Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
552
|
TRỊNH VĂN NÔ
|
23/11/1940
|
2/12/1965
|
Rạch Chệnh, Ấp 5, xã Nguyễn Phích, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Y sĩ Thanh Hóa
|
553
|
TRẦN ON
|
5/5/1916
|
10/2/1971
|
Ấp Cải Giá, xã Sóc Đồn, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu
|
Xưởng Cơ khí Thủy sản Cẩm Phả - Ty Thủy Sản Quảng Ninh
|
554
|
NGUYỄN HỮU PHẨM
|
1940
|
16/6/1975
|
Xã Tân Phú, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
|
Công ty Xây dựng Mộc Châu - Bộ Xây dựng
|
555
|
NGUYỄN HOÀI PHAN
|
27/7/1957
|
|
Xã Phong Thạnh, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
|
556
|
NGUYỄN VĂN PHẤN
|
1922
|
1965
|
Xã Vĩnh Mỹ, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Ban Thanh tra Bộ Thủy lợi
|
557
|
DƯƠNG TẤN PHÁT
|
19/5/1920
|
3/5/1973
|
Xã Khánh An, huyện Cam An, tỉnh Bạc Liêu
|
Vụ Quản lý Học sinh miền Nam
|
558
|
CHÂU VĨNH PHÁT
|
27/6/1929
|
11/9/1972
|
Xã Thạnh Thới, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu
|
Bệnh viện Điều dưỡng A-Thái Bình
|
559
|
NGUYỄN HÙNG PHI
|
1925
|
15/4/1961
|
Xã Tân Thuận, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Tổng đội 12, khu gang thép Thái Nguyên
|
560
|
NGHIÊM TRẠCH PHONG
|
20/12/1938
|
10/3/1975
|
Xã Tân Hưng Đông, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Vụ Kế hoạch - Bộ Lương thực và Thực phẩm
|
561
|
NGUYỄN TẤN PHONG
|
25/9/1932
|
|
Xã Vĩnh Trạch, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu
|
Cục Quản lý Viện trợ - Uỷ ban Thống nhất Chính phủ Hà Nội
|
562
|
NGUYỄN VĂN PHONG
|
5/5/1933
|
23/6/1975
|
Xã Phong Lạc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
Cty Vật tư I - Bộ Vật tư Hà Nội
|
563
|
HUỲNH TRUNG PHU
|
2/9/1940
|
11/12/1974
|
Xã Tân Thuận, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội
|
564
|
LỮ TRIỀU PHÚ
|
29/9/1929
|
31/12/1966
|
Xã Khánh An, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Ngân hàng TW
|
565
|
LÊ THÀNH PHÚ
|
1/12/1938
|
27/2/1975
|
Xã An Bình, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
Đội cầu 2 - Tổng đội Công trình - Ty Giao thông Tuyên Quang
|
566
|
NGUYỄN VĂN PHỤNG
|
27/7/1937
|
20/9/1966
|
Thôn Tân Bằng, xã Biển Bạch, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Nhà xuất bản Việt Bắc, Thái Nguyên
|
567
|
LÊ KỲ PHÙNG
|
1/1/1927
|
17/8/1970
|
Xã Hưng Mỹ, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
Nông trường Lam Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
568
|
TRẦN THANH PHỤNG
|
20/12/1940
|
25/9/1965
|
Thôn Tân Điền, xã Tân Hưng Tây, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Đại học Sư phạm Vinh - Nghệ An
|
569
|
VÕ VĂN PHỤNG
|
0/2/1922
|
1/1/1974
|
Xã Tân Lộc, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Công ty Kim khí thuộc Bộ Vật tư
|
570
|
HỨA BÁ PHƯỚC
|
17/12/1917
|
31/10/1974
|
Xã Vĩnh Lợi, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu
|
Ban Công tác miền Nam thuộc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
571
|
NGUYỄN TẤN PHƯỚC
|
1936
|
12/12/1971
|
Huyện An Xuyên, tỉnh Bạc Liêu
|
Mỏ than Hà Tu TW - Cty than Hòn Gai
|
572
|
NGUYỄN TẤN PHƯỚC
|
17/6/1926
|
17/8/1970
|
Xã Phong Thạnh, huyện Gia Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Vụ kế hoạch - Bộ Nông trường Quốc doanh
|
573
|
NGUYỄN VĂN PHƯỚC
|
1945
|
12/12/1973
|
Xã Phong Thạnh, huyện Gia Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Trưởng trạm Thú y huyện Lý Nhân thuộc Ủy ban Nông nghiệp huyện Lý Nhân tỉnh Nam Hà
|
574
|
NGUYỄN THỊ NGỌC PHƯƠNG
|
13/6/1925
|
|
Huyện Vĩnh Lợi, thị xã Bạc Liêu
|
|
575
|
HỒ THỊ PHƯƠNG
|
12/12/1940
|
20/5/1975
|
Xã Phong Thanh Tây, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Phòng Bưu điện huyện Hương Sơn tỉnh Hòa Bình
|
576
|
LÂM THẾ PHƯƠNG
|
18/7/1913
|
1/2/1975
|
