Ngày:10/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
10223 TRẦN ĐỨC HÙNG 24/9/1946 1975 , thành phố Đà Nẵng Bộ Giao thông - Vận tải
10224 VÕ THANH HÙNG 10/4/1926 0/5/1972 Xã Xuân Đáng, huyện Khu Tây, thành phố Đà Nẵng Cục Đón tiếp cán bộ "B"
10225 TRẦN NGỌC HƯNG 19/5/1936 Phường 1, khu Đông, thành phố Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng Công ty Xây dựng Dân dụng - Cục Xây dựng Hà Nội
10226 VƯƠNG VĂN KẾ 1/10/1926 Khu phố Thạc Gián, thành phố Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng
10227 LÊ VĂN KIỆT 19/12/1935 6/5/1975 Phan Thanh, thành phố Đà Nẵng Trường Trung học Kỹ thuật Lương thực Thực phẩm Việt Trì, tỉnh Vĩnh Phú
10228 NGUYỄN KIM 1934 Phường II, khu Đông, thành phố Đà Nẵng
10229 HUỲNH KIM KHÁNH 11/7/1943 Phó Đức Chính, thành phố Đà Nẵng
10230 HUỲNH KIM KHÔI 31/12/1930 15/6/1973 Xã Nại Hiên, khu phố Phan Đăng Lưu, thành phố Đà Nẵng TCty Điện máy - Bộ Nội thương
10231 ĐINH THỊ KHỞI 1944 0/1/1973 Xã Mỹ Khê, quận III, thành phố Đà Nẵng Trường Phổ thông Lao động TW
10232 QUÁCH HỮU KHƯƠNG 25/12/1925 5/1/1965 Xã Thanh Khê, khu Tây, thành phố Đà Nẵng Xí nghiệp Vận tải Ô tô Hải Phòng
10233 NGUYỄN VĂN LANG 1924 Thành Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng
10234 NGUYỄN THỊ LÃNH 20/1/1927 Lạng Thạc Gián, khu phố Phan Thanh, thành phố Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng
10235 HỒNG QUANG LÂM 15/7/1932 1/6/1975 Xã Phước Ninh, huyện Khu Trung, thành phố Đà Nẵng Xưởng Thiết kế 3 - Viện Thiết kế Dân dụng - Bộ Xây dựng Hà Nội
10236 LÊ NGỌC LÂM 21/9/1933 17/4/1974 Quận I, thành phố Đà Nẵng Ngân hàng Hải Phòng
10237 NGUYỄN VĂN LẬP 15/7/1929 Khu Phan Đăng Lưu, thành phố Đà Nẵng
10238 TRẦN NGỌC LINH Phường 5, khu đông, thành phố Đà Nẵng C4, Công trường Q-LI, Ty Giao thông công chánh tỉnh Thanh Hoá
10239 NGUYỄN THÀNH LONG 0/8/1922 2/5/1975 Xã Hà Khê, thành phố Đà Nẵng Tỉnh ủy Quảng Ninh
10240 ĐÀO XUÂN LỘC 5/5/1919 Khu Phan Thanh, thành phố Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng
10241 MAI VĂN LUNG 1926 26/3/1965 Làng An Hải, xóm An Hoà, thành phố Đà Nẵng Trường Y sỹ Thái Bình
10242 HỒ HUY LƯỢNG 21/3/1934 0/5/1975 Xã Thanh Khê, huyện Khu Tây, thành phố Đà Nẵng Cục Địa chính - Tổng cục Bưu điện
10243 NGUYỄN THỊ MAI 1924 5/5/1975 Khu Tây, thành phố Đà Nẵng Nhà máy Thực phẩm xuất khẩu Nam Hà
10244 TRẦN HỮU MAI 20/1/1927 30/6/1968 Xã Phước Ninh, khu Phan Đăng Lưu, thành phố Đà Nẵng Ngân hàng huyện Phù Ninh, tỉnh Vĩnh Phú
10245 NGUYỄN THÀNH MƯỜI 10/10/1947 17/2/1973 Xã Hòa Hải, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng Trường Phổ thông Lao động Trung ương
10246 TRẦN THỊ NGA 7/2/1943 10/7/1972 Xã An Hải, huyện Quận Ba, thành phố Đà Nẵng Trường Phổ thông Lao động TW
10247 LÊ TRỌNG NGHĨA 6/8/1928 5/1/1965 Xã Hà Khê, khu Tây, thị xã Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng Trường Trung học chuyên nghiệp Nghĩa Đàn, Nghệ An
