Xã Hòa Dũng, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
|
Nông trường 19/5 Nghệ An
|
20387
|
PHẠM XUÂN ĐƯỢC
|
10/10/1929
|
26/4/1965
|
Thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
Tổng Công đoàn Việt Nam - Hà Nội
|
20388
|
NGUYỄN VĂN GHÈ
|
1928
|
18/7/1964
|
Thôn Các Ném, xã Đông Xuân, Huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
Nông trường Nghi Văn - Nghệ An
|
20389
|
NGUYỄN GIAI
|
5/5/1921
|
13/6/1962
|
Xã Hòa Chính, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
|
Nông trường 19/5, Nghệ An
|
20390
|
NGUYỄN VĂN GIAI
|
5/4/1919
|
28/4/1975
|
Thôn Phong Ấp, xã Phong Thành, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
|
Xí nghiệp vận tải hành khách số 12, Cục Chuyên gia - Phủ Thủ tướng
|
20391
|
NGUYỄN VĂN GIÁO
|
12/6/1931
|
26/4/1965
|
Xã Liên Hiệp, huyện Vùng Bắc, tỉnh Khánh Hòa
|
Công trường Văn Cốc tỉnh Sơn Tây
|
20392
|
PHAN VŨ GIÓ
|
14/3/1934
|
19/5/1975
|
Xã Hòa Nghĩa, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
|
Nhà máy Đường Vạn Đểm, Phú Xuyên, Hà Tây
|
20393
|
LÊ GIỎI
|
10/10/1927
|
16/4/1975
|
Xã Khánh Xương, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Nhà máy Đường Sông Lam, Nghệ An
|
20394
|
LÊ VĂN GIỎI
|
10/10/1927
|
1/3/1975
|
Xã Khánh Xương, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Nhà máy Đường Sông Lam, Nghệ An
|
20395
|
VÕ GIỎI
|
7/3/1945
|
22/3/1974
|
Thôn Khánh Xuân, xã Diên Lâm, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, Thái Bình
|
20396
|
KIỀU VĂN GIỰA
|
7/10/1934
|
|
Thôn Hà Thành, xã Hoà Nghĩa, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
Đoàn Thăm dò 21 - Tổng cục Địa chất
|
20397
|
LÊ NGỌC HÀ
|
13/11/1928
|
3/4/1975
|
Xã Ninh Tường, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
Trước khi đi B điều trị ở Bệnh viện E2, Hà Nội
|
20398
|
LÊ HAI
|
1/5/1930
|
21/9/1965
|
Làng Đông Nhơn, xã Khánh Xương, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
20399
|
HỒ HAI
|
8/4/1934
|
25/9/1959
|
Xã Hòa Chính, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
|
Nhà máy Cá hộp thành phố Hải Phòng
|
20400
|
NGUYỄN HẢI HÀM
|
20/12/1935
|
6/12/1973
|
Thôn Xuân Lạc, xã Khánh Xương, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Lâm trường Quỳ hợp, tỉnh Nghệ An
|
20401
|
LÊ VĂN HẠNG
|
12/12/1930
|
21/4/1975
|
Xã Ngọc Hội, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
Ủy ban Nông nghiệp, tỉnh Hà Bắc
|
20402
|
TRƯƠNG HANH
|
6/10/1921
|
13/6/1962
|
Xã Hòa Liên, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
|
Nông trường 19 - 5 Nghệ An
|