Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
10223
|
TRẦN ĐỨC HÙNG
|
24/9/1946
|
1975
|
, thành phố Đà Nẵng
|
Bộ Giao thông - Vận tải
|
10224
|
VÕ THANH HÙNG
|
10/4/1926
|
0/5/1972
|
Xã Xuân Đáng, huyện Khu Tây, thành phố Đà Nẵng
|
Cục Đón tiếp cán bộ "B"
|
10225
|
TRẦN NGỌC HƯNG
|
19/5/1936
|
|
Phường 1, khu Đông, thành phố Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng
|
Công ty Xây dựng Dân dụng - Cục Xây dựng Hà Nội
|
10226
|
VƯƠNG VĂN KẾ
|
1/10/1926
|
|
Khu phố Thạc Gián, thành phố Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng
|
|
10227
|
LÊ VĂN KIỆT
|
19/12/1935
|
6/5/1975
|
Phan Thanh, thành phố Đà Nẵng
|
Trường Trung học Kỹ thuật Lương thực Thực phẩm Việt Trì, tỉnh Vĩnh Phú
|
10228
|
NGUYỄN KIM
|
1934
|
|
Phường II, khu Đông, thành phố Đà Nẵng
|
|
10229
|
HUỲNH KIM KHÁNH
|
11/7/1943
|
|
Phó Đức Chính, thành phố Đà Nẵng
|
|
10230
|
HUỲNH KIM KHÔI
|
31/12/1930
|
15/6/1973
|
Xã Nại Hiên, khu phố Phan Đăng Lưu, thành phố Đà Nẵng
|
TCty Điện máy - Bộ Nội thương
|
10231
|
ĐINH THỊ KHỞI
|
1944
|
0/1/1973
|
Xã Mỹ Khê, quận III, thành phố Đà Nẵng
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
10232
|
QUÁCH HỮU KHƯƠNG
|
25/12/1925
|
5/1/1965
|
Xã Thanh Khê, khu Tây, thành phố Đà Nẵng
|
Xí nghiệp Vận tải Ô tô Hải Phòng
|
10233
|
NGUYỄN VĂN LANG
|
1924
|
|
Thành Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng
|
|
10234
|
NGUYỄN THỊ LÃNH
|
20/1/1927
|
|
Lạng Thạc Gián, khu phố Phan Thanh, thành phố Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng
|
|
10235
|
HỒNG QUANG LÂM
|
15/7/1932
|
1/6/1975
|
Xã Phước Ninh, huyện Khu Trung, thành phố Đà Nẵng
|
Xưởng Thiết kế 3 - Viện Thiết kế Dân dụng - Bộ Xây dựng Hà Nội
|
10236
|
LÊ NGỌC LÂM
|
21/9/1933
|
17/4/1974
|
Quận I, thành phố Đà Nẵng
|
Ngân hàng Hải Phòng
|
10237
|
NGUYỄN VĂN LẬP
|
15/7/1929
|
|
Khu Phan Đăng Lưu, thành phố Đà Nẵng
|
|
10238
|
TRẦN NGỌC LINH
|
|
|
Phường 5, khu đông, thành phố Đà Nẵng
|
C4, Công trường Q-LI, Ty Giao thông công chánh tỉnh Thanh Hoá
|
10239
|
NGUYỄN THÀNH LONG
|
0/8/1922
|
2/5/1975
|
Xã Hà Khê, thành phố Đà Nẵng
|
Tỉnh ủy Quảng Ninh
|
10240
|
ĐÀO XUÂN LỘC
|
5/5/1919
|
|
Khu Phan Thanh, thành phố Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng
|
|
10241
|
MAI VĂN LUNG
|
1926
|
26/3/1965
|
Làng An Hải, xóm An Hoà, thành phố Đà Nẵng
|
Trường Y sỹ Thái Bình
|
10242
|
HỒ HUY LƯỢNG
|
21/3/1934
|
0/5/1975
|
Xã Thanh Khê, huyện Khu Tây, thành phố Đà Nẵng
|
Cục Địa chính - Tổng cục Bưu điện
|
10243
|
NGUYỄN THỊ MAI
|
1924
|
5/5/1975
|
Khu Tây, thành phố Đà Nẵng
|
Nhà máy Thực phẩm xuất khẩu Nam Hà
|
10244
|
TRẦN HỮU MAI
|
20/1/1927
|
30/6/1968
|
Xã Phước Ninh, khu Phan Đăng Lưu, thành phố Đà Nẵng
|
Ngân hàng huyện Phù Ninh, tỉnh Vĩnh Phú
|
10245
|
NGUYỄN THÀNH MƯỜI
|
10/10/1947
|
17/2/1973
|
Xã Hòa Hải, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
10246
|
TRẦN THỊ NGA
|
7/2/1943
|
10/7/1972
|
Xã An Hải, huyện Quận Ba, thành phố Đà Nẵng
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
10247
|
LÊ TRỌNG NGHĨA
|
6/8/1928
|
5/1/1965
|
Xã Hà Khê, khu Tây, thị xã Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
10248
|
NGUYỄN HỮU NGHIÊM
|
14/9/1927
|
