Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
1152
|
NGUYỄN HỮU BỔN
|
11/11/1940
|
6/3/1974
|
Xã Hữu Định, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Cục Xây dựng - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
1153
|
TRẦN VĂN BÔNG
|
1/9/1922
|
3/5/1975
|
Xã Tường Đa, huyện Sóc Dài, tỉnh Bến Tre
|
Nhà máy Cơ khí Hà Nội
|
1154
|
TẠ THỊ BÔNG
|
1930
|
14/5/1975
|
Xã An Thạnh, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Bệnh viện Ban Dân y miền Nam
|
1155
|
DƯƠNG VĂN BƯỜNG
|
15/4/1928
|
18/2/1975
|
Xã Lương Hòa, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
|
Công ty Tầu Cuốc Hải Phòng - Cục Vận tải đường sông
|
1156
|
LÊ QUANG BỬU
|
1/11/1931
|
3/1/1974
|
Xã Tân Bình, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Lâm trường Hương Sơn, Hà Tĩnh
|
1157
|
NGUYỄN VĂN BỬU
|
1940
|
22/3/1974
|
Xã Vĩnh Hoà, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Trường Bổ túc Vănhoá Thương binh Hoà Bình
|
1158
|
NGUYỄN VĂN BỬU
|
1942
|
19/3/1974
|
Ấp Giồng Xoài, xã An Đức, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
|
1159
|
NGUYỄN VĂN BY
|
1934
|
5/5/1968
|
Huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Ủy ban Vật giá tỉnh Nghĩa Lộ
|
1160
|
NGUYỄN MINH CA
|
20/8/1931
|
25/12/1973
|
Xã Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre
|
Đội 11 - Nông trường Quốc doanh Hà Trung tỉnh Thanh Hoá
|
1161
|
HỒ NGỌC CÁC
|
20/12/1932
|
26/5/1975
|
Xã Tân Hào, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Công ty Vật tư I - Bộ Vật tư
|
1162
|
HUỲNH VĂN CÁC
|
1927
|
9/12/1974
|
Xã Tân Hào, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Nông trường Vân Du huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá
|
1163
|
TRẦN VĂN CÁC
|
1930
|
6/12/1973
|
Xã Tân Thanh, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Đoàn Định mức Lao động - Tổng cục Lâm nghiệp
|
1164
|
NGUYỄN CHUNG CANG
|
1926
|
28/1/1964
|
Xã Thới Vinh, huyện An Hóa, tỉnh Bến Tre
|
Ban Thống nhất TW
|
1165
|
CAO THÁI CANG
|
5/5/1926
|
1/10/1965
|
Xã An Định, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Nhà máy Cá hộp Hải Phòng
|
1166
|
ĐINH VĂN CÁNH
|
0/11/1950
|
19/3/1974
|
Ấp 8, xã Minh Đức, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
|
1167
|
PHAN VĂN CẢNH
|
1929
|
1/3/1974
|
Xã Hữu Định, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Nhà máy Đầu máy Hữu Nghị tỉnh Lạng Sơn
|
1168
|
TRẦN CẢNH
|
15/6/1926
|
21/9/1971
|
Xã Quới Điền, huyện Thạch Phú, tỉnh Bến Tre
|
Cảng Hà Nội - Cục Đường sông - Bộ Giao thông
|
1169
|
VĂN NGỌC CẢNH
|
15/3/1936
|
5/2/1973
|
Xã Tân Thủy, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Xí nghiệp Gạch Ngói - Từ Sơn - Hà Bắc - Bộ Kiến Trúc
|
1170
|
HOÀNG VĂN CẦM
|
1933
|
2/12/1965
|
Xã An Khánh, huyện Sóc Sải, tỉnh Bến Tre
|
Trường Cán bộ Y tế - Hà Nội
|
1171
|
NGUYỄN VĂN CẨM
|
20/12/1940
|
2/8/1965
|
Làng An Hội, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
1172
|
PHAN HỒNG CẨM
|
1936
|
18/2/1970
|
Xã An Hoà Tây, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Nông trường Quốc doanh Lam Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
1173
|
TRƯƠNG ANH CẨM
|
3/3/1939
|
3/5/1975
|
Xã Phú Túc, huyện Sóc Sải, tỉnh Bến Tre
|
Cục Kiểm nghiệm - Bộ Ngoại thương
|
1174
|
ĐINH KHẮC CẦN
|
2/3/1934
|
27/9/1964
|
Xã An Khánh, huyện An Hoá, tỉnh Bến Tre
|
Cồng đoàn Giáo dục Việt Nam - Bộ Giáo dục
|
1175
|
NGÔ THANH CẨN
|
30/7/1931
|
16/10/1963
|
Xã Thới Thuận, huyện An Hóa, tỉnh Bến Tre
|
Cục quản lý chế biến Gỗ - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
1176
|
TRẦN CÔNG CẨN
|
1/5/1944
|
19/5/1975
|
Xã Tân Thủy, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Phòng Xếp dỡ Cảng Hải Phòng