Xã An Xuyên, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Hợp tác xã Nông nghiệp của Sở Nông nghiệp Hà Nội
|
577
|
TÔ ĐÌNH PHƯƠNG
|
15/5/1922
|
27/2/1975
|
Xã Tân Hưng Đông, huyện Trần Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
Nhà máy Xay Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
578
|
TRỊNH TỨ PHƯƠNG
|
20/12/1922
|
16/8/1970
|
Xã Tân Hưng Mỹ, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
Nông trường Tam Đảo tỉnh Vĩnh Phú
|
579
|
NGUYỄN HỒNG QUÂN
|
0/12/1935
|
17/12/1974
|
Xã Lộc Hòa, huyện Hồng Dân , tỉnh Bạc Liêu
|
Công ty Xây lắp thuộc Tổng Cục Thủy sản thành phố Hải Phòng
|
580
|
PHẠM TIẾN QUÂN
|
0/12/1920
|
|
Xã Tân Tiến, huyện Ngọc Hiển , tỉnh Bạc Liêu
|
|
581
|
TĂNG ÁI QUẦN
|
1/5/1939
|
29/7/1975
|
Xã Trần Hợi, huyện Trần Văn Thời , tỉnh Bạc Liêu
|
Ban Tổ chức Trung ương
|
582
|
ĐINH CÔNG QUANG
|
20/10/1942
|
21/3/1974
|
Xã Tân Thuận, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Ủy ban Nông nghiệp tỉnh Vĩnh Phú
|
583
|
LƯU QUANG
|
1945
|
|
Bạc Liêu
|
|
584
|
NGUYỄN HỒNG QUANG
|
1918
|
20/5/1961
|
Xã Trí Phải, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
|
Nhà máy Đường Việt Trì
|
585
|
NGUYỄN VĂN QUANG
|
30/11/1944
|
6/5/1975
|
Xã Tân Thành, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Viện Nghiên cứu Thủy sản thuộc Tổng cục Thủy sản
|
586
|
VÕ VĂN QUANG
|
14/8/1941
|
1973
|
Xã Long Phước, huyện Châu Đức, tỉnh Bạc Liêu
|
Chi bộ II, Đảng ủy K1 - T72
|
587
|
NGUYỄN VĂN QUẢNG
|
0/10/1936
|
12/12/1973
|
Xã An Xuyên, huyện Cà Mau , tỉnh Bạc Liêu
|
Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
588
|
LONG THANH QUẾ
|
0/12/1934
|
8/5/1973
|
Xã Định Thành, huyện Gia Rai , tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Đảng bộ Giao thông vận tải Trung ương tỉnh Hải Hưng
|
589
|
TRẦN TRỌNG QUÝ
|
1925
|
5/1/1966
|
Xã Khánh Bình Tây, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Cửa hàng Thực phẩm huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá
|
590
|
VÕ VĂN QUÝ
|
1927
|
10/2/1971
|
Xã Phó Sinh, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
|
Xưởng Z21 thuộc Cục Vận tải Đường biển - Bộ Giao thông Vận tải
|
591
|
SƠN SA RI
|
10/4/1947
|
7/12/1973
|
Xã Ninh Thịnh Lợi, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
|
Uỷ ban Nông nghiệp huyện Phổ Yên, tỉnh Bắc Thái
|
592
|
NGUYỄN VĂN RÔ
|
1934
|
23/5/1975
|
Xã An Xuyên, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Cục Kiến thiết cơ bản - Bộ Giao thông Vận tải
|
593
|
VÕ VĂN RY
|
1928
|
27/11/1973
|
Xã Lương Thế Chân, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
Đội cơ khí Nông trường Cửu Long, Lương Sơn, Hoà Bình
|
594
|
NGUYỄN VĂN SA
|
10/10/1920
|
1/3/1973
|
Xã Tân Hưng, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Vụ Quan hệ Bắc Nam - Ban Thống nhất TW
|
595
|
NGUYỄN THÀNH SÁCH
|
1929
|
20/2/1963
|
Xã Phong Thạnh, huyên Gia Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Ban Tổ chức Trung ương
|
596
|
TRẦN HOÀNG SANG
|
|
|
Thị xã Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
|
597
|
NGUYỄN QUANG SANG
|
0/5/1933
|
3/4/1975
|
Xã Tạ An Khương, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
UB Vật Giá, tỉnh Yên Bái
|
598
|
NGÔ VĂN SÁU
|
1925
|
24/6/1975
|
Xã Trí Phải, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
|
Nhà máy Văn phòng phẩm Hồng Hà - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
599
|
NGUYỄN SÁU
|
2/2/1940
|
5/1/1971
|
Thị xã Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Phòng Kinh tế - Viện khoa học Nông nghiệp
|
600
|
NGUYỄN VĂN SÁU
|
23/8/1965
|
23/8/1965
|
Xã Long Điền, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Uỷ Ban Thống nhất TW
|
601
|
NGUYỄN VĂN SÁU
|
1/2/1930
|
3/5/1975
|
Xã Biển Bạch (Thới Bình cũ), huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Phòng Kỹ thuật - Cục Kiến thiết cơ bản trang thiết bị - Bộ Nội thương
|