4/4/1975
|
Khu Nam, thành phố Đà Nẵng
|
Bệnh viện tỉnh Vĩnh Phú
|
10249
|
VÕ THỊ HẠNH NGUYÊN
|
16/12/1931
|
10/5/1975
|
huyện Quy Nhơn, thành phố Đà Nẵng
|
Bệnh viện Xanh Pôn, thành phố Hà Nội
|
10250
|
HUỲNH VĂN NGUYÊN
|
0/10/1915
|
22/5/1975
|
Phường I, khu Đông, thành phố Đà Nẵng
|
Trạm Nghiên cứu cá nước ngọt
|
10251
|
ĐẶNG VĂN NGỮ
|
15/10/1944
|
|
Khu Sông Đà, thành phố Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng
|
|
10252
|
TỪ CHẤN NHA
|
8/9/1924
|
5/5/1975
|
Xã Thuận An (Thạc Giám), khu Tây, thành phố Đà Nẵng
|
Nhà máy cơ khí Hạ Long, Hải Phong - thuộc Tổng cụ Thuỷ sản
|
10253
|
NGUYỄN VĂN NHÀN
|
21/4/1925
|
|
Xã Khuê Trung, khu Nam, thành phố Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng
|
|
10254
|
NGUYỄN VĂN NHÌ
|
20/8/1940
|
7/8/1969
|
Nại Hiên, thành phố Đà Nẵng
|
Trường Bổ túc Văn hóa Phổ thông Lao động TW
|
10255
|
NGUYỄN VĂN NHỮNG
|
1/2/1935
|
25/6/1975
|
Phường 1, khu Đông, thành phố Đà Nẵng
|
Nhà máy Gỗ Cầu Đuống
|
10256
|
NGUYỄN QUANG PHẤN
|
27/10/1913
|
|
Phường II, khu Nam, thành phố Đà Nẵng
|
|
10257
|
NGUYỄN THANH PHONG
|
24/10/1948
|
7/5/1973
|
Khu Đông, thành phố Đà Nẵng
|
Nhà máy Len Hải Phòng
|
10258
|
BÙI CÔNG PHU
|
20/2/1922
|
8/9/1967
|
Xã Nại Hiên, khu Phan Đăng Lưu, thành phố Đà Nẵng
|
Phòng Tổ chức Cán bộ - Sở Tài chính Hà Nội
|
10259
|
VƯƠNG TÚ PHƯƠNG
|
0/12/1930
|
1974
|
, thành phố Đà Nẵng
|
Nông trường Quốc doanh Bãi Phủ, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An
|
10260
|
LÊ ĐỨC QUANG
|
1942
|
10/7/1972
|
Thanh Khê, quận II, thành phố Đà Nẵng
|
Nhà in Giải phóng tỉnh Quảng Đà
|
10261
|
NGUYỄN HỒNG QUÝ
|
1934
|
|
Phường 1, khu Đông, thành phố Đà Nẵng
|
Cán bộ B trở vào
|
10262
|
LÊ MINH SA
|
0/2/1921
|
0/4/1972
|
, thành phố Đà Nẵng
|
Đội xe Ban B tỉnh Quảng Bình
|
10263
|
NGUYỄN VĂN SINH
|
19/10/1929
|
22/5/1964
|
Phường Mỹ Khê, khu Đông , thành phố Đà Nẵng
|
Sở Tài chính Hà Nội
|
10264
|
TRẦN VIẾT SỸ
|
25/1/1925
|
6/5/1975
|
Khu Phan Đăng Lưu, thành phố Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng
|
Uỷ ban Vật giá Nhà nước
|
10265
|
NGUYỄN VĂN TAM
|
0/4/1927
|
26/3/1962
|
Khu Tây, thành phố Đà Nẵng
|
Ủy ban Hành chính, Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
10266
|
TRƯƠNG THỊ TÁM
|
0/2/1939
|
0/3/1975
|
Xã Hà Khê, ngoại ô Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng
|
Cán bộ B ra chữa bệnh
|
10267
|
NGUYỄN XUÂN TÂN
|
24/3/1934
|
28/6/1961
|
Hà Khê, khu Tây Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng
|
Nhà máy Xe lửa Gia Lâm - Tổng cục Đường sắt
|
10268
|
LÊ TIỀN
|
12/12/1922
|
|
Xã Thanh Khê, khu Tây, thành phố Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng
|
|
10269
|
LÊ HUỲNH TIẾN
|
20/12/1942
|
0/4/1975
|
Xã Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
|
Nhà in Giải phóng tỉnh Quảng Đà
|
10270
|
MAI VĂN TOÀN
|
16/2/1944
|
20/4/1973
|
Xã Thạch Giáng, khu Tây , thành phố Đà Nẵng
|
Đội Cơ giới 5 Hoà Bình - Công ty khai hoang cơ giới
|
10271
|
TRẦN HỮU TÔI
|
13/7/1928
|
|
Xã Phước Minh, khu phố Phan Đăng Lưu, thành phố Đà Nẵng
|
Trường Đại học Kinh tế Tài chính
|
10272
|
LÊ VĂN TÚ
|
25/5/1929
|
|
Xã Phước Ninh, khu Phan Đăng Lưu, thành phố Đà Nẵng
|
|