|
1177
|
PHAN THÀNH CẬN
|
10/12/1935
|
10/3/1975
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Nhà máy Mỳ chính Việt Trì tỉnh Vĩnh Phú
|
1178
|
NGUYỄN THÀNH CÓ
|
1937
|
|
Trà Vinh, tỉnh Bến Tre
|
|
1179
|
NGUYỄN HỮU CÒN
|
1946
|
21/3/1974
|
Ấp 7, xã Tân Trung, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
1180
|
TRẦN NGỌC CÔN
|
12/12/1941
|
4/4/1975
|
Xã Lương Hoà, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Nhà máy Dụng cụ thành phố Hải Phòng
|
1181
|
CHÂU CÔNG
|
1928
|
15/11/1961
|
Xã Bình Chánh, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Nông trường Lam Sơn Thanh Hóa
|
1182
|
LÊ VĂN CÔNG
|
1950
|
20/3/1974
|
Xã Hưng KhánhTrung, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
K1, Thanh niên Cờ đỏ
|
1183
|
NGUYỄN THÀNH CÔNG
|
29/9/1936
|
18/12/1965
|
Xã Lương Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Trường Đại học Dược khoa thành phố Hà Nội
|
1184
|
PHẠM CHÍ CÔNG
|
1/5/1933
|
1/6/1975
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Xưởng cơ khí Quang học - Viện thiết kế - Bộ Giao thông vận tải
|
1185
|
TỐNG VĂN CÔNG
|
15/9/1935
|
3/5/1975
|
Xã An Bình Tây, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Báo Lao động
|
1186
|
TRẦN CHÍ CÔNG
|
15/12/1932
|
18/8/1970
|
Xã Thới Thuận, huyện An Hóa, tỉnh Bến Tre
|
Xí nghiệp Cơ khí Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng -Cục Công nghiệp Địa phương I
|
1187
|
LÊ THỊ CẨM CÚC
|
20/12/1949
|
14/8/1975
|
Xã Minh Đức, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
K20
|
1188
|
LÊ VĂN CÚC
|
0/10/1930
|
22/3/1974
|
Xã Tân Thành Bình, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Uỷ ban Kế hoạch tỉnh Vĩnh Phú
|
1189
|
NGUYỄN THỊ CÚC
|
20/10/1941
|
20/12/1965
|
Xã Thành Triệu, huyện Sóc Sải, tỉnh Bến Tre
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
1190
|
NGUYỄN THU CÚC
|
25/12/1942
|
10/1/1975
|
Xã Sông Lộc, huyện An Hoá, tỉnh Bến Tre
|
Xí nghiệp Bê tông lắp ghép tỉnh Hà Tây
|
1191
|
TRẦN THỊ CÚC
|
10/5/1950
|
2/6/1973
|
Xã Phước Hiệp, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
|
1192
|
CAO THÁI CUNG
|
6/5/1932
|
20/1/1975
|
Xã An Định, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Công ty Vận tải Biển Việt Nam
|
1193
|
ĐỖ VĂN CƯ
|
1943
|
18/1/1975
|
Ấp 2, xã Tân Thuỷ, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Trường Bổ túc Văn hoá Cấp III Thương binh Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
|
1194
|
NGUYỄN AN CƯ
|
24/1/1925
|
20/1/1962
|
Xã An Ngãi Trung, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Trường Trung cấp Kỹ thuật - Tổng cục Địa chất
|
1195
|
NGUYỄN VĂN CƯ
|
0/12/1932
|
22/5/1975
|
Xã Phú Giang, huyện An Hoá, tỉnh Bến Tre
|
Ty Bưu điện Hà Giang
|
1196
|
PHÙNG AN CƯ
|
1930
|
4/5/1975
|
Xã Tân Hoà, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
|
Nhà máy Cao su Sao Vàng - Tổng cục Hoá chất TP Hà Nội
|
1197
|
NGUYỄN DUNG CỨNG
|
1/1/1931
|
10/12/1973
|
Xã Lương Hoà, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Công ty Tổng hợp miền núi
|
1198
|
KIM CƯỚC
|
27/12/1931
|
24/3/1975
|
Xã Phước Long, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Đội cầu 2 - Công ty cầu 871 - Cục công trình II
|
1199
|
NGUYỄN TẤN CƯỜNG
|
16/9/1943
|
20/3/1974
|
Ấp Gia Phước, xã Hưng Khánh Trung, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
|
1200
|
CAO CHÍ CƯỜNG
|
19/8/1933
|
19/3/1974
|
Xã Thuận Điền, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
|
Uỷ ban Vật giá Nhà nước TP Hà Nội
|
1201
|
LÊ VĂN CƯỞNG
|
0/12/1928
|
4/12/1974
|
Xã Phước Hiệp, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Nhà máy sửa chữa thiết bị Điện Đông Anh, Hà Nội - Công ty Điện lực - Bộ Điện và Than
|