10248 NGUYỄN HỮU NGHIÊM 14/9/1927 4/4/1975 Khu Nam, thành phố Đà Nẵng Bệnh viện tỉnh Vĩnh Phú
10249 VÕ THỊ HẠNH NGUYÊN 16/12/1931 10/5/1975 huyện Quy Nhơn, thành phố Đà Nẵng Bệnh viện Xanh Pôn, thành phố Hà Nội
10250 HUỲNH VĂN NGUYÊN 0/10/1915 22/5/1975 Phường I, khu Đông, thành phố Đà Nẵng Trạm Nghiên cứu cá nước ngọt
10251 ĐẶNG VĂN NGỮ 15/10/1944 Khu Sông Đà, thành phố Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng
10252 TỪ CHẤN NHA 8/9/1924 5/5/1975 Xã Thuận An (Thạc Giám), khu Tây, thành phố Đà Nẵng Nhà máy cơ khí Hạ Long, Hải Phong - thuộc Tổng cụ Thuỷ sản
10253 NGUYỄN VĂN NHÀN 21/4/1925 Xã Khuê Trung, khu Nam, thành phố Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng
10254 NGUYỄN VĂN NHÌ 20/8/1940 7/8/1969 Nại Hiên, thành phố Đà Nẵng Trường Bổ túc Văn hóa Phổ thông Lao động TW
10255 NGUYỄN VĂN NHỮNG 1/2/1935 25/6/1975 Phường 1, khu Đông, thành phố Đà Nẵng Nhà máy Gỗ Cầu Đuống
10256 NGUYỄN QUANG PHẤN 27/10/1913 Phường II, khu Nam, thành phố Đà Nẵng
10257 NGUYỄN THANH PHONG 24/10/1948 7/5/1973 Khu Đông, thành phố Đà Nẵng Nhà máy Len Hải Phòng
10258 BÙI CÔNG PHU 20/2/1922 8/9/1967 Xã Nại Hiên, khu Phan Đăng Lưu, thành phố Đà Nẵng Phòng Tổ chức Cán bộ - Sở Tài chính Hà Nội
10259 VƯƠNG TÚ PHƯƠNG 0/12/1930 1974 , thành phố Đà Nẵng Nông trường Quốc doanh Bãi Phủ, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An
10260 LÊ ĐỨC QUANG 1942 10/7/1972 Thanh Khê, quận II, thành phố Đà Nẵng Nhà in Giải phóng tỉnh Quảng Đà
10261 NGUYỄN HỒNG QUÝ 1934 Phường 1, khu Đông, thành phố Đà Nẵng Cán bộ B trở vào
10262 LÊ MINH SA 0/2/1921 0/4/1972 , thành phố Đà Nẵng Đội xe Ban B tỉnh Quảng Bình
10263 NGUYỄN VĂN SINH 19/10/1929 22/5/1964 Phường Mỹ Khê, khu Đông , thành phố Đà Nẵng Sở Tài chính Hà Nội
10264 TRẦN VIẾT SỸ 25/1/1925 6/5/1975 Khu Phan Đăng Lưu, thành phố Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng Uỷ ban Vật giá Nhà nước
10265 NGUYỄN VĂN TAM 0/4/1927 26/3/1962 Khu Tây, thành phố Đà Nẵng Ủy ban Hành chính, Gia Lâm, thành phố Hà Nội
10266 TRƯƠNG THỊ TÁM 0/2/1939 0/3/1975 Xã Hà Khê, ngoại ô Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng Cán bộ B ra chữa bệnh
10267 NGUYỄN XUÂN TÂN 24/3/1934 28/6/1961 Hà Khê, khu Tây Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng Nhà máy Xe lửa Gia Lâm - Tổng cục Đường sắt
10268 LÊ TIỀN 12/12/1922 Xã Thanh Khê, khu Tây, thành phố Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng
10269 LÊ HUỲNH TIẾN 20/12/1942 0/4/1975 Xã Hải Châu, thành phố Đà Nẵng Nhà in Giải phóng tỉnh Quảng Đà
10270 MAI VĂN TOÀN 16/2/1944 20/4/1973 Xã Thạch Giáng, khu Tây , thành phố Đà Nẵng Đội Cơ giới 5 Hoà Bình - Công ty khai hoang cơ giới
10271 TRẦN HỮU TÔI 13/7/1928 Xã Phước Minh, khu phố Phan Đăng Lưu, thành phố Đà Nẵng Trường Đại học Kinh tế Tài chính
10272 LÊ VĂN TÚ 25/5/1929 Xã Phước Ninh, khu Phan Đăng Lưu, thành phố Đà Nẵng
Đầu ... [201] [202] [203][204] [205] [206] [207]... Cuối
Trang 204 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội